![]() Joseph Gande 14 | |
![]() Joseph Gande 17 | |
![]() Georg Teigl 18 | |
![]() Andreas Leitner 20 | |
![]() Thomas Ebner 50 | |
![]() Manfred Fischer 55 | |
![]() Niko Datkovic 56 | |
![]() Muharem Huskovic 66 | |
![]() Noah Ohio 67 | |
![]() Patrick Monteiro 74 | |
![]() Matthias Braunoeder 77 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

Austria Wien

FC Admira Wacker Modling
59 Kiểm soát bóng 41
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 14
Đội hình xuất phát Austria Wien vs FC Admira Wacker Modling
Austria Wien (4-4-2): Patrick Pentz (1), Leonardo Ivkic (15), Lukas Muehl (20), Johannes Handl (46), Ziad El Sheiwi (4), Georg Teigl (39), Eric Martel (5), Matthias Braunoeder (23), Manfred Fischer (30), Muharem Huskovic (25), Marco Djuricin (92)
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Niko Datkovic (93), Yannick Brugger (23), Leonardo Lukacevic (37), Lukas Malicsek (12), Thomas Ebner (25), Joseph Gande (11), Roman Kerschbaum (8), Dominik Starkl (7), Marlon Mustapha (9)

Austria Wien
4-4-2
1
Patrick Pentz
15
Leonardo Ivkic
20
Lukas Muehl
46
Johannes Handl
4
Ziad El Sheiwi
39
Georg Teigl
5
Eric Martel
23
Matthias Braunoeder
30
Manfred Fischer
25
Muharem Huskovic
92
Marco Djuricin
9
Marlon Mustapha
7
Dominik Starkl
8
Roman Kerschbaum
11
Joseph Gande
25
Thomas Ebner
12
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
23
Yannick Brugger
93
Niko Datkovic
15
Stephan Zwierschitz
1
Andreas Leitner

FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Muharem Huskovic Noah Ohio | 32’ | Joseph Gande Onurhan Babuscu |
79’ | Marco Djuricin Aleksandar Jukic | 46’ | Dominik Starkl Patrick Monteiro |
80’ | Georg Teigl Can Keles | 71’ | Thomas Ebner Ilay Elmkies |
71’ | Leonardo Lukacevic Matthias Ostrzolek | ||
90’ | Marlon Mustapha Philipp Schmiedl |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Keles | Philipp Schmiedl | ||
Alexander Gruenwald | Ilay Elmkies | ||
Christian Schoissengeyr | Patrick Monteiro | ||
Ammar Helac | Wilhelm Vorsager | ||
Filip Antovski | Osman Hadzikic | ||
Aleksandar Jukic | Onurhan Babuscu | ||
Noah Ohio | Matthias Ostrzolek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại