Số người tham dự hôm nay là 17075.
- Neal Maupay49
- Ben Mee (Kiến tạo: Bryan Mbeumo)56
- Shandon Baptiste (Thay: Yegor Yarmolyuk)70
- Mads Roerslev (Thay: Saman Ghoddos)77
- Keane Lewis-Potter (Thay: Bryan Mbeumo)78
- Shandon Baptiste81
- Christian Noergaard81
- Myles Peart-Harris (Thay: Neal Maupay)90
- Thomas Kaminski38
- Jacob Brown (Thay: Tom Lockyer)46
- Tahith Chong50
- Jordan Clark (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)60
- Andros Townsend (Thay: Chiedozie Ogbene)60
- Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)61
- Jacob Brown76
- Ryan Giles (Thay: Teden Mengi)76
Thống kê trận đấu Brentford vs Luton Town
Diễn biến Brentford vs Luton Town
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brentford: 71%, Luton: 29%.
Ethan Pinnock của Brentford cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Shandon Baptiste của Brentford vấp ngã Jordan Clark
Yoane Wissa chuyền bóng bằng tay.
Keane Lewis-Potter thực hiện cú sút ghi bàn nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.
Jacob Brown của Luton bị phạt việt vị.
Ben Mee của Brentford cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Frank Onyeka cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ross Barkley bị cản phá.
Ồ... đó là người trông trẻ! Keane Lewis-Potter đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Quả phát bóng lên cho Luton.
Keane Lewis-Potter của Brentford tung cú sút đi chệch mục tiêu
Cú sút của Frank Onyeka bị cản phá.
Amari'i Bell cản phá thành công cú sút
Cú sút của Yoane Wissa bị cản phá.
Vitaly Janelt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Brentford: 74%, Luton: 26%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Elijah Adebayo của Luton vấp ngã Myles Peart-Harris
Đội hình xuất phát Brentford vs Luton Town
Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Saman Ghoddos (14), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Vitaly Janelt (27), Frank Onyeka (15), Christian Norgaard (6), Yehor Yarmoliuk (33), Bryan Mbeumo (19), Neal Maupay (7), Yoane Wissa (11)
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (2), Issa Kabore (12), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Ross Barkley (6), Amari Bell (29), Tahith Chong (14), Chiedozie Ogbene (7), Carlton Morris (9)
Thay người | |||
70’ | Yegor Yarmolyuk Shandon Baptiste | 46’ | Tom Lockyer Jacob Brown |
77’ | Saman Ghoddos Mads Roerslev | 60’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Jordan Clark |
78’ | Bryan Mbeumo Keane Lewis-Potter | 60’ | Chiedozie Ogbene Andros Townsend |
90’ | Neal Maupay Myles Peart-Harris | 61’ | Carlton Morris Elijah Adebayo |
76’ | Teden Mengi Ryan Giles |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Strakosha | Tim Krul | ||
Charlie Goode | Joseph Johnson | ||
Zanka | Luke Berry | ||
Mads Roerslev | Jordan Clark | ||
Myles Peart-Harris | Ryan Giles | ||
Shandon Baptiste | Zack Nelson | ||
Keane Lewis-Potter | Jacob Brown | ||
Michael Olakigbe | Andros Townsend | ||
Vincent Angelini | Elijah Adebayo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | T B T T T |
5 | Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | B T T B T |
7 | Man City | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T H B B |
8 | Newcastle | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H T H H H |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 17 | 7 | 2 | 8 | 14 | 23 | H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
13 | Man United | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T B B T B |
14 | West Ham | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | -8 | 16 | H T H T B |
17 | Leicester | 17 | 3 | 5 | 9 | -16 | 14 | B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại