Quả phát bóng lên cho Zaragoza tại Thành phố El Plantio.
![]() (Pen) Curro Sanchez 45+2' | |
![]() Antonio Moya 46 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Malcom Ares) 53 | |
![]() Fer Nino (Thay: Ivan Morante) 62 | |
![]() Ivan Azon 62 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Eduardo Espiau) 63 | |
![]() Francho Serrano (Thay: Antonio Moya) 63 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Alberto Mari) 63 | |
![]() Ian Forns 76 | |
![]() Ian Forns (Thay: Florian Miguel) 76 | |
![]() Samed Bazdar (Thay: Mario Soberon) 80 | |
![]() Sebastian Kosa (Thay: Marc Aguado) 80 | |
![]() Fer Nino 83 | |
![]() Sebastian Kosa 84 | |
![]() Ian Forns 86 | |
![]() Miguel Atienza 87 | |
![]() Daniel Ojeda 88 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Curro Sanchez) 89 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Inigo Cordoba) 89 | |
![]() Samed Bazdar 90 | |
![]() Alex Sancris (Kiến tạo: Daniel Ojeda) 90+3' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Zaragoza


Diễn biến Burgos CF vs Real Zaragoza
Burgos được hưởng quả phát bóng lên.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Burgos.
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Phạt góc được trao cho Burgos.
Liệu Zaragoza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Burgos không?
Quả phát bóng lên cho Zaragoza tại Thành phố El Plantio.
Burgos được hưởng quả phạt góc do công Jose Luis Guzman Mansilla.
Jose Luis Guzman Mansilla trao cho Zaragoza quả phát bóng lên.
Zaragoza cần phải thận trọng. Burgos có một quả ném biên tấn công.
Bóng ra ngoài sân và Burgos thực hiện cú phát bóng lên.
Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Zaragoza.
Phạt góc được trao cho Zaragoza.
Burgos được hưởng quả phát bóng lên.
Burgos được hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Zaragoza có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Burgos không?
Zaragoza được hưởng quả phạt góc do công Jose Luis Guzman Mansilla.
Đá phạt của Zaragoza.
Phạt góc được trao cho Burgos.
Ném biên cho Burgos bên phần sân của Zaragoza.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Zaragoza
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), David López (27), Florian Miguel (3), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), Inigo Cordoba (21), Curro (16), Eduardo Espiau (19)
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Ivan Calero (19), Lluis Lopez (24), Bernardo Vital (15), Dani Tasende (4), Adrian Liso (33), Toni Moya (21), Marc Aguado (8), Malcom Adu Ares (20), Mario Soberon Gutierrez (7), Alberto Marí (22)


Thay người | |||
62’ | Ivan Morante Fer Nino | 53’ | Malcom Ares Sergio Bermejo |
63’ | Eduardo Espiau Kevin Appin | 63’ | Alberto Mari Ivan Azon Monzon |
76’ | Florian Miguel Ian Forns | 63’ | Antonio Moya Francho Serrano Gracia |
89’ | Inigo Cordoba Borja Sanchez | 80’ | Mario Soberon Samed Bazdar |
89’ | Curro Sanchez Daniel Ojeda | 80’ | Marc Aguado Sebastián Kóša |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Forns | Guillermo Acin | ||
Hugo Pascual | Carlos Calavia | ||
Thomas Rodriguez | Marcos Luna Ruiz | ||
Pipa | Enrique Clemente | ||
David Gonzalez | Ivan Azon Monzon | ||
Kevin Appin | Sergio Bermejo | ||
Borja Sanchez | Samed Bazdar | ||
Fer Nino | Francho Serrano Gracia | ||
Daniel Ojeda | Carlos Nieto | ||
Raul Navarro del Río | Gori | ||
Lisandro Lopez | Pau Sans | ||
Loic Badiashile | Sebastián Kóša |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại