![]() (Pen) Dominik Fitz 12 | |
![]() Pascal Estrada 19 | |
![]() Vesel Demaku 43 | |
![]() Paul-Friedich Koller 45+2' | |
![]() Aleksandar Dragovic 53 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Andreas Gruber) 59 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 59 | |
![]() Luca Kronberger 61 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Luca Kronberger) 63 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Lukas Fadinger) 63 | |
![]() Reinhold Ranftl 64 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Djawal Kaiba) 72 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Abubakr Barry) 72 | |
![]() Nik Prelec 76 | |
![]() Marvin Martins (Thay: Johannes Handl) 80 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Maurice Malone) 81 | |
![]() Filip Milojevic (Thay: Lukas Gugganig) 83 | |
![]() Mike-Steven Baehre (Thay: Vesel Demaku) 83 | |
![]() Marko Raguz 90+2' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SCR Altach
số liệu thống kê

Austria Wien

SCR Altach
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SCR Altach
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Johannes Handl (46), Reinhold Ranftl (26), Dominik Fitz (36), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Andreas Gruber (17), Maurice Malone (77)
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Pascal Estrada (22), Paul Koller (15), Lukas Gugganig (5), Vesel Demaku (6), Djawal Kaiba (13), Lukas Fadinger (30), Mohamed Ouedraogo (29), Luca Kronberger (7), Dijon Kameri (37)

Austria Wien
3-5-2
1
Samuel Radlinger
28
Philipp Wiesinger
15
Aleksandar Dragovic
46
Johannes Handl
26
Reinhold Ranftl
36
Dominik Fitz
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
17
Andreas Gruber
77
Maurice Malone
37
Dijon Kameri
7
Luca Kronberger
29
Mohamed Ouedraogo
30
Lukas Fadinger
13
Djawal Kaiba
6
Vesel Demaku
5
Lukas Gugganig
15
Paul Koller
22
Pascal Estrada
25
Sandro Ingolitsch
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Andreas Gruber Nik Prelec | 63’ | Lukas Fadinger Oliver Strunz |
59’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche | 63’ | Luca Kronberger Christian Gebauer |
72’ | Abubakr Barry Florian Wustinger | 72’ | Djawal Kaiba Lukas Jäger |
80’ | Johannes Handl Marvin Martins | 83’ | Lukas Gugganig Filip Milojevic |
81’ | Maurice Malone Marko Raguz | 83’ | Vesel Demaku Mike Bahre |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Ammar Helac | ||
Nik Prelec | Filip Milojevic | ||
Marvin Potzmann | Mike Bahre | ||
Hakim Guenouche | Leonardo Lukacevic | ||
Florian Wustinger | Oliver Strunz | ||
Marko Raguz | Lukas Jäger | ||
Marvin Martins | Christian Gebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại