Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Lorenzo Pellegrini (Kiến tạo: Nicola Zalewski)10
- Artem Dovbyk (Thay: Paulo Dybala)46
- Saud Abdulhamid (Kiến tạo: Kouadio Kone)47
- Mats Hummels73
- Stephan El Shaarawy (Thay: Matias Soule)73
- Alexis Saelemaekers (Thay: Lorenzo Pellegrini)73
- Mario Hermoso (Thay: Mats Hummels)74
- Enzo Le Fee (Thay: Niccolo Pisilli)85
- Mario Hermoso (Kiến tạo: Evan N'Dicka)90+1'
- Roger Fernandes32
- Adrian Marin (Thay: Robson Bambu)46
- Ricardo Horta50
- Rodrigo Zalazar (Thay: Joao Moutinho)56
- Andre Horta (Thay: Ricardo Horta)56
- Matheus68
- Lukas Hornicek (Thay: Ismael Gharbi)70
- Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani)74
Thống kê trận đấu AS Roma vs SC Braga
Diễn biến AS Roma vs SC Braga
Evan N'Dicka là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mario Hermoso đã trúng mục tiêu!
Niccolo Pisilli rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.
Mats Hummels rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.
Lorenzo Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.
Matias Soule rời sân và được thay thế bởi Stephan El Shaarawy.
Thẻ vàng cho Mats Hummels.
Ismael Gharbi rời sân và được thay thế bởi Lukas Hornicek.
ANH TA RỒI! - Matheus bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Andre Horta.
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Zalazar.
Thẻ vàng cho Ricardo Horta.
Kouadio Kone đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Saud Abdulhamid đã trúng đích!
Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Artem Dovbyk.
Robson Bambu rời sân và được thay thế bởi Adrian Marin.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Roger Fernandes.
Đội hình xuất phát AS Roma vs SC Braga
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Saud Abdulhamid (12), Niccolò Pisilli (61), Manu Koné (17), Nicola Zalewski (59), Matías Soulé (18), Lorenzo Pellegrini (7), Paulo Dybala (21)
SC Braga (4-3-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Gabri Martínez (77), Jean-Baptiste Gorby (29), João Moutinho (8), Ismaël Gharbi (20), Roger (11), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)
Thay người | |||
46’ | Paulo Dybala Artem Dovbyk | 46’ | Robson Bambu Adrián Marin |
73’ | Lorenzo Pellegrini Alexis Saelemaekers | 56’ | Ricardo Horta André Horta |
73’ | Matias Soule Stephan El Shaarawy | 56’ | Joao Moutinho Rodrigo Zalazar |
74’ | Mats Hummels Mario Hermoso | 70’ | Ismael Gharbi Lukas Hornicek |
85’ | Niccolo Pisilli Enzo Le Fée | 74’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Dovbyk | Tiago Sá | ||
Zeki Çelik | Lukas Hornicek | ||
Renato Marin | Victor Gómez | ||
Mathew Ryan | Adrián Marin | ||
Angeliño | Yuri Ribeiro | ||
Mario Hermoso | Bright Arrey-Mbi | ||
Buba Sangaré | Jonatas Noro | ||
Enzo Le Fée | Vitor Carvalho | ||
Tommaso Baldanzi | André Horta | ||
Alexis Saelemaekers | Rodrigo Zalazar | ||
Eldor Shomurodov | João Marques | ||
Stephan El Shaarawy | Roberto Fernandez |
Tình hình lực lượng | |||
Bryan Cristante Chấn thương mắt cá |
Nhận định AS Roma vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại