Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Bryne vs Ranheim hôm nay 28-05-2024

Giải Hạng 2 Na Uy - Th 3, 28/5

Kết thúc

Bryne

Bryne

3 : 2

Ranheim

Ranheim

Hiệp một: 1-1
T3, 00:00 28/05/2024
Vòng 10 - Hạng 2 Na Uy
Bryne Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lars Erik Soedal (Kiến tạo: Jacob Haahr)43
  • Duarte Moreira (Kiến tạo: Luis Goerlich)66
  • Jon Helge Tveita73
  • Jon Helge Tveita (Thay: Robert Undheim)73
  • Sjur Jonassen (Thay: Duarte Moreira)81
  • Andreas Dybevik83
  • Andreas Dybevik (Kiến tạo: Luis Goerlich)90+4'
  • Gustav Mogensen (Kiến tạo: John Hou Saether)19
  • Nikolai Skuseth40
  • John Hou Saether43
  • Simen Vidtun Nilsen43
  • Haakon Gangstad (Thay: Erik Toenne)71
  • Bendik Bye (Thay: Per Ciljan Skjelbred)76
  • Dennis Gaustad (Thay: Vetle Wenaas)76
  • Dennis Gaustad (Thay: Per Ciljan Skjelbred)76
  • Bendik Bye (Thay: Vetle Wenaas)76
  • Sander Amble Haugen (Kiến tạo: Dennis Gaustad)90

Thống kê trận đấu Bryne vs Ranheim

số liệu thống kê
Bryne
Bryne
Ranheim
Ranheim
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bryne vs Ranheim

Bryne (4-4-2): Anton Cajtoft (1), Luis Gorlich (2), Jacob Haahr (5), Sondre Norheim (20), Jens Berland Husebo (24), Andreas Dybevik (8), Lars Erik Sodal (9), Christian Landu Landu (4), Robert Undheim (10), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Alfred Scriven (11)

Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Sander Amble Haugen (5), Nikolai Skuseth (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Jakob Talmo Tromsdal (6), John Hou Saether (10), Mikael Torset Johnsen (23), Gustav Busch Trend Mogensen (27), Vetle Windingstad Wenaas (17)

Bryne
Bryne
4-4-2
1
Anton Cajtoft
2
Luis Gorlich
5
Jacob Haahr
20
Sondre Norheim
24
Jens Berland Husebo
8
Andreas Dybevik
9
Lars Erik Sodal
4
Christian Landu Landu
10
Robert Undheim
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
11
Alfred Scriven
17
Vetle Windingstad Wenaas
27
Gustav Busch Trend Mogensen
23
Mikael Torset Johnsen
10
John Hou Saether
6
Jakob Talmo Tromsdal
7
Per Ciljan Skjelbred
15
Erik Toenne
2
Philip Slordahl
4
Nikolai Skuseth
5
Sander Amble Haugen
1
Simen Vidtun Nilsen
Ranheim
Ranheim
4-3-3
Thay người
73’
Robert Undheim
Jon Helge Tveita
71’
Erik Toenne
Hakon Gangstad
81’
Duarte Moreira
Sjur Torgersen Jonassen
76’
Vetle Wenaas
Bendik Bye
76’
Per Ciljan Skjelbred
Dennis Bakke Gaustad
Cầu thủ dự bị
Sigurd Gronli
Nicklas Bruus Frenderup
Igor Spiridonov
Oliver Kvendbo Holden
Noah Mneney
Bendik Bye
Jon Helge Tveita
Mathias Johnsrud Emilsen
Elias Ivesdal Arsvoll
Dennis Bakke Gaustad
Marius Mattingsdal
Hakon Gangstad
Kristian Skurve Haland
Sjur Torgersen Jonassen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
15/04 - 2023
06/08 - 2023
H1: 0-0
28/05 - 2024
H1: 1-1
09/11 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Bryne

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 1-2
02/11 - 2024
H1: 1-1
26/10 - 2024
H1: 1-0
22/10 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 1-0
28/09 - 2024
H1: 2-0
26/09 - 2024
H1: 2-3
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Ranheim

Hạng 2 Na Uy
09/11 - 2024
H1: 1-2
02/11 - 2024
H1: 0-3
26/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 0-1
06/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 1-0
16/09 - 2024
03/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VaalerengaVaalerenga3021635169T T T H T
2BryneBryne3018482158B T B T T
3MossMoss3016591353H T H T T
4EgersundEgersund3014511147B B T B T
5LynLyn30121081646H T T B B
6KongsvingerKongsvinger3011118-344T B H B T
7StabaekStabaek3012612-242T T B B B
8RaufossRaufoss3011811-141H B H B B
9AalesundAalesund3012414-440T T T T T
10RanheimRanheim3010911239H T B T B
11AasaneAasane3010713-637H B T T T
12IK StartIK Start309813-1235T B H H B
13SogndalSogndal309714-634B H B T B
14MjoendalenMjoendalen308814-1231B H B T T
15LevangerLevanger3061113-429B B T B B
16SandnesSandnes304521-5417H B B B B
17HoeddHoedd000000
18LillestroemLillestroem000000
19Odds BallklubbOdds Ballklubb000000
20SkeidSkeid000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X