Thứ Tư, 02/04/2025
Daniel Bennie (Thay: Zan Celar)
62
Jay Rodriguez (Thay: Josh Cullen)
73
Lucas Pires (Thay: Bashir Humphreys)
73
Daniel Bennie
78
Lucas Andersen
80
Kieran Morgan
81
Lucas Andersen (Thay: Ilias Chair)
81
Kieran Morgan (Thay: Paul Smyth)
81
Enock Agyei (Thay: Jaidon Anthony)
81
Alfie Lloyd
87
Andreas Hountondji
87
Alfie Lloyd (Thay: Koki Saito)
87
Andreas Hountondji (Thay: Josh Laurent)
87

Thống kê trận đấu Burnley vs QPR

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
QPR
QPR
75 Kiểm soát bóng 25
7 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 11
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs QPR

Tất cả (17)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

87'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi [player2].

87'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

87'

Josh Laurent đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

81'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Enock Agyei.

81'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

81'

Paul Smyth đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

81'

Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

80'

Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

80'

Ilias Chair sắp rời sân và được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho Daniel Bennie.

Thẻ vàng cho Daniel Bennie.

73'

Bashir Humphreys rời sân và được thay thế bởi Lucas Pires.

73'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

62'

Zan Celar rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Burnley vs QPR

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)

QPR (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Paul Smyth (11), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Harrison Ashby (20), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Žan Celar (18)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
12
Bashir Humphreys
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
19
Zian Flemming
18
Žan Celar
14
Koki Saito
10
Ilias Chair
20
Harrison Ashby
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
11
Paul Smyth
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
3-4-2-1
Thay người
73’
Bashir Humphreys
Lucas Pires
62’
Zan Celar
Daniel Bennie
73’
Josh Cullen
Jay Rodriguez
81’
Ilias Chair
Lucas Andersen
81’
Jaidon Anthony
Enock Agyei
87’
Koki Saito
Alfie Lloyd
87’
Josh Laurent
Andreas Hountondji
Cầu thủ dự bị
Hannibal Mejbri
Joe Walsh
Václav Hladký
Nathan Shepperd
John Egan
Kieran Morgan
Lucas Pires
Hevertton
Owen Dodgson
Elijah Dixon-Bonner
Han-Noah Massengo
Nicolas Madsen
Jay Rodriguez
Lucas Andersen
Andreas Hountondji
Daniel Bennie
Enock Agyei
Alfie Lloyd
Tình hình lực lượng

Joe Worrall

Không xác định

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Kenneth Paal

Chấn thương đùi

Hannes Delcroix

Không xác định

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Michael Frey

Chấn thương bắp chân

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Mike Trésor

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Lyle Foster

Chấn thương cơ

Jeremy Sarmiento

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2013
01/02 - 2014
Premier League
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
12/12 - 2015
11/12 - 2022
22/04 - 2023
26/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X