Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Julian Weigl30
  • (Pen) Kevin Stoeger71
  • Robin Hack (Thay: Alassane Plea)75
  • Philipp Sander (Thay: Kevin Stoeger)75
  • Nathan N'Goumou (Thay: Franck Honorat)89
  • Tomas Cvancara (Thay: Tim Kleindienst)89
  • Marvin Friedrich (Thay: Rocco Reitz)90
  • Tomas Cvancara90+4'
  • Tomas Cvancara90+5'
  • Nico Schlotterbeck47
  • Donyell Malen (Thay: Maximilian Beier)58
  • Jamie Gittens (Kiến tạo: Nico Schlotterbeck)65
  • Pascal Gross70
  • Giovanni Reyna (Thay: Pascal Gross)78
  • Emre Can (Thay: Niklas Suele)83

Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Dortmund

số liệu thống kê
Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
Dortmund
Dortmund
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Borussia M'gladbach vs Dortmund

Tất cả (246)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 40%, Borussia Dortmund: 60%.

90+9'

Joseph Scally của Borussia Moenchengladbach chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+9'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+8'

Một cơ hội đến với Serhou Guirassy của Borussia Dortmund nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+8'

Đường chuyền của Julian Ryerson từ Borussia Dortmund đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Borussia Moenchengladbach.

90+7'

Rocco Reitz rời sân và được thay thế bởi Marvin Friedrich trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+7'

Donyell Malen của Borussia Dortmund sút bóng ra ngoài mục tiêu

90+7'

Đường chuyền của Felix Nmecha từ Borussia Dortmund đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Borussia Dortmund thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Nathan N'Goumou của Borussia Moenchengladbach chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 42%, Borussia Dortmund: 58%.

90+6' THẺ ĐỎ! - Tomas Cvancara nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Tomas Cvancara nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+5' BỊ TRỪ TRỪ! - Tomas Cvancara nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

BỊ TRỪ TRỪ! - Tomas Cvancara nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối.

90+5'

Tomas Cvancara bị phạt vì đẩy Nico Schlotterbeck.

90+5'

Tomas Cvancara bị phạt vì đẩy Ramy Bensebaini.

90+5'

Bàn tay an toàn của Moritz Nicolas khi anh ấy bước ra và giành bóng

90+4'

Tomas Cvancara của Borussia Moenchengladbach phạm lỗi khi đánh cùi chỏ vào Marcel Sabitzer

90+4' Sau hành vi bạo lực, Tomas Cvancara xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Tomas Cvancara xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+4'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Dortmund

Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Moritz Nicolas (33), Joe Scally (29), Nico Elvedi (30), Kou Itakura (3), Lukas Ullrich (26), Rocco Reitz (27), Julian Weigl (8), Franck Honorat (9), Alassane Pléa (14), Kevin Stöger (7), Tim Kleindienst (11)

Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Julian Ryerson (26), Niklas Süle (25), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Pascal Groß (13), Felix Nmecha (8), Maximilian Beier (14), Marcel Sabitzer (20), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)

Borussia M'gladbach
Borussia M'gladbach
4-2-3-1
33
Moritz Nicolas
29
Joe Scally
30
Nico Elvedi
3
Kou Itakura
26
Lukas Ullrich
27
Rocco Reitz
8
Julian Weigl
9
Franck Honorat
14
Alassane Pléa
7
Kevin Stöger
11
Tim Kleindienst
9
Serhou Guirassy
43
Jamie Gittens
20
Marcel Sabitzer
14
Maximilian Beier
8
Felix Nmecha
13
Pascal Groß
5
Ramy Bensebaini
4
Nico Schlotterbeck
25
Niklas Süle
26
Julian Ryerson
1
Gregor Kobel
Dortmund
Dortmund
4-2-3-1
Thay người
75’
Kevin Stoeger
Philipp Sander
58’
Maximilian Beier
Donyell Malen
75’
Alassane Plea
Robin Hack
78’
Pascal Gross
Gio Reyna
89’
Franck Honorat
Nathan NGoumou
83’
Niklas Suele
Emre Can
89’
Tim Kleindienst
Tomas Cvancara
90’
Rocco Reitz
Marvin Friedrich
Cầu thủ dự bị
Jonas Omlin
Donyell Malen
Fabio Chiarodia
Alexander Meyer
Stefan Lainer
Yan Couto
Philipp Sander
Almugera Kabar
Nathan NGoumou
Yannik Luhrs
Shio Fukuda
Gio Reyna
Tomas Cvancara
Emre Can
Robin Hack
Ayman Azhil
Marvin Friedrich
Julien Duranville
Tình hình lực lượng

Jan Olschowsky

Chấn thương đầu gối

Waldemar Anton

Chấn thương háng

Luca Netz

Chấn thương mắt cá

Kjell-Arik Wätjen

Va chạm

Florian Neuhaus

Chấn thương đùi

Julian Brandt

Chấn thương cơ

Yvandro Borges Sanches

Chấn thương dây chằng chéo

Karim Adeyemi

Chấn thương gân kheo

Grant-Leon Ranos

Va chạm

Huấn luyện viên

Gerardo Seoane

Nuri Sahin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
09/11 - 2014
11/04 - 2015
15/08 - 2015
23/01 - 2016
23/09 - 2017
19/02 - 2018
22/12 - 2018
18/05 - 2019
19/10 - 2019
08/03 - 2020
19/09 - 2020
23/01 - 2021
DFB Cup
03/03 - 2021
Bundesliga
25/09 - 2021
20/02 - 2022
12/11 - 2022
13/05 - 2023
25/11 - 2023
13/04 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Borussia M'gladbach

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
Bundesliga
10/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
08/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
28/11 - 2024
Bundesliga
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Bundesliga
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X