Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alfie Doughty (Thay: Cody Drameh)32
- Cauley Woodrow (Thay: Carlton Morris)57
- Allan Campbell (Thay: Marvelous Nakamba)68
- Tom Lockyer77
- Gabriel Osho77
- Tom Lockyer78
- Elijah Adebayo80
- Josh Brownhill35
- Anass Zaroury (Thay: Johann Berg Gudmundsson)54
- Vitinho (Thay: Nathan Tella)61
- (Pen) Ashley Barnes78
- Lyle Foster (Thay: Anass Zaroury)90
Thống kê trận đấu Luton Town vs Burnley
Diễn biến Luton Town vs Burnley
Anass Zaroury rời sân nhường chỗ cho Lyle Foster.
Anass Zaroury rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
THẺ ĐỎ! - Tom Lockyer nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
G O O O A A A L - Ashley Barnes của Burnley thực hiện thành công quả phạt đền!
G O O O O A A A L Điểm số của Burnley.
Thẻ vàng cho Gabriel Osho.
Thẻ vàng cho Tom Lockyer.
Thẻ vàng cho [player1].
Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.
Marvelous Nakamba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Vitinho.
Nathan Tella rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Carlton Morris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Johann Berg Gudmundsson rời sân, nhường chỗ cho Anass Zaroury.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Josh Brownhill.
Đội hình xuất phát Luton Town vs Burnley
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (32), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Amari Bell (29), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Hjalmar Ekdal (18), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Johann Gudmundsson (7), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Ashley Barnes (10)
Thay người | |||
32’ | Cody Drameh Alfie Doughty | 54’ | Lyle Foster Anass Zaroury |
57’ | Carlton Morris Cauley Woodrow | 61’ | Nathan Tella Vitinho |
68’ | Marvelous Nakamba Allan Campbell | 90’ | Anass Zaroury Lyle Foster |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Bailey Peacock-Farrell | ||
Dan Potts | Ameen Al-Dakhil | ||
Luke Berry | Anass Zaroury | ||
Allan Campbell | Vitinho | ||
Alfie Doughty | Michael Obafemi | ||
Cauley Woodrow | Scott Twine | ||
Joe Taylor | Lyle Foster |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại