Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Michel Zabaco (Thay: Unai Elgezabal)15
  • Miguel Atienza44
  • Juan Artola (Thay: Raul Navarro)59
  • Pablo Valcarce (Thay: Mourad Daoudi)59
  • Miki Munoz (Thay: Alex Bermejo)59
  • Gaspar Campos (Kiến tạo: Jose Matos)65
  • Miki Munoz66
  • Juan Hernandez (Thay: Gaspar Campos)85
  • Aitor Cordoba90+1'
  • Curro Sanchez (Kiến tạo: Miki Munoz)90+3'
  • Jaume Grau39
  • Jair Amador (Kiến tạo: Sergio Bermejo)55
  • Radosav Petrovic70
  • Radosav Petrovic (Thay: Jaume Grau)70
  • Valentin Vada (Thay: Gaizka Larrazabal)76
  • Miguel Puche (Thay: Alberto Zapater)85
  • Francho Serrano (Thay: Victor Mollejo)85
  • Radosav Petrovic89
  • (og) Miguel Atienza90

Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Zaragoza

số liệu thống kê
Burgos CF
Burgos CF
Real Zaragoza
Real Zaragoza
49 Kiểm soát bóng 51
5 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 37
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Zaragoza

Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Raul Navarro del Río (6), Miguel Atienza (5), Curro (16), Gaspar Campos (11), Alex Bermejo Escribano (10), Mourad El Ghezouani (9)

Real Zaragoza (4-4-2): Alvaro Raton (13), Fran Gamez (18), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Gabriel Rafael Fuentes Gomez (2), Gaizka Larrazabal (12), Alberto Zapater (21), Jaume Grau (5), Sergio Bermejo (10), Victor Mollejo (28), Giuliano Simeone (20)

Burgos CF
Burgos CF
4-2-3-1
13
Jose Antonio Caro
19
Jesus Areso
18
Aitor Cordoba Querejeta
14
Unai Elgezabal
23
Jose Matos
6
Raul Navarro del Río
5
Miguel Atienza
16
Curro
11
Gaspar Campos
10
Alex Bermejo Escribano
9
Mourad El Ghezouani
20
Giuliano Simeone
28
Victor Mollejo
10
Sergio Bermejo
5
Jaume Grau
21
Alberto Zapater
12
Gaizka Larrazabal
2
Gabriel Rafael Fuentes Gomez
3
Jair Amador
24
Lluis Lopez
18
Fran Gamez
13
Alvaro Raton
Real Zaragoza
Real Zaragoza
4-4-2
Thay người
15’
Unai Elgezabal
Michel Zabaco
70’
Jaume Grau
Radosav Petrovic
59’
Mourad Daoudi
Pablo Valcarce
76’
Gaizka Larrazabal
Valentin Vada
59’
Raul Navarro
Juan Artola
85’
Victor Mollejo
Francho Serrano Gracia
59’
Alex Bermejo
Miki Munoz
85’
Alberto Zapater
Miguel Puche Garcia
85’
Gaspar Campos
Juan Hernandez
Cầu thủ dự bị
Saul Berjon
Manu Molina
Juan Hernandez
Carlos Vigaray
Pablo Valcarce
Makhtar Gueye
Juan Artola
Carlos Nieto
Michel Zabaco
Jairo Quinteros
Fran Garcia
Francho Serrano Gracia
Borja Gonzalez Tejada
Eugeni Valderrama
Dani Barrio
Valentin Vada
Miki Munoz
Miguel Puche Garcia
Alejandro Frances
Radosav Petrovic
Daniel Rebollo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/11 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
15/12 - 2021
Hạng 2 Tây Ban Nha
24/04 - 2022
27/11 - 2022
26/02 - 2023
31/10 - 2023
05/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Burgos CF

Hạng 2 Tây Ban Nha
22/12 - 2024
20/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/12 - 2024
24/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Real Zaragoza

Hạng 2 Tây Ban Nha
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/12 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 2 Tây Ban Nha
30/11 - 2024
24/11 - 2024
18/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlmeriaAlmeria2111641139T H T T H
2MirandesMirandes2111551038T T B H T
3Racing SantanderRacing Santander211155538B B B B H
4ElcheElche2110651336H T H T T
5Real OviedoReal Oviedo211056435B T T T B
6HuescaHuesca21966933T T T T H
7GranadaGranada21966833B T B T H
8LevanteLevante20884732T B H H H
9Sporting GijonSporting Gijon21867430T B B H B
10MalagaMalaga216123230B H H T T
11Real ZaragozaReal Zaragoza21858529B H B B T
12CastellonCastellon21858129T H T B B
13EibarEibar21849-228T B T B H
14CordobaCordoba21768-527B T H T T
15AlbaceteAlbacete21687-326T H B H H
16Burgos CFBurgos CF21759-726B T H H T
17DeportivoDeportivo20668224H T H T B
18CadizCadiz21588-623B B T H H
19CD EldenseCD Eldense215610-821H B H B H
20Racing de FerrolRacing de Ferrol21399-1418H B T B B
21CartagenaCartagena214215-2114B T B B H
22TenerifeTenerife192512-1511B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X