Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng RB Leipzig chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
![]() Andre Silva (Thay: Yussuf Poulsen) 58 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Dominik Szoboszlai) 58 | |
![]() Daniel Olmo (Thay: Tyler Adams) 58 | |
![]() Mohamed Simakan 70 | |
![]() Jurgen Locadia (Thay: Sebastian Polter) 71 | |
![]() Gerrit Holtmann (Thay: Takuma Asano) 72 | |
![]() Benjamin Henrichs (Thay: Nordi Mukiele) 72 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Milos Pantovic) 72 | |
![]() Konrad Laimer (Thay: Emil Forsberg) 81 | |
![]() Christopher Nkunku (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) 82 | |
![]() Danny Blum (Thay: Eduard Loewen) 86 | |
![]() Cristian Gamboa 87 |
Thống kê trận đấu Bochum vs Leipzig


Diễn biến Bochum vs Leipzig
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Bochum: 52%, RB Leipzig: 48%.
Danilo Soares giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Angelino đặt một cây thánh giá ...
Một cú sút của Daniel Olmo đã bị chặn lại.
Benjamin Henrichs thực hiện một quả tạt ...
RB Leipzig bắt đầu phản công.
Bochum đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Quả phát bóng lên cho Bochum.
RB Leipzig với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Bochum thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Armel Bella-Kotchap từ Bochum bị phạt việt vị.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Armel Bella-Kotchap từ Bochum đi tiếp Benjamin Henrichs
Cristian Gamboa thực hiện một quả tạt ...
Anthony Losilla của Bochum cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Đội hình xuất phát Bochum vs Leipzig
Bochum (4-2-3-1): Manuel Riemann (1), Cristian Gamboa (2), Armel Bella-Kotchap (37), Maxim Leitsch (29), Danilo Soares (3), Anthony Losilla (8), Elvis Rexhbecaj (20), Takuma Asano (10), Eduard Loewen (38), Milos Pantovic (27), Sebastian Polter (40)
Leipzig (3-4-1-2): Peter Gulacsi (1), Lukas Klostermann (16), Willi Orban (4), Mohamed Simakan (2), Nordi Mukiele (22), Tyler Adams (14), Amadou Haidara (8), Angelino (3), Emil Forsberg (10), Yussuf Poulsen (9), Dominik Szoboszlai (17)


Thay người | |||
71’ | Sebastian Polter Jurgen Locadia | 58’ | Tyler Adams Daniel Olmo |
72’ | Milos Pantovic Christopher Antwi-Adjej | 58’ | Dominik Szoboszlai Christopher Nkunku |
72’ | Takuma Asano Gerrit Holtmann | 58’ | Yussuf Poulsen Andre Silva |
86’ | Eduard Loewen Danny Blum | 72’ | Nordi Mukiele Benjamin Henrichs |
81’ | Emil Forsberg Konrad Laimer |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Osterhage | Benjamin Henrichs | ||
Michael Esser | Konrad Laimer | ||
Erhan Masovic | Daniel Olmo | ||
Danny Blum | Christopher Nkunku | ||
Konstantinos Stafylidis | Andre Silva | ||
Robert Tesche | Josep Martinez | ||
Christopher Antwi-Adjej | Philipp Tschauner | ||
Jurgen Locadia | Marcel Halstenberg | ||
Gerrit Holtmann | Hugo Novoa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bochum
Thành tích gần đây Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại