Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi Max Bird.
- Joe Williams48
- Nahki Wells60
- Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)60
- Mark Sykes71
- Mark Sykes (Thay: Anis Mehmeti)71
- Mark Sykes82
- Max Bird84
- Max Bird (Thay: Scott Twine)84
- Josh Windass36
- Pol Valentín (Thay: Liam Palmer)46
- Pol Valentin (Thay: Liam Palmer)46
- Djeidi Gassama61
- Olaf Kobacki61
- Djeidi Gassama (Thay: Anthony Musaba)61
- Olaf Kobacki (Thay: Josh Windass)61
- Michael Smith (Thay: Ike Ugbo)73
- Jamal Lowe (Thay: Olaf Kobacki)83
Thống kê trận đấu Bristol City vs Sheffield Wednesday
Diễn biến Bristol City vs Sheffield Wednesday
Olaf Kobacki rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Thẻ vàng cho Mark Sykes.
Thẻ vàng cho [player1].
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Olaf Kobacki.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Sinclair Armstrong sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Josh Windass.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Sheffield Wednesday
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Scott Twine (10), Yu Hirakawa (7), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)
Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (1), Liam Palmer (2), Di'Shon Bernard (5), Akin Famewo (23), Yan Valery (27), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Josh Windass (11), Iké Ugbo (12), Anthony Musaba (45)
Thay người | |||
60’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells | 46’ | Liam Palmer Pol Valentín |
71’ | Anis Mehmeti Mark Sykes | 61’ | Anthony Musaba Djeidi Gassama |
84’ | Scott Twine Max Bird | 61’ | Jamal Lowe Olaf Kobacki |
73’ | Ike Ugbo Michael Smith | ||
83’ | Olaf Kobacki Jamal Lowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Bird | Pierce Charles | ||
Stefan Bajic | Max Lowe | ||
Kal Naismith | Pol Valentín | ||
Mark Sykes | Svante Ingelsson | ||
Marcus McGuane | Djeidi Gassama | ||
George Earthy | Jamal Lowe | ||
Fally Mayulu | Michael Smith | ||
Nahki Wells | Olaf Kobacki | ||
Ross McCrorie | Michael Ihiekwe |
Tình hình lực lượng | |||
Robert Atkinson Va chạm | Ben Hamer Không xác định | ||
Rob Dickie Chấn thương gân kheo | Dominic Iorfa Không xác định | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Nathaniel Chalobah Chấn thương cơ |
Nhận định Bristol City vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại