Thứ Tư, 02/04/2025
Andrew Hughes
26
Freddie Woodman
44
Connor Roberts
46
Connor Roberts (Thay: Bashir Humphreys)
46
Ben Whiteman
54
Lyle Foster
66
Alistair McCann
69
Josh Brownhill
69
Conrad Egan-Riley
71
Zian Flemming (Thay: Hannibal Mejbri)
73
Duane Holmes (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
76
Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony)
83
Stefan Thordarson (Thay: Robert Brady)
86
Josh Laurent
86
Josh Laurent (Thay: Josh Cullen)
86
Jack Whatmough (Thay: Andrew Hughes)
88
Ryan Ledson (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Preston North End

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Preston North End
Preston North End
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Preston North End

Tất cả (28)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.

88'

Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.

86'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

86'

Josh Cullen đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Stefan Thordarson.

83'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

76'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

76'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi [player2].

74'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.

73'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71' Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

69' Thẻ vàng cho Alistair McCann.

Thẻ vàng cho Alistair McCann.

69' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66' Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

55' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

54' Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Thẻ vàng cho Ben Whiteman.

Đội hình xuất phát Burnley vs Preston North End

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Bashir Humphreys (12), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (8), Ben Whiteman (4), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Emil Riis (9)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
12
Bashir Humphreys
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
28
Hannibal Mejbri
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
9
Emil Riis
11
Robbie Brady
10
Mads Frøkjær-Jensen
29
Kaine Kesler-Hayden
4
Ben Whiteman
8
Ali McCann
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
Thay người
46’
Bashir Humphreys
Connor Roberts
76’
Mads Froekjaer-Jensen
Duane Holmes
73’
Hannibal Mejbri
Zian Flemming
86’
Robert Brady
Stefán Teitur Thórdarson
83’
Jaidon Anthony
Jeremy Sarmiento
88’
Andrew Hughes
Jack Whatmough
86’
Josh Cullen
Josh Laurent
90’
Kaine Kesler-Hayden
Ryan Ledson
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
David Cornell
Connor Roberts
Jack Whatmough
John Egan
Kian Best
Zian Flemming
Ryan Ledson
Josh Laurent
Duane Holmes
Han-Noah Massengo
Josh Bowler
Jeremy Sarmiento
Layton Stewart
Jay Rodriguez
Stefán Teitur Thórdarson
Enock Agyei
Jeppe Okkels
Tình hình lực lượng

Hannes Delcroix

Không xác định

Patrick Bauer

Không xác định

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2022
11/02 - 2023
05/10 - 2024
Cúp FA
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X