Thứ Tư, 07/05/2025
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Miles Robinson)
30
Gilberto Flores
45
Liel Abada
48
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Adilson Malanda)
51
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
72
Sergio Santos (Thay: Yuya Kubo)
73
Obinna Nwobodo
76
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
78
Gerardo Valenzuela (Thay: Obinna Nwobodo)
82
Gilberto Flores
83
Idan Gurno (Thay: Pep Biel)
85
Eryk Williamson (Thay: Patrick Agyemang)
85

Thống kê trận đấu Charlotte vs FC Cincinnati

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
FC Cincinnati
FC Cincinnati
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs FC Cincinnati

Tất cả (110)
90+5'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.

90+4'

Charlotte đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

90+3'

Cincinnati cần cẩn trọng. Charlotte có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Evander của Cincinnati có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+2'

Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cincinnati.

90+1'

Serhii Boiko trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.

90'

Phát bóng lên cho Cincinnati tại Sân vận động Bank of America.

90'

Idan Gorno của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Evander của Cincinnati tiến về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

89'

Ném biên cho Cincinnati gần khu vực cấm địa.

88'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Charlotte.

87'

Tại Charlotte, NC, đội khách được hưởng quả đá phạt.

85'

Eryk Williamson vào thay Pep Biel cho đội chủ nhà.

85'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Idan Gorno thay thế Patrick Agyemang.

83'

Đá phạt cho Charlotte.

83' Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

82'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt.

82'

Đội khách thay Obinna Nwobodo bằng Gerardo Valenzuela.

81'

Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Corey Baird thay thế Lukas Engel.

Đội hình xuất phát Charlotte vs FC Cincinnati

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

FC Cincinnati (4-3-3): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Evander (10), Luca Orellano (23), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
14
Nathan Byrne
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
3
Tim Ream
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
7
Yuya Kubo
9
Kevin Denkey
23
Luca Orellano
10
Evander
20
Pavel Bucha
5
Obinna Nwobodo
29
Lukas Engel
3
Gilberto Flores
12
Miles Robinson
91
DeAndre Yedlin
18
Roman Celentano
FC Cincinnati
FC Cincinnati
4-3-3
Thay người
72’
Liel Abada
Kerwin Vargas
30’
Miles Robinson
Teenage Hadebe
78’
Brandt Bronico
Djibril Diani
73’
Yuya Kubo
Sergio Santos
85’
Patrick Agyemang
Eryk Williamson
82’
Obinna Nwobodo
Gerardo Valenzuela
85’
Pep Biel
Idan Gorno
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Evan Louro
Kerwin Vargas
Alvas Powell
Eryk Williamson
Sergio Santos
Bill Tuiloma
Teenage Hadebe
Nick Scardina
Corey Baird
Iuri Tavares
Brian Anunga
Nikola Petkovic
Gerardo Valenzuela
Djibril Diani
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/03 - 2022
04/09 - 2022
09/07 - 2023
24/09 - 2023
31/03 - 2024
14/07 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/05 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup
12/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps118211426T T H T T
2Columbus CrewColumbus Crew11731824T T B T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union117131122H B T T T
4FC CincinnatiFC Cincinnati11713222T T T T B
5Inter Miami CFInter Miami CF10631921H H T B T
6CharlotteCharlotte11614619T T T B B
7Minnesota UnitedMinnesota United11542519T H H B T
8Portland TimbersPortland Timbers11533218H T H T B
9San DiegoSan Diego11524617T B B B T
10Nashville SCNashville SC11524617B T B T H
11Los Angeles FCLos Angeles FC11524117B T H H T
12New York City FCNew York City FC11524017B T B T T
13Orlando CityOrlando City11452617H H H T H
14New England RevolutionNew England Revolution10514216B T T T T
15Austin FCAustin FC11515-616H B T B B
16Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC11443416B T T H T
17Colorado RapidsColorado Rapids11443-116B T H H B
18New York Red BullsNew York Red Bulls11434-115T H B T B
19FC DallasFC Dallas11434-515H B H T B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes11416413T B B B T
21Chicago FireChicago Fire11344-413B H B B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake11407-512T B B T B
23DC UnitedDC United11335-1012B B T B T
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City11317-410T B T B T
25St. Louis CitySt. Louis City11245-410B B H H B
26Houston DynamoHouston Dynamo11245-610T H H T B
27Atlanta UnitedAtlanta United11245-810H B B B H
28Toronto FCToronto FC11146-87H H T B B
29CF MontrealCF Montreal11038-113B B H B B
30LA GalaxyLA Galaxy11038-133B H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Columbus CrewColumbus Crew11731824T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union117131122H B T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati11713222T T T T B
4Inter Miami CFInter Miami CF10631921H H T B T
5CharlotteCharlotte11614619T T T B B
6Nashville SCNashville SC11524617B T B T H
7New York City FCNew York City FC11524017B T B T T
8Orlando CityOrlando City11452617H H H T H
9New England RevolutionNew England Revolution10514216B T T T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls11434-115T H B T B
11Chicago FireChicago Fire11344-413B H B B H
12DC UnitedDC United11335-1012B B T B T
13Atlanta UnitedAtlanta United11245-810H B B B H
14Toronto FCToronto FC11146-87H H T B B
15CF MontrealCF Montreal11038-113B B H B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps118211426T T H T T
2Minnesota UnitedMinnesota United11542519T H H B T
3Portland TimbersPortland Timbers11533218H T H T B
4San DiegoSan Diego11524617T B B B T
5Los Angeles FCLos Angeles FC11524117B T H H T
6Austin FCAustin FC11515-616H B T B B
7Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC11443416B T T H T
8Colorado RapidsColorado Rapids11443-116B T H H B
9FC DallasFC Dallas11434-515H B H T B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes11416413T B B B T
11Real Salt LakeReal Salt Lake11407-512T B B T B
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City11317-410T B T B T
13St. Louis CitySt. Louis City11245-410B B H H B
14Houston DynamoHouston Dynamo11245-610T H H T B
15LA GalaxyLA Galaxy11038-133B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X