Thứ Hai, 28/04/2025
Kal Naismith
12
Josh Cullen
16
Kal Naismith
19
Mark McGuinness (Thay: Liam Walsh)
25
(og) Mark McGuinness
30
Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
39
Lucas Pires
41
Josh Brownhill (Kiến tạo: Marcus Edwards)
53
Jordan Clark
53
Lamine Fanne (Thay: Jordan Clark)
59
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
60
Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty)
60
Manuel Benson (Thay: Marcus Edwards)
62
Jeremy Sarmiento (Thay: Josh Brownhill)
62
Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony)
74
Oliver Sonne (Thay: Lucas Pires)
74
Josh Bowler (Thay: Isaiah Jones)
79
Zack Nelson
80
Nathan Redmond (Thay: Lyle Foster)
84
Maxime Esteve
89
Ashley Barnes (Kiến tạo: Josh Laurent)
90+4'

Thống kê trận đấu Burnley vs Luton Town

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Luton Town
Luton Town
72 Kiểm soát bóng 28
5 Phạm lỗi 18
9 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Luton Town

Tất cả (29)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Josh Laurent đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Ashley Barnes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ashley Barnes đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

84'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Nathan Redmond.

80' Thẻ vàng cho Zack Nelson.

Thẻ vàng cho Zack Nelson.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

74'

Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.

74'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

62'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

62'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.

60'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

60'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

59'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.

53'

Marcus Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

53' V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Burnley vs Luton Town

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Zack Nelson (37), Elijah Adebayo (11)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
8
Josh Brownhill
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
11
Elijah Adebayo
37
Zack Nelson
45
Alfie Doughty
8
Thelo Aasgaard
18
Jordan Clark
20
Liam Walsh
25
Isaiah Jones
3
Amari'i Bell
12
Kal Naismith
28
Christ Makosso
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
62’
Josh Brownhill
Jeremy Sarmiento
25’
Liam Walsh
Mark McGuinness
62’
Marcus Edwards
Manuel Benson
59’
Jordan Clark
Lamine Dabo
74’
Lucas Pires
Oliver Sonne
60’
Alfie Doughty
Millenic Alli
74’
Jaidon Anthony
Ashley Barnes
60’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
84’
Lyle Foster
Nathan Redmond
79’
Isaiah Jones
Josh Bowler
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Tim Krul
Oliver Sonne
Mads Andersen
Joe Worrall
Mark McGuinness
Jeremy Sarmiento
Lamine Dabo
Nathan Redmond
Josh Bowler
Manuel Benson
Millenic Alli
Ashley Barnes
Lasse Nordas
Zian Flemming
Carlton Morris
Hannibal Mejbri
Jacob Brown
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Reece Burke

Chấn thương hông

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Tahith Chong

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
Premier League
04/10 - 2023
13/01 - 2024
Hạng nhất Anh
13/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X