Số người tham dự hôm nay là 29556.
- Alexis Claude-Maurice17
- Alexis Claude17
- Marius Wolf26
- (Pen) Phillip Tietz38
- Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz)59
- Arne Maier (Thay: Elvis Rexhbecaj)80
- Steve Mounie (Thay: Alexis Claude)80
- Steve Mounie82
- Bernardo (Thay: Tim Oermann)46
- Koji Miyoshi (Thay: Moritz Broschinski)59
- Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Lukas Daschner)59
- Ibrahima Sissoko (Thay: Anthony Losilla)65
- Maximilian Wittek68
- Ivan Ordets72
- Dieter Hecking73
- Gerrit Holtmann (Thay: Maximilian Wittek)75
- Bernardo83
Thống kê trận đấu Augsburg vs VfL Bochum
Diễn biến Augsburg vs VfL Bochum
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Augsburg chỉ cố gắng giành chiến thắng
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 53%, Bochum: 47%.
Bochum thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivan Ordets giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Philipp Hofmann của Bochum phạm lỗi với Arne Maier
Henri Koudossou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Bochum được hưởng quả phát bóng lên.
Gerrit Holtmann thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bochum được hưởng quả phát bóng lên.
Samuel Essende từ Augsburg tung cú sút chệch mục tiêu
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nediljko Labrovic của Augsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Bochum thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bochum được hưởng quả phát bóng lên.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 54%, Bochum: 46%.
Một cơ hội đến với Steve Mounie từ Augsburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Marius Wolf từ Augsburg thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái.
Đội hình xuất phát Augsburg vs VfL Bochum
Augsburg (3-5-2): Nediljko Labrović (22), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Maximilian Bauer (23), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Henri Koudossou (44), Phillip Tietz (21), Alexis Claude-Maurice (20)
VfL Bochum (3-5-2): Patrick Drewes (27), Tim Oermann (14), Ivan Ordets (20), Jakov Medic (13), Felix Passlack (15), Matúš Bero (19), Anthony Losilla (8), Lukas Daschner (7), Maximilian Wittek (32), Moritz Broschinski (29), Philipp Hofmann (33)
Thay người | |||
59’ | Phillip Tietz Samuel Essende | 46’ | Tim Oermann Bernardo |
80’ | Elvis Rexhbecaj Arne Maier | 59’ | Lukas Daschner Moritz Kwarteng |
80’ | Alexis Claude Steve Mounie | 59’ | Moritz Broschinski Koji Miyoshi |
65’ | Anthony Losilla Ibrahima Sissoko | ||
75’ | Maximilian Wittek Gerrit Holtmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Finn Dahmen | Ibrahima Sissoko | ||
Noahkai Banks | Timo Horn | ||
Arne Maier | Cristian Gamboa | ||
Ruben Vargas | Erhan Masovic | ||
Mert Komur | Dani De Wit | ||
Yusuf Kabadayi | Moritz Kwarteng | ||
Samuel Essende | Koji Miyoshi | ||
Steve Mounie | Gerrit Holtmann | ||
Tim Breithaupt | Bernardo |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Klein Chấn thương bàn chân | Manuel Riemann Va chạm | ||
Keven Schlotterbeck Không xác định | Mohammed Tolba Chấn thương đầu gối | ||
Robert Gumny Chấn thương đầu gối | Aliou Balde Không xác định | ||
Reece Oxford Chấn thương cơ | Myron Boadu Chấn thương hông | ||
Dimitrios Giannoulis Chấn thương cơ | |||
Masaya Okugawa Không xác định | |||
Fredrik Jensen Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại