Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
![]() Teenage Lingani Hadebe (Thay: Miles Robinson) 30 | |
![]() Gilberto Flores 45 | |
![]() Liel Abada 48 | |
![]() Patrick Agyemang (Kiến tạo: Adilson Malanda) 51 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada) 72 | |
![]() Sergio Santos (Thay: Yuya Kubo) 73 | |
![]() Obinna Nwobodo 76 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico) 78 | |
![]() Gerardo Valenzuela (Thay: Obinna Nwobodo) 82 | |
![]() Gilberto Flores 83 | |
![]() Idan Gurno (Thay: Pep Biel) 85 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Patrick Agyemang) 85 |
Thống kê trận đấu Charlotte vs FC Cincinnati


Diễn biến Charlotte vs FC Cincinnati
Charlotte đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Cincinnati cần cẩn trọng. Charlotte có một quả ném biên tấn công.
Evander của Cincinnati có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cincinnati.
Serhii Boiko trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Cincinnati tại Sân vận động Bank of America.
Idan Gorno của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Evander của Cincinnati tiến về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Cincinnati được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Cincinnati gần khu vực cấm địa.
Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Charlotte.
Tại Charlotte, NC, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Eryk Williamson vào thay Pep Biel cho đội chủ nhà.
Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Idan Gorno thay thế Patrick Agyemang.
Đá phạt cho Charlotte.

Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt.
Đội khách thay Obinna Nwobodo bằng Gerardo Valenzuela.
Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Corey Baird thay thế Lukas Engel.
Đội hình xuất phát Charlotte vs FC Cincinnati
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)
FC Cincinnati (4-3-3): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Evander (10), Luca Orellano (23), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)


Thay người | |||
72’ | Liel Abada Kerwin Vargas | 30’ | Miles Robinson Teenage Hadebe |
78’ | Brandt Bronico Djibril Diani | 73’ | Yuya Kubo Sergio Santos |
85’ | Patrick Agyemang Eryk Williamson | 82’ | Obinna Nwobodo Gerardo Valenzuela |
85’ | Pep Biel Idan Gorno |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Evan Louro | ||
Kerwin Vargas | Alvas Powell | ||
Eryk Williamson | Sergio Santos | ||
Bill Tuiloma | Teenage Hadebe | ||
Nick Scardina | Corey Baird | ||
Iuri Tavares | Brian Anunga | ||
Nikola Petkovic | Gerardo Valenzuela | ||
Djibril Diani | |||
Idan Gorno |
Nhận định Charlotte vs FC Cincinnati
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây FC Cincinnati
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
14 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
15 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
16 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T |
18 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
19 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
20 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
21 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
22 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
24 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
25 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
26 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
29 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T B H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H T | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T T B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T T H |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại