Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Ridle Baku) 27 | |
![]() Niko Kovac 32 | |
![]() Yannick Gerhardt 37 | |
![]() Maximilian Bauer 38 | |
![]() Carlos Gruezo 40 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 40 | |
![]() Paulo Silva 40 | |
![]() Niko Kovac 40 | |
![]() Paulo Otavio 41 | |
![]() Robert Gumny 55 | |
![]() Mads Pedersen (Thay: Ruben Vargas) 66 | |
![]() Mads Valentin Pedersen (Thay: Ruben Vargas) 66 | |
![]() Josuha Guilavogui (Thay: Jakub Kaminski) 69 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Omar Marmoush) 75 | |
![]() Josuha Guilavogui 75 | |
![]() Kevin Paredes (Thay: Patrick Wimmer) 75 | |
![]() Iago 84 | |
![]() Daniel Caligiuri (Thay: Fredrik Jensen) 86 | |
![]() Daniel Caligiuri 90+1' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Wolfsburg


Diễn biến Augsburg vs Wolfsburg
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Số người tham dự hôm nay là 26220.
Cầm bóng: Augsburg: 52%, Wolfsburg: 48%.
Mads Valentin Pedersen bị phạt vì đẩy Kevin Paredes.
Một cầu thủ của Augsburg thực hiện cú ném xa từ bên trái của sân vào vòng cấm của đối phương
Felix Nmecha giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Felix Nmecha thắng một thử thách trên không trước Florian Niederlechner
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Một cơ hội đến với Yannick Gerhardt từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Maximilian Arnold từ Wolfsburg đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.

Daniel Caligiuri phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài xử lý.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Daniel Caligiuri từ Augsburg gặp Josuha Guilavogui
Cầm bóng: Augsburg: 52%, Wolfsburg: 48%.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Maximilian Bauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Maximilian Arnold thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh phải, nhưng anh ta đã đi đến gần đồng đội.
Iago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Maximilian Arnold thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Wolfsburg
Augsburg (4-4-2): Tomas Koubek (40), Robert Gumny (2), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Iago (22), Ruben Vargas (16), Carlos Gruezo (8), Elvis Rexhbecaj (13), Fredrik Jensen (24), Florian Niederlechner (7), Ermedin Demirovic (9)
Wolfsburg (4-5-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Jakub Kaminski (16), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Omar Marmoush (33)


Thay người | |||
66’ | Ruben Vargas Mads Pedersen | 69’ | Jakub Kaminski Josuha Guilavogui |
86’ | Fredrik Jensen Daniel Caligiuri | 75’ | Patrick Wimmer Kevin Paredes |
75’ | Omar Marmoush Lukas Nmecha |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Klein | Pavao Pervan | ||
Mads Pedersen | Kilian Fischer | ||
Frederik Winther | Sebastiaan Bornauw | ||
Raphael Framberger | Josip Brekalo | ||
Arne Maier | Josuha Guilavogui | ||
Julian Baumgartlinger | Kevin Paredes | ||
Daniel Caligiuri | Luca Waldschmidt | ||
Lukas Petkov | Lukas Nmecha |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 5 | 2 | 54 | 68 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 29 | 62 | T B T T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B B T T B |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 9 | 45 | B H T B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 5 | 10 | 4 | 44 | T B T T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | -6 | 42 | H H H B B |
8 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 9 | 41 | T B B T T |
9 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 7 | 40 | B H B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -8 | 39 | B T B T T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -8 | 39 | H T T H B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 7 | 38 | T H B B B |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | B T H T T |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -18 | 27 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -11 | 26 | B H T B H |
16 | ![]() | 28 | 6 | 4 | 18 | -21 | 22 | B H T T B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -31 | 20 | B T B B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -29 | 18 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại