![]() Wilhelm Vorsager (Kiến tạo: Jan Vodhanel) 7 | |
![]() Lucas Galvao 34 | |
![]() Lukas Muehl 55 | |
![]() Ilay Elmkies (Thay: Thomas Ebner) 61 | |
![]() Marco Djuricin (Thay: Noah Ohio) 61 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Vesel Demaku) 61 | |
![]() Alexander Gruenwald 64 | |
![]() Joseph Gande (Thay: Stefano Surdanovic) 69 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Alexander Gruenwald) 74 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Marlon Mustapha) 78 | |
![]() Matthias Ostrzolek (Thay: Sebastian Bauer) 78 | |
![]() Jan Vodhanel 79 | |
![]() Romeo Vucic (Kiến tạo: Muharem Huskovic) 82 | |
![]() Markus Suttner 88 |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien
số liệu thống kê

FC Admira Wacker Modling

Austria Wien
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 33
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs Austria Wien
FC Admira Wacker Modling (4-2-3-1): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Philipp Schmiedl (3), Sebastian Bauer (4), Leonardo Lukacevic (37), Wilhelm Vorsager (19), Lukas Malicsek (12), Stefano Surdanovic (86), Thomas Ebner (25), Jan Vodhanel (18), Marlon Mustapha (9)
Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marvin Santos (66), Lukas Muehl (20), Lucas Galvao (33), Markus Suttner (29), Vesel Demaku (8), Matthias Braunoeder (23), Can Keles (16), Alexander Gruenwald (10), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18)

FC Admira Wacker Modling
4-2-3-1
1
Andreas Leitner
15
Stephan Zwierschitz
3
Philipp Schmiedl
4
Sebastian Bauer
37
Leonardo Lukacevic
19
Wilhelm Vorsager
12
Lukas Malicsek
86
Stefano Surdanovic
25
Thomas Ebner
18
Jan Vodhanel
9
Marlon Mustapha
18
Noah Ohio
30
Manfred Fischer
10
Alexander Gruenwald
16
Can Keles
23
Matthias Braunoeder
8
Vesel Demaku
29
Markus Suttner
33
Lucas Galvao
20
Lukas Muehl
66
Marvin Santos
1
Patrick Pentz

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Thomas Ebner Ilay Elmkies | 61’ | Vesel Demaku Muharem Huskovic |
69’ | Stefano Surdanovic Joseph Gande | 61’ | Noah Ohio Marco Djuricin |
78’ | Marlon Mustapha Vladimir Nikolov | 74’ | Alexander Gruenwald Romeo Vucic |
78’ | Sebastian Bauer Matthias Ostrzolek |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Starkl | Leonardo Ivkic | ||
Vladimir Nikolov | Christian Schoissengeyr | ||
Joseph Gande | Muharem Huskovic | ||
Ilay Elmkies | Romeo Vucic | ||
Samuel Major | Marco Djuricin | ||
Matthias Ostrzolek | Dario Kreiker | ||
Osman Hadzikic | Ammar Helac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại