Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alex Scott40
  • Matthew James51
  • Antoine Semenyo60
  • Antoine Semenyo (Thay: Mark Sykes)60
  • Joe Williams (Thay: Matthew James)80
  • Chris Martin (Thay: Nahki Wells)80
  • George Tanner90+6'
  • Joe Williams90+7'
  • James McAtee34
  • James McAtee (Thay: Reda Khadra)34
  • Iliman Ndiaye49
  • James McAtee62
  • Oliver McBurnie (Thay: Billy Sharp)65
  • Enda Stevens (Thay: John Fleck)65
  • Iliman Ndiaye70
  • Ciaran Clark (Thay: Chris Basham)78
  • John Egan81
  • Ciaran Clark86
  • George Baldock90+7'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Sheffield United
Sheffield United
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Sheffield United

Tất cả (28)
90+10'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

90+7' Thẻ vàng cho George Baldock.

Thẻ vàng cho George Baldock.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+6' ANH TẮT! - George Tanner nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - George Tanner nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86' Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

81' Thẻ vàng cho John Egan.

Thẻ vàng cho John Egan.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Nahki Wells ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

80'

Matthew James sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Williams.

78'

Chris Basham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ciaran Clark.

70' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

65'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enda Stevens.

65'

Billy Sharp sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver McBurnie.

62' Thẻ vàng cho James McAtee.

Thẻ vàng cho James McAtee.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Mark Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.

60'

Mark Sykes sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

51' Thẻ vàng cho Matthew James.

Thẻ vàng cho Matthew James.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Sheffield United

Bristol City (3-4-1-2): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Mark Sykes (17), Matty James (6), Alex Scott (7), Jay DaSilva (3), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Nahki Wells (21)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), John Fleck (4), Oliver Norwood (16), Iliman Ndiaye (29), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10), Reda Khadra (11)

Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
12
Max O'Leary
19
George Tanner
26
Zak Vyner
16
Cameron Pring
17
Mark Sykes
6
Matty James
7
Alex Scott
3
Jay DaSilva
14
Andreas Weimann
15
Tommy Conway
21
Nahki Wells
11
Reda Khadra
10
Billy Sharp
23
Ben Osborn
29
Iliman Ndiaye
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
2
George Baldock
19
Jack Robinson
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
60’
Mark Sykes
Antoine Semenyo
34’
Reda Khadra
James McAtee
80’
Matthew James
Joe Williams
65’
John Fleck
Enda Stevens
80’
Nahki Wells
Chris Martin
65’
Billy Sharp
Oliver McBurnie
78’
Chris Basham
Ciaran Clark
Cầu thủ dự bị
Daniel Bentley
Adam Davies
Timm Klose
Enda Stevens
Joe Low
Ciaran Clark
Joe Williams
Sai Sachdev
Andy King
James McAtee
Chris Martin
Andre Brooks
Antoine Semenyo
Oliver McBurnie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
28/11 - 2021
18/04 - 2022
02/11 - 2022
19/04 - 2023
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
22/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X