Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Quentin Merlin) 10 | |
![]() Pedro Chirivella 43 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Julien Faussurier) 61 | |
![]() Mohamed Youcef Belaili (Thay: Romain Del Castillo) 62 | |
![]() Christophe Herelle 65 | |
![]() Willem Geubbels (Thay: Moses Simon) 66 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Wylan Cyprien) 67 | |
![]() Brendan Chardonnet 68 | |
![]() Jean-Charles Castelletto 70 | |
![]() Jeremy Le Douaron (Thay: Martin Satriano) 83 | |
![]() Hugo Magnetti (Thay: Paul Lasne) 89 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Sebastien Corchia) 90 | |
![]() Fabio (Thay: Ludovic Blas) 90 | |
![]() Fabio 90+4' |
Thống kê trận đấu Brest vs Nantes


Diễn biến Brest vs Nantes
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Brest: 52%, Nantes: 48%.
Mohamed Youcef Belaili thực hiện một quả tạt ...
Andrei Girotto giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Mohamed Youcef Belaili băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Fabio không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fabio của Nantes tiếp Mohamed Youcef Belaili
Brest bắt đầu một cuộc phản công.
Nantes thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Nantes thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Số người tham dự hôm nay là 13145.
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Brest: 52%, Nantes: 48%.
Nantes thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Brest đang kiểm soát bóng.
Mohamed Youcef Belaili thực hiện một quả tạt ...
Andrei Girotto giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Mohamed Youcef Belaili băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Fabio không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Brest vs Nantes
Brest (4-4-2): Marco Bizot (40), Jean-Kevin Duverne (2), Brendan Chardonnet (5), Christophe Herelle (23), Lilian Brassier (3), Julien Faussurier (22), Haris Belkebla (7), Paul Lasne (8), Romain Del Castillo (25), Martin Satriano (11), Franck Honorat (9)
Nantes (3-5-1-1): Alban Lafont (1), Jean-Charles Castelletto (21), Jean-Charles Castelletto (21), Andrei Girotto (3), Dennis Appiah (12), Sebastien Corchia (24), Wylan Cyprien (8), Pedro Chirivella (5), Moses Simon (27), Quentin Merlin (29), Ludovic Blas (10), Randal Kolo Muani (23)


Thay người | |||
61’ | Julien Faussurier Steve Mounie | 66’ | Moses Simon Willem Geubbels |
62’ | Romain Del Castillo Mohamed Youcef Belaili | 67’ | Wylan Cyprien Kalifa Coulibaly |
83’ | Martin Satriano Jeremy Le Douaron | 90’ | Ludovic Blas Fabio |
89’ | Paul Lasne Hugo Magnetti | 90’ | Sebastien Corchia Lohann Doucet |
Cầu thủ dự bị | |||
Gautier Larsonneur | Fabio | ||
Jere Uronen | Denis Petric | ||
Rafiki Said | Abdoulaye Sylla | ||
Mohamed Youcef Belaili | Marcus Regis Coco | ||
Jeremy Le Douaron | Lohann Doucet | ||
Hugo Magnetti | Jean-Kevin Augustin | ||
Hiang'a Mbock | Osman Bukari | ||
Steve Mounie | Kalifa Coulibaly | ||
Ronael Pierre-Gabriel | Willem Geubbels |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại