![]() Diego Minaya 10 | |
![]() Jack Duran 22 | |
![]() Alberto Quintero (Kiến tạo: Carlos Garces) 23 | |
![]() Fernando Pacheco (Kiến tạo: Alberto Quintero) 27 | |
![]() Ayrthon Quintana 34 | |
![]() (og) Claudio Torrejon 46+1' | |
![]() Benjamin Villalta (Thay: Jack Duran) 51 | |
![]() Angel Romero 61 | |
![]() Gonzalo Gonzalez (Thay: Leonel Solis) 67 | |
![]() Orlando Nunez (Thay: Brandon Palacios) 71 | |
![]() Leonardo Mifflin (Thay: Angel Romero) 82 | |
![]() Jefferson Caceres (Thay: Hector Zeta) 82 | |
![]() Gonzalo Gonzalez 83 | |
![]() Carlos Garces 83 | |
![]() Jose Anthony Rosell 84 | |
![]() (VAR check) 89 | |
![]() Angel Ojeda (Thay: Fernando Evangelista Iglesias) 90 | |
![]() Edson Aubert 93+3' |
Thống kê trận đấu Binacional vs Cienciano
số liệu thống kê

Binacional

Cienciano
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Binacional vs Cienciano
Thay người | |||
51’ | Jack Duran Eder Benjamin Villalta Mori | 67’ | Leonel Solis Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra |
71’ | Brandon Palacios Orlando Nunez Castillo | 90’ | Fernando Evangelista Iglesias Angel Ojeda Allauca |
82’ | Angel Romero Leonardo William Mifflin Cabezudo | ||
82’ | Hector Zeta Jefferson Justo Caceres Chavez |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo William Mifflin Cabezudo | Denzel Cana | ||
Minzun Nelinho Quina Asin | Ivan Diego Santillan Atoche | ||
Eder Benjamin Villalta Mori | Danilo Ezequiel Carando | ||
Orlando Nunez Castillo | Nadhir Colunga | ||
Hoover Crespo Gomez | Angel Ojeda Allauca | ||
Angel David Azurin Condori | Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra | ||
Jefferson Justo Caceres Chavez | Sharif Aaron Ramirez Naupari | ||
Jack Harrinson Cirilo | Eduardo Rueda | ||
Didier Jeanpier La Torre Arana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại