Thứ Năm, 03/04/2025
Lorenzo Pellegrini (Kiến tạo: Nicola Zalewski)
10
Roger Fernandes
32
Artem Dovbyk (Thay: Paulo Dybala)
46
Adrian Marin (Thay: Robson Bambu)
46
Saud Abdulhamid (Kiến tạo: Kouadio Kone)
47
Ricardo Horta
50
Rodrigo Zalazar (Thay: Joao Moutinho)
56
Andre Horta (Thay: Ricardo Horta)
56
Matheus
68
Lukas Hornicek (Thay: Ismael Gharbi)
70
Mats Hummels
73
Stephan El Shaarawy (Thay: Matias Soule)
73
Alexis Saelemaekers (Thay: Lorenzo Pellegrini)
73
Mario Hermoso (Thay: Mats Hummels)
74
Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani)
74
Enzo Le Fee (Thay: Niccolo Pisilli)
85
Mario Hermoso (Kiến tạo: Evan N'Dicka)
90+1'

Thống kê trận đấu AS Roma vs SC Braga

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
SC Braga
SC Braga
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
17 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 12
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs SC Braga

Tất cả (23)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Evan N'Dicka là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Mario Hermoso đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mario Hermoso đã trúng mục tiêu!

85'

Niccolo Pisilli rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.

74'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.

74'

Mats Hummels rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.

73'

Lorenzo Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Alexis Saelemaekers.

73'

Matias Soule rời sân và được thay thế bởi Stephan El Shaarawy.

73' Thẻ vàng cho Mats Hummels.

Thẻ vàng cho Mats Hummels.

70'

Ismael Gharbi rời sân và được thay thế bởi Lukas Hornicek.

68' ANH TA RỒI! - Matheus bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Matheus bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

56'

Ricardo Horta rời sân và được thay thế bởi Andre Horta.

56'

Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Zalazar.

50' Thẻ vàng cho Ricardo Horta.

Thẻ vàng cho Ricardo Horta.

47'

Kouadio Kone đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Saud Abdulhamid đã trúng đích!

G O O O A A A L - Saud Abdulhamid đã trúng đích!

46'

Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Artem Dovbyk.

46'

Robson Bambu rời sân và được thay thế bởi Adrian Marin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

32' Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

Đội hình xuất phát AS Roma vs SC Braga

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Saud Abdulhamid (12), Niccolò Pisilli (61), Manu Koné (17), Nicola Zalewski (59), Matías Soulé (18), Lorenzo Pellegrini (7), Paulo Dybala (21)

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Robson Bambu (3), Gabri Martínez (77), Jean-Baptiste Gorby (29), João Moutinho (8), Ismaël Gharbi (20), Roger (11), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
15
Mats Hummels
5
Evan Ndicka
12
Saud Abdulhamid
61
Niccolò Pisilli
17
Manu Koné
59
Nicola Zalewski
18
Matías Soulé
7
Lorenzo Pellegrini
21
Paulo Dybala
21
Ricardo Horta
9
Amine El Ouazzani
11
Roger
20
Ismaël Gharbi
8
João Moutinho
29
Jean-Baptiste Gorby
77
Gabri Martínez
3
Robson Bambu
15
Paulo Oliveira
13
João Ferreira
1
Matheus
SC Braga
SC Braga
4-3-3
Thay người
46’
Paulo Dybala
Artem Dovbyk
46’
Robson Bambu
Adrián Marin
73’
Lorenzo Pellegrini
Alexis Saelemaekers
56’
Ricardo Horta
André Horta
73’
Matias Soule
Stephan El Shaarawy
56’
Joao Moutinho
Rodrigo Zalazar
74’
Mats Hummels
Mario Hermoso
70’
Ismael Gharbi
Lukas Hornicek
85’
Niccolo Pisilli
Enzo Le Fée
74’
Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez
Cầu thủ dự bị
Artem Dovbyk
Tiago Sá
Zeki Çelik
Lukas Hornicek
Renato Marin
Victor Gómez
Mathew Ryan
Adrián Marin
Angeliño
Yuri Ribeiro
Mario Hermoso
Bright Arrey-Mbi
Buba Sangaré
Jonatas Noro
Enzo Le Fée
Vitor Carvalho
Tommaso Baldanzi
André Horta
Alexis Saelemaekers
Rodrigo Zalazar
Eldor Shomurodov
João Marques
Stephan El Shaarawy
Roberto Fernandez
Tình hình lực lượng

Bryan Cristante

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
19/02 - 2021
26/02 - 2021
Giao hữu
27/07 - 2023
Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
25/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
21/02 - 2025
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
22/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X