Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dan Ndoye (Kiến tạo: Tommaso Pobega)
20
Nikola Vlasic
37
Nicolo Casale (Thay: Jhon Lucumi)
46
Karol Linetty
52
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Sebastian Walukiewicz)
54
Yann Karamoh
60
Yann Karamoh
61
Eljif Elmas (Thay: Yann Karamoh)
62
Gvidas Gineitis (Thay: Karol Linetty)
62
Gvidas Gineitis
63
Eljif Elmas (Kiến tạo: Che Adams)
65
(Pen) Dan Ndoye
70
Nicolo Cambiaghi (Thay: Benjamin Dominguez)
76
Cristiano Biraghi (Thay: Borna Sosa)
81
Adam Masina (Thay: Valentino Lazaro)
81
Giovanni Fabbian (Thay: Tommaso Pobega)
82
Davide Calabria (Thay: Emil Holm)
87
Michel Aebischer (Thay: Nikola Moro)
87
(og) Cristiano Biraghi
90
Adam Masina
90+4'

Thống kê trận đấu Bologna vs Torino

số liệu thống kê
Bologna
Bologna
Torino
Torino
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bologna vs Torino

Tất cả (372)
90+5'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Bologna lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Bologna: 65%, Torino: 35%.

90+5'

Bologna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4' Thẻ vàng cho Adam Masina.

Thẻ vàng cho Adam Masina.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Adam Masina của Torino vì phạm lỗi với Dan Ndoye.

90+4'

Trọng tài thổi phạt Adam Masina của Torino vì phạm lỗi với Santiago Castro.

90+3'

Saul Coco bị phạt vì đẩy Santiago Castro.

90+3'

Bologna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Giovanni Fabbian thắng trong pha không chiến với Saul Coco.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+2'

Sam Beukema từ Bologna cắt bóng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+2'

Santiago Castro bị phạt vì đẩy Saul Coco.

90'

Santiago Castro của Bologna cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90'

Cú sút của Santiago Castro bị chặn lại.

90' PHẢN LƯỚI NHÀ - Cristiano Biraghi đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Cristiano Biraghi đưa bóng vào lưới nhà!

90'

Bologna đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90'

Kiểm soát bóng: Bologna: 65%, Torino: 35%.

90'

Phát bóng lên cho Torino.

89'

Cơ hội đến với Remo Freuler từ Bologna nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Bologna vs Torino

Bologna (4-3-3): Łukasz Skorupski (1), Emil Holm (2), Sam Beukema (31), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Nikola Moro (6), Tommaso Pobega (18), Dan Ndoye (11), Santiago Castro (9), Benjamin Dominguez (30)

Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Borna Sosa (24), Karol Linetty (77), Cesare Casadei (22), Valentino Lazaro (20), Nikola Vlašić (10), Yann Karamoh (7), Che Adams (18)

Bologna
Bologna
4-3-3
1
Łukasz Skorupski
2
Emil Holm
31
Sam Beukema
26
Jhon Lucumí
33
Juan Miranda
8
Remo Freuler
6
Nikola Moro
18
Tommaso Pobega
11 2
Dan Ndoye
9
Santiago Castro
30
Benjamin Dominguez
18
Che Adams
7
Yann Karamoh
10
Nikola Vlašić
20
Valentino Lazaro
22
Cesare Casadei
77
Karol Linetty
24
Borna Sosa
23
Saúl Coco
13
Guillermo Maripán
4
Sebastian Walukiewicz
32
Vanja Milinković-Savić
Torino
Torino
4-2-3-1
Thay người
46’
Jhon Lucumi
Nicolò Casale
54’
Sebastian Walukiewicz
Marcus Pedersen
76’
Benjamin Dominguez
Nicolo Cambiaghi
62’
Yann Karamoh
Eljif Elmas
82’
Tommaso Pobega
Giovanni Fabbian
62’
Karol Linetty
Gvidas Gineitis
87’
Emil Holm
Davide Calabria
81’
Valentino Lazaro
Adam Masina
87’
Nikola Moro
Michel Aebischer
81’
Borna Sosa
Cristiano Biraghi
Cầu thủ dự bị
Lorenzo De Silvestri
Alberto Paleari
Nicola Bagnolini
Antonio Donnarumma
Federico Ravaglia
Adam Masina
Martin Erlić
Marcus Pedersen
Davide Calabria
Ali Dembele
Nicolò Casale
Cristiano Biraghi
Charalampos Lykogiannis
Eljif Elmas
Oussama El Azzouzi
Gvidas Gineitis
Michel Aebischer
Marco Dalla Vecchia
Giovanni Fabbian
Antonio Sanabria
Riccardo Orsolini
Amine Salama
Thijs Dallinga
Nicolo Cambiaghi
Tình hình lực lượng

Lewis Ferguson

Chấn thương đùi

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Jens Odgaard

Chấn thương cơ

Samuele Ricci

Kỷ luật

Estanis Pedrola

Chấn thương đùi

Ivan Ilić

Chấn thương cơ

Adrien Tameze

Chấn thương bắp chân

Emirhan Ilkhan

Chấn thương đầu gối

Duvan Zapata

Chấn thương đầu gối

Alieu Eybi Njie

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Paolo Vanoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
29/11 - 2015
16/04 - 2016
29/08 - 2016
22/01 - 2017
21/08 - 2017
06/01 - 2018
21/10 - 2018
17/03 - 2019
12/01 - 2020
03/08 - 2020
20/12 - 2020
22/04 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 1-0
06/03 - 2022
H1: 0-0
06/11 - 2022
H1: 0-1
07/03 - 2023
H1: 1-0
28/11 - 2023
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bologna

Serie A
09/03 - 2025
02/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Torino

Serie A
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X