Atalanta là người cầm bóng phần lớn và nhờ đó, đã giành được chiến thắng.
![]() Mario Pasalic (Kiến tạo: Davide Zappacosta) 6 | |
![]() Diego Godin 20 | |
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Diego Godin) 27 | |
![]() Duvan Zapata (Kiến tạo: Teun Koopmeiners) 43 | |
![]() Teun Koopmeiners 45 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Atalanta


Diễn biến Cagliari vs Atalanta
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Cagliari: 36%, Atalanta: 64%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Atalanta thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Cagliari đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Duvan Zapata của Atalanta chuyền bóng thẳng vào hàng thủ nhưng đã bị một cầu thủ đối phương truy cản.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giuseppe Pezzella từ Atalanta tiếp Leonardo Pavoletti
Atalanta đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Charalambos Lykogiannis của Cagliari chuyền bóng trong vòng cấm nhưng Juan Musso đã băng ra để cản phá.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Giuseppe Pezzella từ Atalanta làm khách trên sân Gaston Pereiro
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Josip Ilicic bên phía Atalanta đá phạt góc từ cánh trái.
Mario Pasalic rời sân, người vào thay Giuseppe Pezzella trong chiến thuật thay người.
Remo Freuler rời sân, Matteo Pessina vào thay chiến thuật.
Davide Zappacosta nhìn thấy cú sút của mình đi chệch mục tiêu
Mario Pasalic của Atalanta chuyền bóng cho đồng đội.
Atalanta bắt đầu phản công.
Cú sút của Alberto Grassi đã bị chặn lại.
Leonardo Pavoletti bên phía Cagliari có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng được tình huống.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Atalanta
Cagliari (4-4-1-1): Alessio Cragno (28), Gabriele Zappa (25), Diego Godin (2), Andrea Carboni (44), Charalambos Lykogiannis (22), Raoul Bellanova (12), Razvan Marin (8), Alessandro Deiola (14), Kevin Strootman (16), Nahitan Nandez (18), Joao Pedro (10)
Atalanta (3-4-2-1): Juan Musso (1), Marten de Roon (15), Merih Demiral (28), Jose Luis Palomino (6), Davide Zappacosta (77), Remo Freuler (11), Teun Koopmeiners (7), Joakim Maehle (3), Ruslan Malinovsky (18), Mario Pasalic (88), Duvan Zapata (91)


Thay người | |||
46’ | Alessandro Deiola Alberto Grassi | 63’ | Teun Koopmeiners Matteo Lovato |
60’ | Kevin Strootman Leonardo Pavoletti | 63’ | Ruslan Malinovsky Josip Ilicic |
83’ | Raoul Bellanova Gaston Pereiro | 90’ | Mario Pasalic Giuseppe Pezzella |
90’ | Gabriele Zappa Diego Farias | 90’ | Remo Freuler Matteo Pessina |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Pavoletti | Francesco Rossi | ||
Simone Aresti | Marco Sportiello | ||
Boris Radunovic | Luis Muriel | ||
Giorgio Altare | Giuseppe Pezzella | ||
Adam Obert | Matteo Pessina | ||
Alberto Grassi | Giorgio Scalvini | ||
Christian Oliva | Aleksey Miranchuk | ||
Gaston Pereiro | Matteo Lovato | ||
Diego Farias | Roberto Piccoli | ||
Josip Ilicic | |||
Berat Djimsiti |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại