![]() Andre Ricardo 14 | |
![]() Costinha 16 | |
![]() Carraca 44 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Pedro Tiba) 53 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Uilton) 64 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Ivan Pavlic) 65 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Paul Ayongo) 79 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Tomás Morais Costa) 79 | |
![]() Helder Morim (Thay: Andre Ricardo) 80 | |
![]() Ushindi (Thay: Rui Gomes) 90 | |
![]() (og) Diegao 90+2' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Chaves

Pacos de Ferreira
54 Kiểm soát bóng 46
21 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 22
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
53’ | Pedro Tiba Pedro Pinho | 64’ | Uilton Ronaldo Afonso |
79’ | Paul Ayongo Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | 65’ | Ivan Pavlic Marcos Paulo |
80’ | Andre Ricardo Helder Morim | 79’ | Tomás Morais Costa Welton Nunes Carvalho Junior |
90’ | Rui Gomes Ushindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Romero Catalan | Jeimes | ||
Pedro Pinho | Icaro Do Carmo Silva | ||
David Kusso | Goncalo Cardoso | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Marcos Paulo | ||
Helder Morim | Miguel Mota | ||
Ushindi | Emerson Pata | ||
Mamadou Tounkara | Ronaldo Afonso | ||
Tiago Melo Almeida | Rui Pedro | ||
Rodrigo Moura | Welton Nunes Carvalho Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại