Hôm nay tham dự là 59888.
![]() Hee-Chan Hwang 10 | |
![]() Bukayo Saka 38 | |
![]() Jonny (Thay: Nelson Semedo) 61 | |
![]() Nicolas Pepe (Thay: Gabriel Martinelli) 71 | |
![]() Pedro Neto (Thay: Hee-Chan Hwang) 75 | |
![]() Edward Nketiah (Thay: Cedric Soares) 76 | |
![]() Nicolas Pepe (Kiến tạo: Edward Nketiah) 82 | |
![]() Raul Jimenez 89 | |
![]() Leander Dendoncker (Thay: Daniel Podence) 90 | |
![]() Nuno Tavares (Thay: Kieran Tierney) 90 | |
![]() (og) Jose Sa 90+5' |
Thống kê trận đấu Arsenal vs Wolverhampton


Diễn biến Arsenal vs Wolverhampton
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Arsenal: 55%, Wolverhampton Wanderers: 45%.
Edward Nketiah của Arsenal bị phạt việt vị.

BÀN GỠ RỒI - Jose Sa tự đưa bóng vào lưới!
Nicolas Pepe thực hiện pha kiến tạo.

G O O O O A A A L Tỷ số Arsenal.
Alexandre Lacazette của Arsenal thực hiện một đường chuyền từ trên không trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

G O O O A A A L - Alexandre Lacazette dứt điểm bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Alexandre Lacazette sút thẳng vào lưới bằng chân trái!
Kỹ năng tuyệt vời từ Alexandre Lacazette khi anh rê bóng qua đối thủ
Sự nguy hiểm! Bukayo Saka của Arsenal dẫn bóng thành công sau hàng phòng ngự và tìm thấy một đồng đội ...
Một cầu thủ Arsenal chuyền bóng cho đồng đội.
Sự nguy hiểm! Nicolas Pepe của Arsenal dẫn bóng thành công sau hàng phòng ngự và tìm thấy một đồng đội ...
Một cơ hội mở ra khi Martin Oedegaard từ Arsenal tìm thấy thành công một người đồng đội trong khu vực ...
Một cầu thủ Arsenal chuyền bóng cho đồng đội.
Bukayo Saka tung ra một cú sút, bị Jose Sa cản phá nhưng anh ấy không thể giữ được nó ...
Kỹ năng tuyệt vời từ Bukayo Saka khi anh rê bóng qua đối thủ
Tỷ lệ cầm bóng: Arsenal: 55%, Wolverhampton Wanderers: 45%.
Wolverhampton Wanderers thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của mình
Wolverhampton Wanderers đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Arsenal vs Wolverhampton
Arsenal (4-2-3-1): Aaron Ramsdale (32), Cedric Soares (17), Ben White (4), Gabriel (6), Kieran Tierney (3), Thomas Partey (5), Granit Xhaka (34), Bukayo Saka (7), Martin Oedegaard (8), Gabriel Martinelli (35), Alexandre Lacazette (9)
Wolverhampton (3-4-3): Jose Sa (1), Max Kilman (23), Conor Coady (16), Romain Saiss (27), Nelson Semedo (22), Ruben Neves (8), Joao Moutinho (28), Rayan Ait Nouri (3), Daniel Podence (10), Raul Jimenez (9), Hee-Chan Hwang (26)


Thay người | |||
71’ | Gabriel Martinelli Nicolas Pepe | 61’ | Nelson Semedo Jonny |
76’ | Cedric Soares Edward Nketiah | 75’ | Hee-Chan Hwang Pedro Neto |
90’ | Kieran Tierney Nuno Tavares | 90’ | Daniel Podence Leander Dendoncker |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernd Leno | John Ruddy | ||
Rob Holding | Fernando Marcal | ||
Nuno Tavares | Toti Gomes | ||
Zak Swanson | Leander Dendoncker | ||
Albert Sambi Lokonga | Luke Cundle | ||
Mohamed Elneny | Pedro Neto | ||
Omari Hutchinson | Trincao | ||
Nicolas Pepe | Fabio Silva | ||
Edward Nketiah | Jonny |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Arsenal vs Wolverhampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arsenal
Thành tích gần đây Wolverhampton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại