Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Miles Robinson)
30
Gilberto Flores
45
Liel Abada
48
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Adilson Malanda)
51
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
72
Sergio Santos (Thay: Yuya Kubo)
73
Obinna Nwobodo
76
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
78
Gerardo Valenzuela (Thay: Obinna Nwobodo)
82
Gilberto Flores
83
Idan Gurno (Thay: Pep Biel)
85
Eryk Williamson (Thay: Patrick Agyemang)
85

Thống kê trận đấu Charlotte vs FC Cincinnati

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
FC Cincinnati
FC Cincinnati
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs FC Cincinnati

Tất cả (109)
90+5'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.

90+4'

Charlotte đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

90+3'

Cincinnati cần cẩn trọng. Charlotte có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Evander của Cincinnati có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+2'

Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cincinnati.

90+1'

Serhii Boiko trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.

90'

Phát bóng lên cho Cincinnati tại Sân vận động Bank of America.

90'

Idan Gorno của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Evander của Cincinnati tiến về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

89'

Ném biên cho Cincinnati gần khu vực cấm địa.

88'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Charlotte.

87'

Tại Charlotte, NC, đội khách được hưởng quả đá phạt.

85'

Eryk Williamson vào thay Pep Biel cho đội chủ nhà.

85'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Idan Gorno thay thế Patrick Agyemang.

83'

Đá phạt cho Charlotte.

83' Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

82'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt.

82'

Đội khách thay Obinna Nwobodo bằng Gerardo Valenzuela.

81'

Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Corey Baird thay thế Lukas Engel.

Đội hình xuất phát Charlotte vs FC Cincinnati

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

FC Cincinnati (4-3-3): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Evander (10), Luca Orellano (23), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
14
Nathan Byrne
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
3
Tim Ream
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
7
Yuya Kubo
9
Kevin Denkey
23
Luca Orellano
10
Evander
20
Pavel Bucha
5
Obinna Nwobodo
29
Lukas Engel
3
Gilberto Flores
12
Miles Robinson
91
DeAndre Yedlin
18
Roman Celentano
FC Cincinnati
FC Cincinnati
4-3-3
Thay người
72’
Liel Abada
Kerwin Vargas
30’
Miles Robinson
Teenage Hadebe
78’
Brandt Bronico
Djibril Diani
73’
Yuya Kubo
Sergio Santos
85’
Patrick Agyemang
Eryk Williamson
82’
Obinna Nwobodo
Gerardo Valenzuela
85’
Pep Biel
Idan Gorno
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Evan Louro
Kerwin Vargas
Alvas Powell
Eryk Williamson
Sergio Santos
Bill Tuiloma
Teenage Hadebe
Nick Scardina
Corey Baird
Iuri Tavares
Brian Anunga
Nikola Petkovic
Gerardo Valenzuela
Djibril Diani
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/03 - 2022
04/09 - 2022
09/07 - 2023
24/09 - 2023
31/03 - 2024
14/07 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
16/03 - 2025
10/03 - 2025
MLS Cup
10/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/10 - 2024
06/10 - 2024
03/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
16/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup
12/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
09/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup
05/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
CONCACAF Champions Cup
20/02 - 2025
MLS Cup
10/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps4400712T T T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union330079T T T
3San DiegoSan Diego422048T H T
4St. Louis CitySt. Louis City422048H H T T
5Columbus CrewColumbus Crew422038T T H
6Inter Miami CFInter Miami CF321047H T T
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes421147T T B
8CharlotteCharlotte421137H T B T
9Chicago FireChicago Fire421117B H T T
10New York City FCNew York City FC421117H B T T
11Minnesota UnitedMinnesota United421117B T T H
12Austin FCAustin FC420206T B B T
13FC CincinnatiFC Cincinnati4202-26T B T B
14Los Angeles FCLos Angeles FC4202-26T T B B
15Real Salt LakeReal Salt Lake4202-36B T B T
16DC UnitedDC United413016H H T H
17Colorado RapidsColorado Rapids413016H H T
18New York Red BullsNew York Red Bulls412115B T H H
19Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC411204H B T B
20Nashville SCNashville SC311104H B T
21Orlando CityOrlando City4112-14B T B H
22Atlanta UnitedAtlanta United3111-14T B H
23FC DallasFC Dallas4112-24T H B B
24Portland TimbersPortland Timbers3102-43B T B
25Sporting Kansas CitySporting Kansas City4013-31B B B H
26CF MontrealCF Montreal4013-41B B B H
27New England RevolutionNew England Revolution4013-41H B B B
28Toronto FCToronto FC4013-51H B B B
29Houston DynamoHouston Dynamo4013-51B B H B
30LA GalaxyLA Galaxy3003-60B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union330079T T T
2Columbus CrewColumbus Crew422038T T H
3Inter Miami CFInter Miami CF321047H T T
4CharlotteCharlotte421137H T B T
5Chicago FireChicago Fire421117B H T T
6New York City FCNew York City FC421117H B T T
7DC UnitedDC United413016H H T H
8FC CincinnatiFC Cincinnati4202-26T B T B
9New York Red BullsNew York Red Bulls412115B T H H
10Nashville SCNashville SC311104H B T
11Orlando CityOrlando City4112-14B T B H
12Atlanta UnitedAtlanta United3111-14T B H
13CF MontrealCF Montreal4013-41B B B H
14New England RevolutionNew England Revolution4013-41H B B B
15Toronto FCToronto FC4013-51H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps4400712T T T T
2San DiegoSan Diego422048T H T
3St. Louis CitySt. Louis City422048H H T T
4San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes421147T T B
5Minnesota UnitedMinnesota United421117B T T H
6Colorado RapidsColorado Rapids413016H H T
7Austin FCAustin FC420206T B B T
8Los Angeles FCLos Angeles FC4202-26T T B B
9Real Salt LakeReal Salt Lake4202-36B T B T
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC411204H B T B
11FC DallasFC Dallas4112-24T H B B
12Portland TimbersPortland Timbers3102-43B T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City4013-31B B B H
14Houston DynamoHouston Dynamo4013-51B B H B
15LA GalaxyLA Galaxy3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X