Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Stefan Posch3
  • Santiago Castro58
  • Samuel Iling-Junior (Thay: Riccardo Orsolini)65
  • Tommaso Pobega (Thay: Nikola Moro)65
  • Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)65
  • Kacper Urbanski (Thay: Giovanni Fabbian)78
  • Juan Miranda (Thay: Charalambos Lykogiannis)78
  • (Pen) Georgiy Sudakov4
  • Valeriy Bondar12
  • Newerton (Thay: Danylo Sikan)35
  • Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplia)41
  • Vinicius Tobias70
  • Taras Stepanenko (Thay: Artem Bondarenko)78
  • Marlon Gomes (Thay: Georgiy Sudakov)78
  • Lassina Traore (Thay: Oleksandr Zubkov)78
  • Taras Stepanenko84
  • Marlon Gomes88

Thống kê trận đấu Bologna vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 16
1 Việt vị 1
19 Chuyền dài 8
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bologna vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (335)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 23130.

90+6'

Kacper Urbanski của Bologna thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+6'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 48%, Shakhtar Donetsk: 52%.

90+5'

Kacper Urbanski của Bologna thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+5'

Juan Miranda tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.

90+5'

Dan Ndoye sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Dmytro Riznyk đã khống chế được bóng

90+5'

Remo Freuler tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+5'

Mykola Matviyenko của Shakhtar Donetsk chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Vinicius Tobias giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bologna: 49%, Shakhtar Donetsk: 51%.

90+4'

Remo Freuler của Bologna chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Dmytro Kryskiv tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+4'

Juan Miranda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Shakhtar Donetsk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Shakhtar Donetsk đang kiểm soát bóng.

90+3'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Juan Miranda giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Shakhtar Donetsk đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

Đội hình xuất phát Bologna vs Shakhtar Donetsk

Bologna (4-3-3): Łukasz Skorupski (1), Stefan Posch (3), Sam Beukema (31), Jhon Lucumí (26), Charalampos Lykogiannis (22), Giovanni Fabbian (80), Remo Freuler (8), Nikola Moro (6), Riccardo Orsolini (7), Santiago Castro (9), Dan Ndoye (11)

Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Danylo Sikan (14), Eguinaldo (7)

Bologna
Bologna
4-3-3
1
Łukasz Skorupski
3
Stefan Posch
31
Sam Beukema
26
Jhon Lucumí
22
Charalampos Lykogiannis
80
Giovanni Fabbian
8
Remo Freuler
6
Nikola Moro
7
Riccardo Orsolini
9
Santiago Castro
11
Dan Ndoye
7
Eguinaldo
14
Danylo Sikan
11
Oleksandr Zubkov
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
21
Artem Bondarenko
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-3-3
Thay người
65’
Nikola Moro
Tommaso Pobega
35’
Danylo Sikan
Newertton Martins da Silva
65’
Riccardo Orsolini
Samuel Iling-Junior
41’
Yukhym Konoplia
Tobias
65’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
78’
Artem Bondarenko
Taras Stepanenko
78’
Charalambos Lykogiannis
Juan Miranda
78’
Oleksandr Zubkov
Lassina Franck Traore
78’
Giovanni Fabbian
Kacper Urbański
Cầu thủ dự bị
Michel Aebischer
Kiril Fesiun
Martin Erlić
Irakli Azarov
Juan Miranda
Alaa Ghram
Federico Ravaglia
Bartol Franjic
Emil Holm
Taras Stepanenko
Nicolò Casale
Maryan Shved
Tommaso Corazza
Yehor Nazaryna
Tommaso Pobega
Marlon Gomes Claudino
Kacper Urbański
Newertton Martins da Silva
Samuel Iling-Junior
Lassina Franck Traore
Jens Odgaard
Pedrinho
Thijs Dallinga
Tobias
Tình hình lực lượng

Nicolo Cambiaghi

Chấn thương đầu gối

Lewis Ferguson

Chấn thương đầu gối

Oussama El Azzouzi

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
Serie A
08/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
H1: 2-0
Serie A
01/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Serie A
25/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X