- Lars Erik Soedal (Kiến tạo: Jacob Haahr)43
- Duarte Moreira (Kiến tạo: Luis Goerlich)66
- Jon Helge Tveita73
- Jon Helge Tveita (Thay: Robert Undheim)73
- Sjur Jonassen (Thay: Duarte Moreira)81
- Andreas Dybevik83
- Andreas Dybevik (Kiến tạo: Luis Goerlich)90+4'
- Gustav Mogensen (Kiến tạo: John Hou Saether)19
- Nikolai Skuseth40
- John Hou Saether43
- Simen Vidtun Nilsen43
- Haakon Gangstad (Thay: Erik Toenne)71
- Bendik Bye (Thay: Per Ciljan Skjelbred)76
- Dennis Gaustad (Thay: Vetle Wenaas)76
- Dennis Gaustad (Thay: Per Ciljan Skjelbred)76
- Bendik Bye (Thay: Vetle Wenaas)76
- Sander Amble Haugen (Kiến tạo: Dennis Gaustad)90
Thống kê trận đấu Bryne vs Ranheim
số liệu thống kê
Bryne
Ranheim
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bryne vs Ranheim
Bryne (4-4-2): Anton Cajtoft (1), Luis Gorlich (2), Jacob Haahr (5), Sondre Norheim (20), Jens Berland Husebo (24), Andreas Dybevik (8), Lars Erik Sodal (9), Christian Landu Landu (4), Robert Undheim (10), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Alfred Scriven (11)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Sander Amble Haugen (5), Nikolai Skuseth (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Jakob Talmo Tromsdal (6), John Hou Saether (10), Mikael Torset Johnsen (23), Gustav Busch Trend Mogensen (27), Vetle Windingstad Wenaas (17)
Bryne
4-4-2
1
Anton Cajtoft
2
Luis Gorlich
5
Jacob Haahr
20
Sondre Norheim
24
Jens Berland Husebo
8
Andreas Dybevik
9
Lars Erik Sodal
4
Christian Landu Landu
10
Robert Undheim
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
11
Alfred Scriven
17
Vetle Windingstad Wenaas
27
Gustav Busch Trend Mogensen
23
Mikael Torset Johnsen
10
John Hou Saether
6
Jakob Talmo Tromsdal
7
Per Ciljan Skjelbred
15
Erik Toenne
2
Philip Slordahl
4
Nikolai Skuseth
5
Sander Amble Haugen
1
Simen Vidtun Nilsen
Ranheim
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Robert Undheim Jon Helge Tveita | 71’ | Erik Toenne Hakon Gangstad |
81’ | Duarte Moreira Sjur Torgersen Jonassen | 76’ | Vetle Wenaas Bendik Bye |
76’ | Per Ciljan Skjelbred Dennis Bakke Gaustad |
Cầu thủ dự bị | |||
Sigurd Gronli | Nicklas Bruus Frenderup | ||
Igor Spiridonov | Oliver Kvendbo Holden | ||
Noah Mneney | Bendik Bye | ||
Jon Helge Tveita | Mathias Johnsrud Emilsen | ||
Elias Ivesdal Arsvoll | Dennis Bakke Gaustad | ||
Marius Mattingsdal | Hakon Gangstad | ||
Kristian Skurve Haland | |||
Sjur Torgersen Jonassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Bryne
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Ranheim
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 31 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
17 | Hoedd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lillestroem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Odds Ballklubb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Skeid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại