Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Wolfsburg chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- Lukas Nmecha (Kiến tạo: Paulo Silva)14
- Josuha Guilavogui86
- Felix Nmecha90+2'
- Tobias Strobl39
- Reece Oxford87
- Mads Valentin Pedersen90+4'
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Augsburg
Diễn biến Wolfsburg vs Augsburg
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Wolfsburg: 62%, Augsburg: 38%.
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Trận đấu đang bị lu mờ bởi một số pha chơi bóng rất thô bạo của hai bên
Thẻ vàng cho Mads Valentin Pedersen.
Thẻ vàng cho Mads Valentin Pedersen.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp khi Maximilian Arnold từ Wolfsburg gặp Niklas Dorsch
Thử thách liều lĩnh ở đó. Mads Valentin Pedersen phạm lỗi thô bạo với Dodi Lukebakio
Cú sút của Dodi Lukebakio đã bị chặn lại.
Dodi Lukebakio từ Wolfsburg cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Wolfsburg bắt đầu phản công.
Arne Maier băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Maximilian Arnold từ Wolfsburg gặp Robert Gumny
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Thẻ vàng cho Felix Nmecha.
Thử thách nguy hiểm của Felix Nmecha đến từ Wolfsburg. Reece Oxford vào cuối nhận được điều đó.
Jerome Roussillon thực hiện một quả tạt ...
Jerome Roussillon của Wolfsburg cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Cầm bóng: Wolfsburg: 62%, Augsburg: 38%.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Augsburg
Wolfsburg (3-4-2-1): Koen Casteels (1), Sebastiaan Bornauw (3), Josuha Guilavogui (23), John Anthony Brooks (25), Ridle Baku (20), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Paulo Silva (6), Lukas Nmecha (10), Renato Steffen (11), Wout Weghorst (9)
Augsburg (4-4-1-1): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Reece Oxford (4), Mads Valentin Pedersen (3), Daniel Caligiuri (20), Arne Maier (10), Tobias Strobl (5), Ruben Vargas (16), Alfred Finnbogason (27), Andi Zeqiri (21)
Thay người | |||
57’ | Sebastiaan Bornauw Micky van de Ven | 39’ | Tobias Strobl Niklas Dorsch |
57’ | Renato Steffen Dodi Lukebakio | 46’ | Michael Gregoritsch Florian Niederlechner |
69’ | Paulo Silva Jerome Roussillon | 64’ | Ruben Vargas Sergio Cordova |
81’ | Yannick Gerhardt Felix Nmecha | 64’ | Daniel Caligiuri Andre Hahn |
82’ | Ridle Baku Kevin Mbabu | 75’ | Florian Niederlechner Michael Gregoritsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Tomas Koubek | ||
Micky van de Ven | Florian Niederlechner | ||
Admir Mehmedi | Carlos Gruezo | ||
Jerome Roussillon | Sergio Cordova | ||
Maximilian Philipp | Michael Gregoritsch | ||
Kevin Mbabu | Frederik Winther | ||
Felix Nmecha | Andre Hahn | ||
Dodi Lukebakio | Niklas Dorsch | ||
Daniel Ginczek | Raphael Framberger |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại