Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Marvin Ducksch45+2'
  • Anthony Jung46
  • Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Leonardo Bittencourt)50
  • Senne Lynen (Thay: Leonardo Bittencourt)66
  • Justin Njinmah (Thay: Rafael Santos Borre)82
  • Nick Woltemade (Thay: Marvin Ducksch)90
  • Omar Marmoush25
  • Fares Chaibi25
  • Philipp Max37
  • Ansgar Knauff45+1'
  • Mario Gotze (Thay: Fares Chaibi)46
  • Eric Ebimbe (Thay: Aurelio Buta)46
  • Mario Goetze (Thay: Fares Chaibi)46
  • Niels Nkounkou (Thay: Philipp Max)56
  • Jens Petter Hauge (Thay: Ansgar Knauff)64
  • Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Omar Marmoush)65
  • Hrvoje Smolcic (Kiến tạo: Tuta)75
  • Nacho Ferri (Thay: Omar Marmoush)90

Thống kê trận đấu Bremen vs Frankfurt

số liệu thống kê
Bremen
Bremen
Frankfurt
Frankfurt
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 15
1 Việt vị 2
10 Chuyền dài 19
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bremen vs Frankfurt

Tất cả (258)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 50%, Eintracht Frankfurt: 50%.

90+5'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+4'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Marco Friedl giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Nacho Ferri

90+3'

Nick Woltemade giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Hrvoje Smolcic

90+3'

Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+2'

Omar Marmoush rời sân để vào thay Nacho Ferri thay người chiến thuật.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+1'

Marvin Ducksch rời sân để nhường chỗ cho Nick Woltemade thay người chiến thuật.

90+1'

Marvin Ducksch của Werder Bremen thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Kevin Trapp thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

90+1'

Ồ... đó là người trông trẻ! Marvin Ducksch đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó

90+1'

Marvin Ducksch nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+1'

Romano Schmid tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+1'

Werder Bremen với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90'

Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 50%, Eintracht Frankfurt: 50%.

Đội hình xuất phát Bremen vs Frankfurt

Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (30), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Romano Schmid (20), Jens Stage (6), Leonardo Bittencourt (10), Olivier Deman (2), Rafael Borre (19), Marvin Ducksch (7)

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), William Pacho (3), Hrvoje Smolcic (5), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Philipp Max (31), Fares Chaibi (8), Ansgar Knauff (36), Omar Marmoush (7)

Bremen
Bremen
3-5-2
30
Michael Zetterer
13
Milos Veljkovic
32
Marco Friedl
3
Anthony Jung
8
Mitchell Weiser
20
Romano Schmid
6
Jens Stage
10
Leonardo Bittencourt
2
Olivier Deman
19
Rafael Borre
7
Marvin Ducksch
7
Omar Marmoush
36
Ansgar Knauff
8
Fares Chaibi
31
Philipp Max
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
24
Aurelio Buta
5
Hrvoje Smolcic
3
William Pacho
35
Tuta
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
66’
Leonardo Bittencourt
Senne Lynen
46’
Fares Chaibi
Mario Gotze
82’
Rafael Santos Borre
Justin Njinmah
46’
Aurelio Buta
Eric Ebimbe
90’
Marvin Ducksch
Nick Woltemade
56’
Philipp Max
Niels Nkounkou
64’
Ansgar Knauff
Jens Hauge
90’
Omar Marmoush
Nacho Ferri
Cầu thủ dự bị
Eduardo Dos Santos Haesler
Jens Grahl
Niklas Stark
Makoto Hasebe
Amos Pieper
Timothy Chandler
Felix Agu
Paxten Aaronson
Senne Lynen
Jens Hauge
Nicolai Rapp
Nacho Ferri
Dawid Kownacki
Niels Nkounkou
Justin Njinmah
Mario Gotze
Nick Woltemade
Eric Ebimbe
Huấn luyện viên

Ole Werner

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
11/05 - 2013
14/09 - 2013
23/02 - 2014
07/12 - 2014
02/05 - 2015
19/12 - 2015
14/05 - 2016
04/11 - 2017
01/04 - 2018
01/09 - 2018
27/01 - 2019
06/10 - 2019
04/06 - 2020
31/10 - 2020
27/02 - 2021
28/08 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023
06/04 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
21/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
DFB Cup
04/12 - 2024
Bundesliga
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1511313436T H T B T
2LeverkusenLeverkusen159511632T T T T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt158341227T T H B B
4RB LeipzigRB Leipzig15834427B B T T B
5Mainz 05Mainz 0515744825T T B T T
6DortmundDortmund15744625T H H H T
7BremenBremen15744125B H T T T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach15735524T B H T T
9FreiburgFreiburg15735-324B T H T B
10StuttgartStuttgart15654423T H T T B
11WolfsburgWolfsburg15636421T T T B B
12Union BerlinUnion Berlin15456-517B B B H B
13AugsburgAugsburg15447-1516B T H B B
14St. PauliSt. Pauli15429-714B T B B T
15HoffenheimHoffenheim15357-814T B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim153111-1510B B B B B
17Holstein KielHolstein Kiel152211-198B B B B T
18VfL BochumVfL Bochum151311-226B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X