Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Mathias Oyewusi 39 | |
![]() Elisha Owusu 45+2' | |
![]() Jean Louchet 57 | |
![]() Gauthier Hein 61 | |
![]() Julien Masson 61 | |
![]() Florian Aye (Thay: Gaetan Perrin) 63 | |
![]() Issa Soumare (Thay: Ado Onaiwu) 63 | |
![]() Anthony Knockaert (Thay: Mathias Oyewusi) 69 | |
![]() Eros Maddy 83 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Elisha Owusu) 83 | |
![]() Gabin Blancquart 90+3' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Valenciennes


Diễn biến Auxerre vs Valenciennes

Thẻ vàng dành cho Gabin Blancquart.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Elisha Owusu vào sân và thay thế anh là Eros Maddy.
Elisha Owusu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mathias Oyewusi vào sân và được thay thế bởi Anthony Knockaert.
Gaetan Perrin rời sân và được thay thế bởi Florian Aye.
Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Issa Soumare.

Thẻ vàng dành cho Julien Masson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Gauthier Hein.

Thẻ vàng dành cho Jean Louchet.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng dành cho Elisha Owusu.

Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.

Thẻ vàng dành cho Mathias Oyewusi.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Valenciennes
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Clement Akpa (13), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Lassine Sinayoko (17), Gauthier Hein (7), Gaetan Perrin (10), Ado Onaiwu (45)
Valenciennes (4-4-2): Jean Louchet (16), Gabin Blancquart (36), Joachim Kayi Sanda (44), Lucas Woudenberg (15), Souleymane Basse (3), Ilyes Hamache (20), Sacha Banse (8), Julien Masson (6), Kehinde Mathias Oyewusi (90), Sirine Ckene Doucoure (9), Flamarion (96)


Thay người | |||
63’ | Gaetan Perrin Florian Aye | 69’ | Mathias Oyewusi Anthony Knockaert |
63’ | Ado Onaiwu Issa Soumare | ||
83’ | Elisha Owusu Eros Maddy |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Lassana Diabate | ||
Saad Agouzoul | Manga Foe Ondoa | ||
Assane Diousse | Jean Eric Moursou | ||
Eros Maddy | Yacine El Amri | ||
Kevin Danois | Makabi Lilepo | ||
Florian Aye | Anthony Knockaert | ||
Issa Soumare | Andrew Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Valenciennes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại