![]() (VAR check) 17 | |
![]() Alexander Schmidt 35 | |
![]() Romeo Vucic 37 | |
![]() Frans Kraetzig 43 | |
![]() Romeo Vucic 57 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Sofian Bahloul) 57 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Mohamed Ouedraogo) 57 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Thay: Lukas Jaeger) 64 | |
![]() Ousmane Diawara (Thay: Gustavo Santos) 71 | |
![]() Vesel Demaku (Thay: Mike-Steven Baehre) 71 | |
![]() Tin Plavotic (Thay: Marvin Martins) 77 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Reinhold Ranftl) 77 | |
![]() Christian Gebauer 78 | |
![]() Johannes Handl 82 | |
![]() Lukas Fadinger 83 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Dominik Fitz) 87 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Marvin Potzmann) 87 | |
![]() James Holland (Thay: Marvin Potzmann) 87 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Frans Kraetzig) 90 | |
![]() Frans Kraetzig 90+6' | |
![]() Sandro Ingolitsch 90+6' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SCR Altach
số liệu thống kê

Austria Wien

SCR Altach
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 22
22 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SCR Altach
Austria Wien (3-4-1-2): Mirko Kos (99), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Frans Krätzig (41), Manfred Fischer (30), Marvin Potzmann (19), Alexander Schmidt (33), Roman Vucic (27), Dominik Fitz (36)
SCR Altach (4-1-4-1): Tobias Schutzenauer (32), Sandro Ingolitsch (25), Constantin Reiner (6), Paul-Friedrich Koller (15), Leonardo Lukacevic (12), Lukas Jager (23), Sofian Bahloul (11), Lukas Fadinger (30), Mike Bahre (8), Mohamed Ouedraogo (29), Gustavo Santos (20)

Austria Wien
3-4-1-2
99
Mirko Kos
46
Johannes Handl
66
Marvin Martins
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
41
Frans Krätzig
30
Manfred Fischer
19
Marvin Potzmann
33
Alexander Schmidt
27
Roman Vucic
36
Dominik Fitz
20
Gustavo Santos
29
Mohamed Ouedraogo
8
Mike Bahre
30
Lukas Fadinger
11
Sofian Bahloul
23
Lukas Jager
12
Leonardo Lukacevic
15
Paul-Friedrich Koller
6
Constantin Reiner
25
Sandro Ingolitsch
32
Tobias Schutzenauer

SCR Altach
4-1-4-1
Thay người | |||
77’ | Reinhold Ranftl Manuel Polster | 57’ | Mohamed Ouedraogo Jan Jurcec |
77’ | Marvin Martins Tin Plavotic | 57’ | Sofian Bahloul Christian Gebauer |
87’ | Marvin Potzmann James Holland | 64’ | Lukas Jaeger Atdhe Nuhiu |
87’ | Dominik Fitz Hakim Guenouche | 71’ | Mike-Steven Baehre Vesel Demaku |
90’ | Frans Kraetzig Matteo Meisl | 71’ | Gustavo Santos Ousmane Diawara |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Wedl | Vesel Demaku | ||
James Holland | Jan Jurcec | ||
Manuel Polster | Christian Gebauer | ||
Tin Plavotic | Atdhe Nuhiu | ||
Hakim Guenouche | Ousmane Diawara | ||
Matteo Meisl | Felix Strauss | ||
Alexander Eckmayr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại