![]() James Clarke 13 | |
![]() (Pen) James Clarke 17 | |
![]() (Pen) Dawson Devoy 17 | |
![]() Tom Grivosti 31 | |
![]() Ross Tierney 44 | |
![]() Ryan McLaughlin (Thay: Axel Sjoeberg) 46 | |
![]() Ross Tierney 50 | |
![]() Aidan Keena (Kiến tạo: Chris Forrester) 60 | |
![]() Alex Greive (Thay: Archie Meekison) 63 | |
![]() Alex Greive (Thay: Archie Meekison) 65 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Aaron Bolger) 71 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Aaron Bolger) 75 | |
![]() Jake Mulraney (Kiến tạo: Tom Grivosti) 76 | |
![]() Filip Piszczek (Thay: Adam McDonnell) 77 | |
![]() Al-Amin Kazeem (Thay: Anthony Breslin) 78 | |
![]() Romal Palmer (Thay: Brandon Kavanagh) 78 | |
![]() Joe Redmond (Kiến tạo: Zack Elbouzedi) 81 | |
![]() Brian McManus (Thay: Dayle Rooney) 85 | |
![]() Dawson Devoy 89 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Aidan Keena) 89 | |
![]() Filip Piszczek 90+3' |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Bohemian FC

St. Patrick's Athletic
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs St. Patrick's Athletic
Bohemian FC (4-1-3-2): Kacper Chorazka (30), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Jake Carroll (33), Patrick Kirk (3), Archie Meekison (23), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), James Clarke (15)
St. Patrick's Athletic (4-1-2-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Aaron Bolger (16), Brandon Kavanagh (14), Chris Forrester (8), Zack Elbouzedi (26), Aidan Keena (18), Jake Mulraney (20)

Bohemian FC
4-1-3-2
30
Kacper Chorazka
24
Cian Byrne
6
Jordan Flores
33
Jake Carroll
3
Patrick Kirk
23
Archie Meekison
26
Ross Tierney
10
Dawson Devoy
17
Adam McDonnell
8
Dayle Rooney
15
James Clarke
20
Jake Mulraney
18
Aidan Keena
26
Zack Elbouzedi
8
Chris Forrester
14
Brandon Kavanagh
16
Aaron Bolger
3
Anthony Breslin
5
Tom Grivosti
4
Joe Redmond
21
Axel Sjoeberg
94
Joseph Anang

St. Patrick's Athletic
4-1-2-3
Thay người | |||
63’ | Archie Meekison Alex Greive | 46’ | Axel Sjoeberg Ryan McLaughlin |
77’ | Adam McDonnell Filip Piszczek | 71’ | Aaron Bolger Kian Leavy |
85’ | Dayle Rooney Brian McManus | 78’ | Anthony Breslin Al Amin Kazeem |
78’ | Brandon Kavanagh Romal Palmer | ||
89’ | Aidan Keena Michael Noonan |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Danny Rogers | ||
Declan McDaid | Luke Turner | ||
Filip Piszczek | Al Amin Kazeem | ||
Daniel Grant | Ryan McLaughlin | ||
Brian McManus | Romal Palmer | ||
Alex Greive | Kian Leavy | ||
Sean Moore | Jason McClelland | ||
Declan Osagie | Cian Kavanagh | ||
Jevon Mills | Michael Noonan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại