Chủ Nhật, 29/06/2025
Teenage Lingani Hadebe (Thay: Miles Robinson)
30
Gilberto Flores
45
Liel Abada
48
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Adilson Malanda)
51
Kerwin Vargas (Thay: Liel Abada)
72
Sergio Santos (Thay: Yuya Kubo)
73
Obinna Nwobodo
76
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
78
Gerardo Valenzuela (Thay: Obinna Nwobodo)
82
Gilberto Flores
83
Idan Gurno (Thay: Pep Biel)
85
Eryk Williamson (Thay: Patrick Agyemang)
85

Thống kê trận đấu Charlotte vs FC Cincinnati

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
FC Cincinnati
FC Cincinnati
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs FC Cincinnati

Tất cả (110)
90+5'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.

90+4'

Charlotte đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

90+3'

Cincinnati cần cẩn trọng. Charlotte có một quả ném biên tấn công.

90+2'

Evander của Cincinnati có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+2'

Đá phạt cho Cincinnati ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cincinnati.

90+1'

Serhii Boiko trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.

90'

Phát bóng lên cho Cincinnati tại Sân vận động Bank of America.

90'

Idan Gorno của Charlotte bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Evander của Cincinnati tiến về phía khung thành tại Sân vận động Bank of America. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc.

89'

Ném biên cho Cincinnati gần khu vực cấm địa.

88'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Charlotte.

87'

Tại Charlotte, NC, đội khách được hưởng quả đá phạt.

85'

Eryk Williamson vào thay Pep Biel cho đội chủ nhà.

85'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Idan Gorno thay thế Patrick Agyemang.

83'

Đá phạt cho Charlotte.

83' Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

Gilberto Flores (Cincinnati) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.

82'

Serhii Boiko ra hiệu cho Cincinnati được hưởng quả đá phạt.

82'

Đội khách thay Obinna Nwobodo bằng Gerardo Valenzuela.

81'

Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Corey Baird thay thế Lukas Engel.

Đội hình xuất phát Charlotte vs FC Cincinnati

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

FC Cincinnati (4-3-3): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Pavel Bucha (20), Evander (10), Luca Orellano (23), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
14
Nathan Byrne
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
3
Tim Ream
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
7
Yuya Kubo
9
Kevin Denkey
23
Luca Orellano
10
Evander
20
Pavel Bucha
5
Obinna Nwobodo
29
Lukas Engel
3
Gilberto Flores
12
Miles Robinson
91
DeAndre Yedlin
18
Roman Celentano
FC Cincinnati
FC Cincinnati
4-3-3
Thay người
72’
Liel Abada
Kerwin Vargas
30’
Miles Robinson
Teenage Hadebe
78’
Brandt Bronico
Djibril Diani
73’
Yuya Kubo
Sergio Santos
85’
Patrick Agyemang
Eryk Williamson
82’
Obinna Nwobodo
Gerardo Valenzuela
85’
Pep Biel
Idan Gorno
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Evan Louro
Kerwin Vargas
Alvas Powell
Eryk Williamson
Sergio Santos
Bill Tuiloma
Teenage Hadebe
Nick Scardina
Corey Baird
Iuri Tavares
Brian Anunga
Nikola Petkovic
Gerardo Valenzuela
Djibril Diani
Idan Gorno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/03 - 2022
04/09 - 2022
09/07 - 2023
24/09 - 2023
31/03 - 2024
14/07 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-4

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
4Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
5Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
6Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
7Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
8Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
12New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
13San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
15Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
16Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
17CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
18Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
19Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
20New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
21FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
22Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
24Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
25DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
27St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
28Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
29CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
30LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
3Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
4Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
5Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
8New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
9CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
10Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
11New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
14Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
15CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
3Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
7Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
8Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
9Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
10FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
11Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
13Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
14St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
15LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X