Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Samuel Bell (Kiến tạo: Joe Williams)3
- Matthew James8
- Mark Sykes (Kiến tạo: Jason Knight)33
- Nahki Wells35
- Harry Cornick61
- Harry Cornick (Thay: Mark Sykes)61
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: Jason Knight)61
- Ephraim Yeboah (Thay: Nahki Wells)61
- George Tanner67
- Andy King (Thay: Samuel Bell)71
- Haydon Roberts (Thay: Joe Williams)71
- Harry Cornick (Kiến tạo: Kal Naismith)80
- Ephraim Yeboah90+3'
- Adam Randell26
- Jordan Houghton (Thay: Lewis Warrington)46
- Morgan Whittaker (Thay: Tyreik Samuel Wright)46
- Ryan Hardie (Thay: Ben Waine)60
- Bali Mumba61
- Bali Mumba (Thay: Callum Wright)61
- Finn Azaz72
- Finn Azaz (Thay: Luke Cundle)72
Thống kê trận đấu Bristol City vs Plymouth Argyle
Diễn biến Bristol City vs Plymouth Argyle
Ephraim Yeboah nhận thẻ vàng.
Kal Naismith đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Harry Cornick đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Joe Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Andy King.
Joe Williams rời sân và được thay thế bởi Haydon Roberts.
Samuel Bell rời sân và được thay thế bởi Andy King.
Thẻ vàng dành cho George Tanner.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Ephraim Yeboah.
Jason Knight sẽ ra sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Ephraim Yeboah.
Jason Knight sẽ ra sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Mark Sykes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Wright sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ben Waine rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Plymouth Argyle
Bristol City (4-3-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Kal Naismith (4), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Nahki Wells (21), Sam Bell (20)
Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Luke Cundle (28), Adam Randell (20), Lewis Warrington (16), Tyreik Wright (19), Ben Waine (23), Callum Wright (11)
Thay người | |||
61’ | Jason Knight Taylor Gardner-Hickman | 46’ | Lewis Warrington Jordan Houghton |
61’ | Mark Sykes Harry Cornick | 46’ | Tyreik Samuel Wright Morgan Whittaker |
61’ | Nahki Wells Ephraim Yeboah | 60’ | Ben Waine Ryan Hardie |
71’ | Joe Williams Haydon Roberts | 61’ | Callum Wright Bali Mumba |
71’ | Samuel Bell Andy King | 72’ | Luke Cundle Finn Azaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Callum Burton | ||
Rob Dickie | Macauley Gillesphey | ||
Haydon Roberts | Matt Butcher | ||
Andy King | Mustapha Bundu | ||
Anis Mehmeti | Jordan Houghton | ||
Taylor Gardner-Hickman | Finn Azaz | ||
Harry Cornick | Morgan Whittaker | ||
Ephraim Yeboah | Ryan Hardie | ||
Raekwon Nelson | Bali Mumba |
Nhận định Bristol City vs Plymouth Argyle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại