Thứ Tư, 02/04/2025
Giacomo Bonaventura (Kiến tạo: Gaetano Castrovilli)
39
Rolando Mandragora
44
Luca Ranieri
45+2'
Cristiano Biraghi
45+3'
Luca Ranieri
45+5'
Nicolas Gonzalez (Thay: Jonathan Ikone)
56
Arthur (Thay: Rolando Mandragora)
56
Alessandro Deiola (Kiến tạo: Matteo Prati)
64
Lucas Martinez Quarta (Thay: Nikola Milenkovic)
66
Giacomo Bonaventura
71
Lucas Beltran (Thay: Giacomo Bonaventura)
73
M'Bala Nzola (Thay: Andrea Belotti)
74
Kingstone Mutandwa (Thay: Zito Luvumbo)
78
Ibrahim Sulemana (Thay: Alessandro Deiola)
78
Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Nahitan Nandez)
85
Nicolas Gonzalez (Kiến tạo: Cristiano Biraghi)
89
M'Bala Nzola
89
Alessandro Di Pardo (Thay: Nahitan Nandez)
90
Marco Mancosu (Thay: Ibrahim Sulemana)
90
Simone Aresti (Thay: Simone Scuffet)
90
Yerry Mina
90+2'
Ibrahim Sulemana
90+4'
(Pen) Arthur
90+13'

Thống kê trận đấu Cagliari vs Fiorentina

số liệu thống kê
Cagliari
Cagliari
Fiorentina
Fiorentina
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 29
4 Việt vị 1
22 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cagliari vs Fiorentina

Tất cả (405)
90+14'

Số người tham dự hôm nay là 16412.

90+14'

Fiorentina đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn, nhưng họ đã trở thành người chiến thắng.

90+14'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+14'

Kiểm soát bóng: Cagliari: 37%, Fiorentina: 63%.

90+13'

Fiorentina đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!

90+13' G O O O A A A L - Arthur của Fiorentina thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Simone Scuffet đã chọn sai phe.

G O O O A A A L - Arthur của Fiorentina thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Simone Scuffet đã chọn sai phe.

90+12'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài thay đổi quyết định và quyết định thổi phạt đền cho Fiorentina!

90+10'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang tiến hành kiểm tra VAR, Fiorentina có thể bị phạt đền.

90+10'

Gianluca Lapadula từ Cagliari đi quá xa khi kéo Arthur xuống

90+10'

Kiểm soát bóng: Cagliari: 37%, Fiorentina: 63%.

90+10'

HÌNH PHẠT! - Alessandro Di Pardo tấn công Lucas Beltran từ phía sau trong vòng cấm và trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền!

90+10'

Alessandro Di Pardo của Cagliari chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+10'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Tommaso Augello của Cagliari chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+9'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Yerry Mina giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+9'

Fiorentina đang kiểm soát bóng.

90+8'

Simone Aresti của Cagliari cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+8'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Trận đấu tiếp tục bằng pha thả bóng.

90+8'

Yerry Mina dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát Cagliari vs Fiorentina

Cagliari (4-2-3-1): Simone Scuffet (22), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Adam Obert (33), Tommaso Augello (27), Alessandro Deiola (14), Matteo Prati (16), Nahitan Nandez (8), Nicolas Viola (10), Zito Luvumbo (77), Gianluca Lapadula (9)

Fiorentina (4-2-3-1): Pietro Terracciano (1), Dodô (2), Nikola Milenković (4), Luca Ranieri (16), Cristiano Biraghi (3), Giacomo Bonaventura (5), Rolando Mandragora (38), Jonathan Ikoné (11), Antonín Barák (72), Gaetano Castrovilli (17), Andrea Belotti (20)

Cagliari
Cagliari
4-2-3-1
22
Simone Scuffet
28
Gabriele Zappa
26
Yerry Mina
33
Adam Obert
27
Tommaso Augello
14
Alessandro Deiola
16
Matteo Prati
8
Nahitan Nandez
10
Nicolas Viola
77
Zito Luvumbo
9
Gianluca Lapadula
20
Andrea Belotti
17
Gaetano Castrovilli
72
Antonín Barák
11
Jonathan Ikoné
38
Rolando Mandragora
5
Giacomo Bonaventura
3
Cristiano Biraghi
16
Luca Ranieri
4
Nikola Milenković
2
Dodô
1
Pietro Terracciano
Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
Thay người
78’
Marco Mancosu
Sulemana
56’
Rolando Mandragora
Arthur Melo
78’
Zito Luvumbo
Kingstone Mutandwa
56’
Jonathan Ikone
Nicolas Gonzalez
90’
Simone Scuffet
Simone Aresti
66’
Nikola Milenkovic
Lucas Martinez
90’
Nahitan Nandez
Alessandro Di Pardo
73’
Giacomo Bonaventura
Lucas Beltrán
90’
Ibrahim Sulemana
Marco Mancosu
74’
Andrea Belotti
M'bala Nzola
Cầu thủ dự bị
Gianluca Gaetano
Tommaso Martinelli
Boris Radunovic
Oliver Christensen
Simone Aresti
Davide Faraoni
Pantelis Hatzidiakos
Lucas Martinez
Mateusz Wieteska
Michael Kayode
Alessandro Di Pardo
Pietro Comuzzo
Marco Mancosu
Fabiano Parisi
Gaetano Oristanio
Arthur Melo
Sulemana
Maxime Lopez
Paulo Daniel Dentello Azzi
Gino Infantino
Leonardo Pavoletti
Alfred Duncan
Andrea Petagna
Lucas Beltrán
Kingstone Mutandwa
Nicolas Gonzalez
Eldor Shomurodov
M'bala Nzola
Christian Kouamé
Tình hình lực lượng

Jakub Jankto

Chấn thương mắt cá

Riccardo Sottil

Chấn thương vai

Antoine Makoumbou

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Davide Nicola

Raffaele Palladino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
30/03 - 2013
15/09 - 2013
02/02 - 2014
30/11 - 2014
26/04 - 2015
23/10 - 2016
12/03 - 2017
23/12 - 2017
13/05 - 2018
21/10 - 2018
16/03 - 2019
10/11 - 2019
09/07 - 2020
11/01 - 2021
12/05 - 2021
24/10 - 2021
23/01 - 2022
03/10 - 2023
24/05 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
30/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
04/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Serie A
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Serie A
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X