![]() Angel Ojeda (Thay: Claudio Torrejon) 7 | |
![]() Andy Polar 36 | |
![]() Angel Ojeda 55 | |
![]() Brandon Palacios (Kiến tạo: Jose Anthony Rosell) 68 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Alberto Quintero) 72 | |
![]() Angel Romero 74 | |
![]() Diego Enriquez 76 | |
![]() Jack Duran 79 | |
![]() Ivan Santillan 85 | |
![]() Koichi Aparicio (Thay: Ivan Santillan) 89 | |
![]() Rodrigo Rodriguez (Thay: Angel Ojeda) 89 | |
![]() Julio Vizcarra (Thay: Brandon Palacios) 90 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Binacional
số liệu thống kê

Cienciano

Binacional
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 15
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Binacional
Thay người | |||
7’ | Rodrigo Rodriguez Angel Ojeda Allauca | 90’ | Brandon Palacios Julio Cesar Vizcarra Jimenez |
89’ | Ivan Santillan Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori | ||
89’ | Angel Ojeda Rodrigo Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Patricio Leonel Alvarez Noguera | Angel David Azurin Condori | ||
Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori | Alberto Benjamin Ampuero Arostegui | ||
Rodrigo Rodriguez | Orlando Nunez Castillo | ||
Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra | Hoover Crespo Gomez | ||
Angel Ojeda Allauca | Julio Cesar Vizcarra Jimenez | ||
Jose Ramon Leguizamon Ortega | Minzun Nelinho Quina Asin | ||
Sharif Aaron Ramirez Naupari | Jack Harrinson Cirilo | ||
Lenin Leomar Checco Chacon | Jefferson Justo Caceres Chavez | ||
Nadhir Colunga | Jacobo Salvador Kouffaty Agostini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Binacional
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 7 | 20 | B T B B B |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T T T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại