![]() Matthias Braunoeder 14 | |
![]() Manfred Fischer (Kiến tạo: Marvin Martins) 19 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Aleksandar Jukic) 46 | |
![]() Dominik Fitz 51 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Muharem Huskovic) 53 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: James Holland) 58 | |
![]() Dominik Reiter (Thay: Jan Jurcec) 59 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Stefan Haudum) 59 | |
![]() Felix Strauss (Thay: Lukas Gugganig) 60 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Forson Amankwah) 64 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Dominik Fitz) 71 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Alexis Tibidi) 73 | |
![]() Emanuel Schreiner (Thay: Nosa Iyobosa Edokpolor) 73 | |
![]() (og) Matthias Braunoeder 74 | |
![]() Jan Zwischenbrugger 78 | |
![]() Felix Strauss 86 | |
![]() Haris Tabakovic 86 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Manfred Fischer) 87 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Marvin Martins) 87 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Manuel Thurnwald) 90+4' | |
![]() Muharem Huskovic 90+6' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien
số liệu thống kê

SCR Altach

Austria Wien
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien
SCR Altach (4-3-3): Tino Casali (13), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Manuel Thurnwald (34), Lukas Jager (23), Lukas Gugganig (5), Jan Jurcec (28), Stefan Haudum (27), Alexis Tibidi (29), Forson Amankwah (15), Atdhe Nuhiu (9)
Austria Wien (4-3-3): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Lukas Muhl (20), Marvin Martins (66), James Holland (8), Matthias Braunoder (23), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Aleksandar Jukic (77), Haris Tabakovic (25)

SCR Altach
4-3-3
13
Tino Casali
18
Jan Zwischenbrugger
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
23
Lukas Jager
5
Lukas Gugganig
34
Manuel Thurnwald
15
Forson Amankwah
9 2
Atdhe Nuhiu
28
Jan Jurcec
27
Stefan Haudum
29
Alexis Tibidi
25
Haris Tabakovic
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
77
Aleksandar Jukic
36
Dominik Fitz
66
Marvin Martins
23
Matthias Braunoder
8
James Holland
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Stefan Haudum Csaba Bukta | 46’ | Aleksandar Jukic Muharem Huskovic |
59’ | Jan Jurcec Dominik Reiter | 58’ | James Holland Florian Wustinger |
60’ | Lukas Gugganig Felix Strauss | 71’ | Dominik Fitz Georg Teigl |
73’ | Nosa Iyobosa Edokpolor Emanuel Schreiner | 87’ | Marvin Martins Dario Kreiker |
73’ | Alexis Tibidi Johannes Tartarotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Aigner | Muharem Huskovic | ||
Csaba Bukta | Florian Wustinger | ||
Armin Gremsl | Romeo Vucic | ||
Dominik Reiter | Georg Teigl | ||
Emanuel Schreiner | Matteo Meisl | ||
Felix Strauss | Dario Kreiker | ||
Johannes Tartarotti | Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại