![]() Manfred Fischer (Kiến tạo: Matthias Braunoeder) 16 | |
![]() Noah Ohio (Kiến tạo: Alexander Gruenwald) 19 | |
![]() Markus Suttner 29 | |
![]() Lukas Muehl 35 | |
![]() Sebastian Aigner 37 | |
![]() Bakary Nimaga 46 | |
![]() Dominik Reiter (Thay: Marco Meilinger) 59 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Thay: Noah Bischof) 59 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Alexander Gruenwald) 69 | |
![]() Matthias Braunoeder 73 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Noah Ohio) 78 | |
![]() Felix Strauss 83 | |
![]() David Bumberger (Thay: Ange Nanizayamo) 84 | |
![]() Manuel Thurnwald 89 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Aleksandar Jukic) 90 |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien
số liệu thống kê

SCR Altach

Austria Wien
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien
SCR Altach (4-2-3-1): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Felix Strauss (4), Ange Nanizayamo (37), Emanuel Schreiner (16), Sebastian Aigner (19), Bakary Nimaga (42), Marco Meilinger (11), Gianluca Gaudino (55), Noah Bischof (12), Christoph Monschein (7)
Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marvin Santos (66), Lukas Muehl (20), Johannes Handl (46), Markus Suttner (29), Matthias Braunoeder (23), Eric Martel (5), Aleksandar Jukic (77), Alexander Gruenwald (10), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18)

SCR Altach
4-2-3-1
13
Tino Casali
34
Manuel Thurnwald
4
Felix Strauss
37
Ange Nanizayamo
16
Emanuel Schreiner
19
Sebastian Aigner
42
Bakary Nimaga
11
Marco Meilinger
55
Gianluca Gaudino
12
Noah Bischof
7
Christoph Monschein
18
Noah Ohio
30
Manfred Fischer
10
Alexander Gruenwald
77
Aleksandar Jukic
5
Eric Martel
23
Matthias Braunoeder
29
Markus Suttner
46
Johannes Handl
20
Lukas Muehl
66
Marvin Santos
1
Patrick Pentz

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Noah Bischof Atdhe Nuhiu | 69’ | Alexander Gruenwald Florian Wustinger |
59’ | Marco Meilinger Dominik Reiter | 78’ | Noah Ohio Georg Teigl |
84’ | Ange Nanizayamo David Bumberger | 90’ | Aleksandar Jukic Romeo Vucic |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Bitsche | Georg Teigl | ||
David Bumberger | Romeo Vucic | ||
Johannes Tartarotti | Christian Schoissengeyr | ||
Jakob Odehnal | Leonardo Ivkic | ||
Samuel Mischitz | Dario Kreiker | ||
Atdhe Nuhiu | Florian Wustinger | ||
Dominik Reiter | Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại