Thứ Tư, 09/04/2025
Reece Burke (Thay: Amari'i Bell)
21
Jacob Brown
36
Lyle Foster (Kiến tạo: Sander Berge)
45+2'
Reece Burke
59
Elijah Adebayo (Thay: Issa Kabore)
62
Connor Roberts
66
Tahith Chong (Thay: Jacob Brown)
69
Aaron Ramsey (Thay: Zeki Amdouni)
74
Jacob Bruun Larsen (Thay: Luca Koleosho)
75
Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster)
80
Elijah Adebayo (Kiến tạo: Reece Burke)
84
Jacob Bruun Larsen
85
Hannes Delcroix (Thay: Aaron Ramsey)
90
Tahith Chong
90+2'
Marvelous Nakamba
90+3'
Charlie Taylor
90+4'

Thống kê trận đấu Luton Town vs Burnley

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Burnley
Burnley
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 21
3 Việt vị 3
24 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Burnley

Tất cả (360)
90+9'

Số người tham dự hôm nay là 10918.

90+9'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Burnley đã giành được chiến thắng

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Kiểm soát bóng: Luton: 48%, Burnley: 52%.

90+9'

Kiểm soát bóng: Luton: 49%, Burnley: 51%.

90+8'

Quả phát bóng lên cho Burnley.

90+8'

Tom Lockyer của Luton có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc

90+8'

Alfie Doughty của Luton thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.

90+7'

Ameen Al Dakhil của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+7'

Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+7'

Luton đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+6'

Jordan Beyer của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Luton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Luton đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+6'

Carlton Morris giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Jordan Beyer

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Thomas Kaminski ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+4'

Josh Brownhill của Burnley đã đi quá xa khi hạ gục Marvelous Nakamba

90+5'

Kiểm soát bóng: Luton: 48%, Burnley: 52%.

90+5' Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Charlie Taylor vì hành vi phi thể thao.

90+5'

Josh Brownhill của Burnley đã đi quá xa khi hạ gục Marvelous Nakamba

Đội hình xuất phát Luton Town vs Burnley

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Teden Mengi (15), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Issa Kabore (12), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Marvelous Nakamba (13), Alfie Doughty (45), Jacob Brown (19), Chiedozie Ogbene (7), Carlton Morris (9)

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Ameen Al-Dakhil (28), Louis Beyer (5), Charlie Taylor (3), Josh Cullen (24), Sander Berge (16), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zeki Amdouni (25)

Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
24
Thomas Kaminski
15
Teden Mengi
4
Tom Lockyer
29
Amari Bell
12
Issa Kabore
17
Pelly Ruddock Mpanzu
13
Marvelous Nakamba
45
Alfie Doughty
19
Jacob Brown
7
Chiedozie Ogbene
9
Carlton Morris
25
Zeki Amdouni
17
Lyle Foster
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
16
Sander Berge
24
Josh Cullen
3
Charlie Taylor
5
Louis Beyer
28
Ameen Al-Dakhil
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
21’
Amari'i Bell
Reece Burke
74’
Hannes Delcroix
Aaron Ramsey
62’
Issa Kabore
Elijah Adebayo
75’
Luca Koleosho
Jacob Bruun Larsen
69’
Jacob Brown
Tahith Chong
80’
Lyle Foster
Tally
90’
Aaron Ramsey
Hannes Delcroix
Cầu thủ dự bị
Reece Burke
Arijanet Muric
Mads Andersen
Hannes Delcroix
Tim Krul
Jack Cork
Joseph Johnson
Aaron Ramsey
Luke Berry
Vitinho
Ryan Giles
Tally
Cauley Woodrow
Mike Tresor
Elijah Adebayo
Jacob Bruun Larsen
Tahith Chong
Wilson Odobert
Huấn luyện viên

Rob Edwards

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
Premier League
04/10 - 2023
13/01 - 2024
Hạng nhất Anh
13/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3122724273T T T T B
2ArsenalArsenal31171133062H H T T H
3Nottingham ForestNottingham Forest3117681457H T T T B
4ChelseaChelsea3115881753T T B T H
5NewcastleNewcastle3016591353T B T T T
6Man CityMan City3115791752T B H T H
7Aston VillaAston Villa311498051T B T T T
8FulhamFulham311399548T B T B T
9BrightonBrighton3112118247T T H B B
10BournemouthBournemouth31129101145B H B B H
11Crystal PalaceCrystal Palace3011109443T T T H T
12BrentfordBrentford3112613442H B T B H
13Man UnitedMan United3110813-438T H T B H
14TottenhamTottenham31114161337B H B B T
15EvertonEverton3171410-535H H H B H
16West HamWest Ham319814-1735T B H B H
17WolvesWolves319517-1632B H T T T
18Ipswich TownIpswich Town314819-3420B B B T B
19LeicesterLeicester314522-4517B B B B B
20SouthamptonSouthampton312425-5110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X