Số người tham dự hôm nay là 10918.
![]() Reece Burke (Thay: Amari'i Bell) 21 | |
![]() Jacob Brown 36 | |
![]() Lyle Foster (Kiến tạo: Sander Berge) 45+2' | |
![]() Reece Burke 59 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Issa Kabore) 62 | |
![]() Connor Roberts 66 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Jacob Brown) 69 | |
![]() Aaron Ramsey (Thay: Zeki Amdouni) 74 | |
![]() Jacob Bruun Larsen (Thay: Luca Koleosho) 75 | |
![]() Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster) 80 | |
![]() Elijah Adebayo (Kiến tạo: Reece Burke) 84 | |
![]() Jacob Bruun Larsen 85 | |
![]() Hannes Delcroix (Thay: Aaron Ramsey) 90 | |
![]() Tahith Chong 90+2' | |
![]() Marvelous Nakamba 90+3' | |
![]() Charlie Taylor 90+4' |
Thống kê trận đấu Luton Town vs Burnley


Diễn biến Luton Town vs Burnley
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Burnley đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Luton: 48%, Burnley: 52%.
Kiểm soát bóng: Luton: 49%, Burnley: 51%.
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Tom Lockyer của Luton có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Alfie Doughty của Luton thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Ameen Al Dakhil của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Luton đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Jordan Beyer của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Luton đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Carlton Morris giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Jordan Beyer

Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.
Thomas Kaminski ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Josh Brownhill của Burnley đã đi quá xa khi hạ gục Marvelous Nakamba
Kiểm soát bóng: Luton: 48%, Burnley: 52%.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.
Josh Brownhill của Burnley đã đi quá xa khi hạ gục Marvelous Nakamba
Đội hình xuất phát Luton Town vs Burnley
Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Issa Kabore (12), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Jacob Brown (19), Chiedozie Ogbene (7), Carlton Morris (9)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Ameen Al-Dakhil (28), Louis Beyer (5), Charlie Taylor (3), Josh Cullen (24), Sander Berge (16), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zeki Amdouni (25)


Thay người | |||
21’ | Amari'i Bell Reece Burke | 74’ | Hannes Delcroix Aaron Ramsey |
62’ | Issa Kabore Elijah Adebayo | 75’ | Luca Koleosho Jacob Bruun Larsen |
69’ | Jacob Brown Tahith Chong | 80’ | Lyle Foster Tally |
90’ | Aaron Ramsey Hannes Delcroix |
Cầu thủ dự bị | |||
Reece Burke | Arijanet Muric | ||
Mads Andersen | Hannes Delcroix | ||
Tim Krul | Jack Cork | ||
Joseph Johnson | Aaron Ramsey | ||
Luke Berry | Vitinho | ||
Ryan Giles | Tally | ||
Cauley Woodrow | Mike Tresor | ||
Elijah Adebayo | Jacob Bruun Larsen | ||
Tahith Chong | Wilson Odobert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Luton Town vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | T B T T T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 31 | 4 | 5 | 22 | -45 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại