Nicklas Strunck Jakobsen của Bryne FK thoát xuống tại Bryne Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
![]() Kasper Waarts Hoegh 35 | |
![]() Heine Aasen Larsen (Thay: Sanel Bojadzic) 46 | |
![]() (Pen) Jens Petter Hauge 55 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Jens Petter Hauge) 68 | |
![]() Axel Kryger 73 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 76 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Ole Blomberg) 76 | |
![]() Kristian Skurve Haaland (Thay: Sjur Jonassen) 78 | |
![]() Luis Goerlich (Thay: Lasse Qvigstad) 90 | |
![]() Christian Landu Landu (Thay: Lars Erik Soedal) 90 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Ulrik Saltnes) 90 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 90 |
Thống kê trận đấu Bryne vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Bryne vs Bodoe/Glimt
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bryne.
Liệu Bryne FK có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả ném biên của Bodoe/Glimt ở phần sân của Bryne FK.
Phát bóng lên cho Bryne FK tại Bryne Stadion.
Tại Bryne Stadion, Bryne FK bị phạt việt vị.
Ném biên cho Bodoe/Glimt tại Bryne Stadion.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội khách đã thay Ulrik Saltnes bằng Villads Nielsen. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Kjetil Knutsen.
Đội khách thay Fredrik Bjorkan bằng Sondre Sorli.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả ném biên cho Bodoe/Glimt, gần khu vực của Bryne FK.
Bryne FK tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodoe/Glimt.
Christian Landu Landu thay thế Lars Erik Sodal cho đội chủ nhà.
Luis Gorlich vào sân thay cho Lasse Qvigstad của Bryne FK.
Liệu Bryne FK có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Bodoe/Glimt này không?
Mohammad Usman Aslam trao cho Bodoe/Glimt một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Bodoe/Glimt ở phần sân của Bryne FK.
Mohammad Usman Aslam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bryne FK ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mohammad Usman Aslam trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Bryne vs Bodoe/Glimt
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Axel Kryger (26), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Lasse Qvigstad (17), Alfred Scriven (11), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Lars Erik Sodal (8), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Sjur Torgersen Jonassen (32), Sanel Bojadzic (9)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
46’ | Sanel Bojadzic Heine Asen Larsen | 68’ | Jens Petter Hauge Haitam Aleesami |
78’ | Sjur Jonassen Kristian Skurve Haland | 76’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
90’ | Lasse Qvigstad Luis Gorlich | 76’ | Ole Blomberg Isak Dybvik Maatta |
90’ | Lars Erik Soedal Christian Landu Landu | 90’ | Ulrik Saltnes Villads Nielsen |
90’ | Fredrik Andre Bjoerkan Sondre Sorli |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Skurve Haland | Julian Faye Lund | ||
Anton Cajtoft | Villads Nielsen | ||
Luis Gorlich | Haitam Aleesami | ||
Sondre Norheim | Sondre Auklend | ||
Christian Landu Landu | Andreas Helmersen | ||
Dadi Gaye | Isak Dybvik Maatta | ||
David Aksnes | Sondre Sorli | ||
Martin Aamot Lye | Mikkel Bro | ||
Heine Asen Larsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bryne
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại