- Michel Zabaco (Thay: Unai Elgezabal)15
- Miguel Atienza44
- Juan Artola (Thay: Raul Navarro)59
- Pablo Valcarce (Thay: Mourad Daoudi)59
- Miki Munoz (Thay: Alex Bermejo)59
- Gaspar Campos (Kiến tạo: Jose Matos)65
- Miki Munoz66
- Juan Hernandez (Thay: Gaspar Campos)85
- Aitor Cordoba90+1'
- Curro Sanchez (Kiến tạo: Miki Munoz)90+3'
- Jaume Grau39
- Jair Amador (Kiến tạo: Sergio Bermejo)55
- Radosav Petrovic70
- Radosav Petrovic (Thay: Jaume Grau)70
- Valentin Vada (Thay: Gaizka Larrazabal)76
- Miguel Puche (Thay: Alberto Zapater)85
- Francho Serrano (Thay: Victor Mollejo)85
- Radosav Petrovic89
- (og) Miguel Atienza90
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Zaragoza
số liệu thống kê
Burgos CF
Real Zaragoza
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 37
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Zaragoza
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Curro (16), Gaspar Campos (11), Alex Bermejo Escribano (10), Mourad El Ghezouani (9)
Real Zaragoza (4-4-2): Alvaro Raton (13), Fran Gamez (18), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Gabriel Rafael Fuentes Gomez (2), Gaizka Larrazabal (12), Alberto Zapater (21), Jaume Grau (5), Sergio Bermejo (10), Victor Mollejo (28), Giuliano Simeone (20)
Burgos CF
4-2-3-1
13
Jose Antonio Caro
19
Jesus Areso
18
Aitor Cordoba Querejeta
14
Unai Elgezabal
23
Jose Matos
6
Raul Navarro del Río
5
Miguel Atienza
16
Curro
11
Gaspar Campos
10
Alex Bermejo Escribano
9
Mourad El Ghezouani
20
Giuliano Simeone
28
Victor Mollejo
10
Sergio Bermejo
5
Jaume Grau
21
Alberto Zapater
12
Gaizka Larrazabal
2
Gabriel Rafael Fuentes Gomez
3
Jair Amador
24
Lluis Lopez
18
Fran Gamez
13
Alvaro Raton
Real Zaragoza
4-4-2
Thay người | |||
15’ | Unai Elgezabal Michel Zabaco | 70’ | Jaume Grau Radosav Petrovic |
59’ | Mourad Daoudi Pablo Valcarce | 76’ | Gaizka Larrazabal Valentin Vada |
59’ | Raul Navarro Juan Artola | 85’ | Victor Mollejo Francho Serrano Gracia |
59’ | Alex Bermejo Miki Munoz | 85’ | Alberto Zapater Miguel Puche Garcia |
85’ | Gaspar Campos Juan Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Saul Berjon | Manu Molina | ||
Juan Hernandez | Carlos Vigaray | ||
Pablo Valcarce | Makhtar Gueye | ||
Juan Artola | Carlos Nieto | ||
Michel Zabaco | Jairo Quinteros | ||
Fran Garcia | Francho Serrano Gracia | ||
Borja Gonzalez Tejada | Eugeni Valderrama | ||
Dani Barrio | Valentin Vada | ||
Miki Munoz | Miguel Puche Garcia | ||
Alejandro Frances | |||
Radosav Petrovic | |||
Daniel Rebollo |
Nhận định Burgos CF vs Real Zaragoza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Burgos CF
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại