Thứ Hai, 07/04/2025
Yannick Gerhardt (Kiến tạo: Ridle Baku)
27
Niko Kovac
32
Yannick Gerhardt
37
Maximilian Bauer
38
Carlos Gruezo
40
Jeffrey Gouweleeuw
40
Paulo Silva
40
Niko Kovac
40
Paulo Otavio
41
Robert Gumny
55
Mads Pedersen (Thay: Ruben Vargas)
66
Mads Valentin Pedersen (Thay: Ruben Vargas)
66
Josuha Guilavogui (Thay: Jakub Kaminski)
69
Lukas Nmecha (Thay: Omar Marmoush)
75
Josuha Guilavogui
75
Kevin Paredes (Thay: Patrick Wimmer)
75
Iago
84
Daniel Caligiuri (Thay: Fredrik Jensen)
86
Daniel Caligiuri
90+1'

Thống kê trận đấu Augsburg vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Wolfsburg
Wolfsburg
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 16
2 Việt vị 2
19 Chuyền dài 13
11 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
6 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Augsburg vs Wolfsburg

Tất cả (507)
90+4'

Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Số người tham dự hôm nay là 26220.

90+4'

Cầm bóng: Augsburg: 52%, Wolfsburg: 48%.

90+3'

Mads Valentin Pedersen bị phạt vì đẩy Kevin Paredes.

90+3'

Một cầu thủ của Augsburg thực hiện cú ném xa từ bên trái của sân vào vòng cấm của đối phương

90+3'

Felix Nmecha giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Augsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Felix Nmecha thắng một thử thách trên không trước Florian Niederlechner

90+2'

Quả phát bóng lên cho Augsburg.

90+2'

Một cơ hội đến với Yannick Gerhardt từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+2'

Maximilian Arnold từ Wolfsburg đã thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.

90+1' Daniel Caligiuri phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài xử lý.

Daniel Caligiuri phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài xử lý.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Daniel Caligiuri từ Augsburg gặp Josuha Guilavogui

90'

Cầm bóng: Augsburg: 52%, Wolfsburg: 48%.

90'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90'

Maximilian Bauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Maximilian Arnold thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh phải, nhưng anh ta đã đi đến gần đồng đội.

89'

Iago giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

89'

Maximilian Arnold thực hiện quả treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.

Đội hình xuất phát Augsburg vs Wolfsburg

Augsburg (4-4-2): Tomas Koubek (40), Robert Gumny (2), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Iago (22), Ruben Vargas (16), Carlos Gruezo (8), Elvis Rexhbecaj (13), Fredrik Jensen (24), Florian Niederlechner (7), Ermedin Demirovic (9)

Wolfsburg (4-5-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Micky Van de Ven (5), Paulo Otavio (6), Jakub Kaminski (16), Felix Nmecha (22), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Patrick Wimmer (39), Omar Marmoush (33)

Augsburg
Augsburg
4-4-2
40
Tomas Koubek
2
Robert Gumny
23
Maximilian Bauer
6
Jeffrey Gouweleeuw
22
Iago
16
Ruben Vargas
8
Carlos Gruezo
13
Elvis Rexhbecaj
24
Fredrik Jensen
7
Florian Niederlechner
9
Ermedin Demirovic
33
Omar Marmoush
39
Patrick Wimmer
31
Yannick Gerhardt
27
Maximilian Arnold
22
Felix Nmecha
16
Jakub Kaminski
6
Paulo Otavio
5
Micky Van de Ven
4
Maxence Lacroix
20
Ridle Baku
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
4-5-1
Thay người
66’
Ruben Vargas
Mads Pedersen
69’
Jakub Kaminski
Josuha Guilavogui
86’
Fredrik Jensen
Daniel Caligiuri
75’
Patrick Wimmer
Kevin Paredes
75’
Omar Marmoush
Lukas Nmecha
Cầu thủ dự bị
Daniel Klein
Pavao Pervan
Mads Pedersen
Kilian Fischer
Frederik Winther
Sebastiaan Bornauw
Raphael Framberger
Josip Brekalo
Arne Maier
Josuha Guilavogui
Julian Baumgartlinger
Kevin Paredes
Daniel Caligiuri
Luca Waldschmidt
Lukas Petkov
Lukas Nmecha
Huấn luyện viên

Jess Thorup

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/01 - 2017
25/11 - 2017
14/04 - 2018
23/12 - 2018
18/05 - 2019
27/10 - 2019
16/05 - 2020
04/10 - 2020
06/02 - 2021
06/11 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Bundesliga
01/04 - 2023
28/10 - 2023
16/03 - 2024
02/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2821525468T B H T T
2LeverkusenLeverkusen2818822962T B T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2814681348B B T T B
4Mainz 05Mainz 052813781446T T H B H
5RB LeipzigRB Leipzig281297945B H T B T
6Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2813510444T B T T H
7FreiburgFreiburg2812610-642H H H B B
8DortmundDortmund2812511941T B B T T
9StuttgartStuttgart2811710740B H B B T
10BremenBremen2811611-839B T B T T
11AugsburgAugsburg281099-839H T T H B
12WolfsburgWolfsburg2810810738T H B B B
13Union BerlinUnion Berlin289613-1433B T H T T
14HoffenheimHoffenheim286913-1827T H B H B
15St. PauliSt. Pauli287516-1126B H T B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim286418-2122B H T T B
17VfL BochumVfL Bochum285518-3120B T B B B
18Holstein KielHolstein Kiel284618-2918T H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X