![]() Jay McGrath 14 | |
![]() Anthony Breslin 25 | |
![]() Adam Murphy 33 | |
![]() Adam McDonnell 54 | |
![]() Patrick Kirk 60 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Kian Leavy) 63 | |
![]() Declan McDaid (Thay: Daniel Grant) 69 | |
![]() James Akintunde (Thay: Dylan Connolly) 69 | |
![]() Mason Melia 77 | |
![]() Tom Lonergan 77 | |
![]() Mason Melia (Thay: Mark Doyle) 77 | |
![]() Tom Lonergan (Thay: Jason McClelland) 77 | |
![]() James McManus (Thay: Adam McDonnell) 77 | |
![]() James McManus 78 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Conor Carty) 86 | |
![]() Alistair Coote (Thay: James Clarke) 89 | |
![]() Mason Melia 90 | |
![]() Jordan Flores 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Bohemian FC
40 Kiểm soát bóng 60
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 22
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
St. Patrick's Athletic (4-4-2): Dean Lyness (36), Sam Curtis (22), Anthony Breslin (3), Jay McGrath (26), Joe Redmond (4), Kian Leavy (17), Jason McClelland (11), Adam Murphy (24), Chris Forrester (8), Conor Carty (15), Mark Doyle (14)
Bohemian FC (3-5-2): James Talbot (1), Patrick Kirk (3), Krystian Nowak (4), Kacper Radkowski (13), Keith Buckley (16), Adam McDonnell (17), Jordan Flores (6), Dylan Edward Connolly (10), James Clarke (15), Daniel Grant (12), Jonathan Afolabi (9)

St. Patrick's Athletic
4-4-2
36
Dean Lyness
22
Sam Curtis
3
Anthony Breslin
26
Jay McGrath
4
Joe Redmond
17
Kian Leavy
11
Jason McClelland
24
Adam Murphy
8
Chris Forrester
15
Conor Carty
14
Mark Doyle
9
Jonathan Afolabi
12
Daniel Grant
15
James Clarke
10
Dylan Edward Connolly
6
Jordan Flores
17
Adam McDonnell
16
Keith Buckley
13
Kacper Radkowski
4
Krystian Nowak
3
Patrick Kirk
1
James Talbot

Bohemian FC
3-5-2
Thay người | |||
63’ | Kian Leavy Alex Nolan | 69’ | Dylan Connolly James Akintunde |
77’ | Jason McClelland Tom Lonergan | 69’ | Daniel Grant Declan McDaid |
77’ | Mark Doyle Mason Melia | 77’ | Adam McDonnell James McManus |
86’ | Conor Carty Ben McCormack | 89’ | James Clarke Alistair Coote |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Timmermans | Bartlomiej Kukulowicz | ||
Ryan McLaughlin | Alistair Coote | ||
Alex Nolan | James Akintunde | ||
Harry Brockbank | Declan McDaid | ||
Danny Rogers | James McManus | ||
Ben McCormack | John O'Sullivan | ||
David Norman Jr | Luke Dennison | ||
Tom Lonergan | Cian Byrne | ||
Mason Melia | Kristopher Twardek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại