- Theo Pellenard (Kiến tạo: Gauthier Hein)8
- Lassine Sinayoko60
- Alexis Trouillet (Thay: Mathias Autret)61
- Remy Dugimont (Thay: Gaetan Perrin)70
- Aly Ndom (Thay: Hamza Sakhi)84
- Julien Masson52
- Mathieu Debuchy52
- Floyd Ayite (Thay: Baptiste Guillaume)74
- Aymen Boutoutaou (Thay: Julien Masson)84
- Sambou Yatabare (Thay: Emmanuel Ntim)87
- Quentin Lecoeuche89
Thống kê trận đấu Auxerre vs Valenciennes
số liệu thống kê
Auxerre
Valenciennes
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 22
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Auxerre vs Valenciennes
Auxerre (4-1-4-1): Donovan Leon (16), Carlens Arcus (2), Jubal (4), Alexandre Coeff (20), Theo Pellenard (5), Birama Toure (12), Gaetan Perrin (10), Hamza Sakhi (22), Gauthier Hein (7), Mathias Autret (29), Lassine Sinayoko (25)
Valenciennes (3-4-1-2): Lucas Chevalier (30), Mathieu Debuchy (26), Emmanuel Ntim (25), Joffrey Cuffaut (14), Allan Linguet (24), Mohamed Kaba (21), Julien Masson (6), Quentin Lecoeuche (28), Gaetan Robail (9), Ugo Bonnet (12), Baptiste Guillaume (18)
Auxerre
4-1-4-1
16
Donovan Leon
2
Carlens Arcus
4
Jubal
20
Alexandre Coeff
5
Theo Pellenard
12
Birama Toure
10
Gaetan Perrin
22
Hamza Sakhi
7
Gauthier Hein
29
Mathias Autret
25
Lassine Sinayoko
18
Baptiste Guillaume
12
Ugo Bonnet
9
Gaetan Robail
28
Quentin Lecoeuche
6
Julien Masson
21
Mohamed Kaba
24
Allan Linguet
14
Joffrey Cuffaut
25
Emmanuel Ntim
26
Mathieu Debuchy
30
Lucas Chevalier
Valenciennes
3-4-1-2
Thay người | |||
61’ | Mathias Autret Alexis Trouillet | 74’ | Baptiste Guillaume Floyd Ayite |
70’ | Gaetan Perrin Remy Dugimont | 84’ | Julien Masson Aymen Boutoutaou |
84’ | Hamza Sakhi Aly Ndom | 87’ | Emmanuel Ntim Sambou Yatabare |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Noah Diliberto | ||
Alec Georgen | Laurent Dos Santos | ||
Paul Joly | Aly Abeid | ||
Aly Ndom | Hillel Konate | ||
Alexis Trouillet | Sambou Yatabare | ||
Mohamed Ben Fredj | Floyd Ayite | ||
Remy Dugimont | Aymen Boutoutaou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Auxerre
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại