Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Scott40
- Matthew James51
- Antoine Semenyo60
- Antoine Semenyo (Thay: Mark Sykes)60
- Joe Williams (Thay: Matthew James)80
- Chris Martin (Thay: Nahki Wells)80
- George Tanner90+6'
- Joe Williams90+7'
- James McAtee34
- James McAtee (Thay: Reda Khadra)34
- Iliman Ndiaye49
- James McAtee62
- Oliver McBurnie (Thay: Billy Sharp)65
- Enda Stevens (Thay: John Fleck)65
- Iliman Ndiaye70
- Ciaran Clark (Thay: Chris Basham)78
- John Egan81
- Ciaran Clark86
- George Baldock90+7'
Thống kê trận đấu Bristol City vs Sheffield United
Diễn biến Bristol City vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Thẻ vàng cho George Baldock.
Thẻ vàng cho [player1].
ANH TẮT! - George Tanner nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ciaran Clark.
Thẻ vàng cho John Egan.
Thẻ vàng cho [player1].
Nahki Wells ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.
Matthew James sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Williams.
Chris Basham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ciaran Clark.
Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho [player1].
John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enda Stevens.
Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.
Thẻ vàng cho James McAtee.
Thẻ vàng cho [player1].
Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.
Mark Sykes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Matthew James.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Sheffield United
Bristol City (3-4-1-2): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Mark Sykes (17), Matty James (6), Alex Scott (7), Jay DaSilva (3), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Nahki Wells (21)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), John Fleck (4), Oliver Norwood (16), Iliman Ndiaye (29), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10), Reda Khadra (11)
Thay người | |||
60’ | Mark Sykes Antoine Semenyo | 34’ | Reda Khadra James McAtee |
80’ | Matthew James Joe Williams | 65’ | John Fleck Enda Stevens |
80’ | Nahki Wells Chris Martin | 65’ | Billy Sharp Oliver McBurnie |
78’ | Chris Basham Ciaran Clark |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Adam Davies | ||
Timm Klose | Enda Stevens | ||
Joe Low | Ciaran Clark | ||
Joe Williams | Sai Sachdev | ||
Andy King | James McAtee | ||
Chris Martin | Andre Brooks | ||
Antoine Semenyo | Oliver McBurnie |
Nhận định Bristol City vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại