Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Burgos.
![]() Michel Zabaco 5 | |
![]() Lluis Lopez 66 | |
![]() Alvaro Gimenez (Kiến tạo: Inigo Eguaras) 83 | |
![]() Alvaro Gimenez 83 | |
![]() Fran Gamez 90+2' | |
![]() Miki Munoz 90+4' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Zaragoza


Diễn biến Burgos CF vs Real Zaragoza

Miki Munoz (Burgos) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Jesus Trujillo Suarez.

Fran Gamez (Burgos) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Jesus Trujillo Suarez.
Đá phạt Zaragoza.
Bóng an toàn khi Zaragoza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thưởng cho Zaragoza một quả phát bóng lên.
Burgos đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Borja Sainz lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

Fran Gamez cho Zaragoza đã bị Daniel Jesus Trujillo Suarez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Burgos!
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Zaragoza được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện quả ném biên cho Burgos, gần khu vực của Zaragoza.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Burgos trong phần sân của họ.
Zaragoza thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Borja Sainz của Zaragoza giải phóng tại Municipal El Plantio. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Quả phát bóng lên cho Burgos tại Municipal El Plantio.
Miki Munoz của Zaragoza giải phóng tại Municipal El Plantio. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Fran Gamez dự bị Sergio Bermejo cho Zaragoza.
Burgos thay người thứ năm với Alvaro Rodriguez thay Raul Navarro del Río.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Zaragoza trong phần sân của họ.
Julian Calero đang có sự thay thế thứ tư của đội tại Municipal El Plantio với Saul Berjon thay cho Michel Zabaco.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Zaragoza
Burgos CF (5-4-1): Alfonso Herrero (1), Raul Navarro (6), Aitor Cordoba (18), Miguel Rubio (12), Michel Zabaco (4), Fran Garcia (3), Pablo Valcarce (8), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Juanma Garcia (7), Claudio (19)
Real Zaragoza (4-4-2): Cristian Alvarez (1), Alejandro Frances (6), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Josep Chavarria (15), Francho Serrano (27), Alberto Zapater (21), Inigo Eguaras (16), Sergio Bermejo (22), Ivan Azon (31), Nano Mesa (23)


Thay người | |||
63’ | Claudio Alexander Alegria | 72’ | Ivan Azon Alvaro Gimenez |
76’ | Unai Elgezabal Andy | 72’ | Alberto Zapater Borja Sainz |
76’ | Fran Garcia Jose Matos | 79’ | Nano Mesa Adrian Gonzalez |
84’ | Michel Zabaco Saul Berjon | 86’ | Sergio Bermejo Fran Gamez |
84’ | Raul Navarro Alvaro Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ernesto Gomez | Guillermo Acin | ||
Roberto Alarcon | Alvaro Raton | ||
Alexander Alegria | Radosav Petrovic | ||
Saul Berjon | Enrique Clemente | ||
Riki Rodriguez | Adrian Gonzalez | ||
Andy | Javier Ros | ||
Grego Sierra | James Igbekeme | ||
Jose Matos | Carlos Nieto | ||
Eneko Undabarrena | Fran Gamez | ||
Alvaro Rodriguez | Cesar Yanis | ||
Jose Antonio Caro | Alvaro Gimenez | ||
Guillermo | Borja Sainz |
Nhận định Burgos CF vs Real Zaragoza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại