Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Plymouth Argyle hôm nay 30-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 30/11
Kết thúc



![]() Victor Palsson 32 | |
![]() Scott Twine (Kiến tạo: Anis Mehmeti) 57 | |
![]() Andre Gray (Thay: Ryan Hardie) 59 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Frederick Issaka) 59 | |
![]() Michael Obafemi (Thay: Freddie Issaka) 60 | |
![]() Anis Mehmeti 62 | |
![]() Nahki Wells 66 | |
![]() Daniel Grimshaw 66 | |
![]() George Earthy (Thay: Scott Twine) 67 | |
![]() Anis Mehmeti (Kiến tạo: Nahki Wells) 70 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells) 75 | |
![]() Caleb Roberts (Thay: Jordan Houghton) 80 | |
![]() Samuel Bell (Thay: Yu Hirakawa) 88 | |
![]() Adam Forshaw 89 | |
![]() Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Max Bird) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sinclair Armstrong đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Adam Forshaw.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Nahki Wells là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Thẻ vàng cho Daniel Grimshaw.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nahki Wells.
Freddie Issaka rời sân và được thay thế bởi Michael Obafemi.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Andre Gray.
G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!
Anis Mehmeti là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)
Plymouth Argyle (4-1-4-1): Daniel Grimshaw (31), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Nathanael Ogbeta (3), Jordan Houghton (4), Freddie Issaka (35), Adam Forshaw (27), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
67’ | Scott Twine George Earthy | 59’ | Ryan Hardie Andre Gray |
75’ | Nahki Wells Sinclair Armstrong | 60’ | Freddie Issaka Michael Obafemi |
88’ | Yu Hirakawa Sam Bell | 80’ | Jordan Houghton Caleb Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Bell | Andre Gray | ||
Stefan Bajic | Darko Gyabi | ||
Robert Atkinson | Mustapha Bundu | ||
Haydon Roberts | Callum Wright | ||
Elijah Morrison | Matthew Sorinola | ||
George Earthy | Marko Marosi | ||
Fally Mayulu | Rami Al Hajj | ||
Harry Cornick | Caleb Roberts | ||
Sinclair Armstrong | Michael Obafemi |
Tình hình lực lượng | |||
George Tanner Chấn thương đầu gối | Conor Hazard Chấn thương mắt cá | ||
Mark Sykes Chấn thương gân kheo | Brendan Galloway Chấn thương mắt cá | ||
Joe Williams Chấn thương gân Achilles | Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Morgan Whittaker Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |