Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Essel 26 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Reo Hatate) 30 | |
![]() Adama Sidibeh (Thay: Nicky Clark) 46 | |
![]() Lewis Neilson (Thay: Aaron Essel) 46 | |
![]() Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk) 46 | |
![]() Kyogo Furuhashi 59 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Arne Engels) 64 | |
![]() Callum McGregor (Thay: Arne Engels) 67 | |
![]() Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) 68 | |
![]() Daizen Maeda (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 68 | |
![]() Graham Carey (Thay: Sven Sprangler) 69 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Paulo Bernardo) 73 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 74 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 74 | |
![]() Jason Holt (Thay: Jack Sanders) 79 |
Thống kê trận đấu Celtic vs St. Johnstone


Diễn biến Celtic vs St. Johnstone
Jack Sanders rời sân và được thay thế bởi Jason Holt.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Paulo Bernardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!
Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Daizen Maeda.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Callum McGregor.
Arne Engels đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyogo Furuhashi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kyogo Furuhashi đã ghi bàn!
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mbunga Kimpioka.
Aaron Essel rời sân và được thay thế bởi Lewis Neilson.
Nicky Clark rời sân và được thay thế bởi Adama Sidibeh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Reo Hatate đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas-Gerrit Kuehn đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Essel.
Đội hình xuất phát Celtic vs St. Johnstone
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Paulo Bernardo (28), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Yang Hyun-jun (13)
St. Johnstone (3-5-2): Joshua Rae (12), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Bozo Mikulic (2), Aaron Essel (15), Franciszek Franczak (46), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10)


Thay người | |||
67’ | Arne Engels Callum McGregor | 46’ | Aaron Essel Lewis Neilson |
68’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah | 46’ | Nicky Clark Adama Sidibeh |
68’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Daizen Maeda | 46’ | Mackenzie Kirk Benjamin Kimpioka |
74’ | Reo Hatate Luke McCowan | 69’ | Sven Sprangler Graham Carey |
74’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 79’ | Jack Sanders Jason Holt |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Ross Sinclair | ||
Greg Taylor | Lewis Neilson | ||
Auston Trusty | Jason Holt | ||
Luis Palma | Graham Carey | ||
Adam Idah | Drey Wright | ||
Luke McCowan | Adama Sidibeh | ||
Daizen Maeda | Maksym Kucheriavyi | ||
Callum McGregor | David Keltjens | ||
Tony Ralston | Benjamin Kimpioka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại