Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Scott Twine (Kiến tạo: Anis Mehmeti)57
- Anis Mehmeti62
- Nahki Wells66
- George Earthy (Thay: Scott Twine)67
- Anis Mehmeti (Kiến tạo: Nahki Wells)70
- Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)75
- Samuel Bell (Thay: Yu Hirakawa)88
- Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Max Bird)90
- Victor Palsson32
- Andre Gray (Thay: Ryan Hardie)59
- Michael Obafemi (Thay: Frederick Issaka)59
- Michael Obafemi (Thay: Freddie Issaka)60
- Daniel Grimshaw66
- Caleb Roberts (Thay: Jordan Houghton)80
- Adam Forshaw89
Thống kê trận đấu Bristol City vs Plymouth Argyle
Diễn biến Bristol City vs Plymouth Argyle
Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Adam Forshaw.
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Nahki Wells là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nahki Wells.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
Freddie Issaka rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
Anis Mehmeti là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Plymouth Argyle
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Plymouth Argyle (4-1-4-1): Daniel Grimshaw (31), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Nathanael Ogbeta (3), Jordan Houghton (4), Freddie Issaka (35), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
67’ | Scott Twine George Earthy | 59’ | Ryan Hardie Andre Gray |
75’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 60’ | Freddie Issaka Michael Obafemi |
88’ | Yu Hirakawa Sam Bell | 80’ | Jordan Houghton Caleb Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Bell | Andre Gray | ||
Stefan Bajic | Darko Gyabi | ||
Robert Atkinson | Mustapha Bundu | ||
Haydon Roberts | Callum Wright | ||
Elijah Morrison | Matthew Sorinola | ||
George Earthy | Marko Marosi | ||
Fally Mayulu | Rami Al Hajj | ||
Harry Cornick | Caleb Roberts | ||
Sinclair Armstrong | Michael Obafemi |
Tình hình lực lượng | |||
George Tanner Chấn thương đầu gối | Conor Hazard Chấn thương mắt cá | ||
Mark Sykes Chấn thương gân kheo | Brendan Galloway Chấn thương mắt cá | ||
Joe Williams Chấn thương gân Achilles | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Morgan Whittaker Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại