![]() Ze Uilton 4 | |
![]() Luiz Carlos 17 | |
![]() Juan Delgado 26 | |
![]() Antunes 28 | |
![]() Issah Abass 29 | |
![]() Joao Teixeira 37 | |
![]() Jordan Holsgrove 53 | |
![]() Maracas 55 | |
![]() Juninho (Kiến tạo: Luther Singh) 67 | |
![]() Bernardo Sousa (Thay: Issah Abass) 70 | |
![]() Guima (Thay: Joao Mendes) 71 | |
![]() Nigel Thomas (Thay: Nicolas Gaitan) 71 | |
![]() Adrian Butzke 72 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Luiz Carlos) 72 | |
![]() Ze Uilton 74 | |
![]() Bastien Toma (Thay: Matchoi) 80 | |
![]() Sandro Cruz (Thay: Luther Singh) 82 | |
![]() Habib Sylla (Thay: Joao Correia) 82 | |
![]() Habib Sylla 83 | |
![]() Arthur Sales (Thay: Ze Uilton) 84 | |
![]() Bruno Langa 89 | |
![]() Jo (Thay: Juninho) 90 | |
![]() Paulo Vitor 90+2' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Chaves
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Chaves
57 Kiểm soát bóng 43
19 Phạm lỗi 20
21 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Chaves
Pacos de Ferreira (4-2-3-1): Marafona (28), Juan Delgado (15), Nuno Lima (3), Maracas (25), Antunes (5), Luiz Carlos (22), Jordan William Holsgrove (6), Uilton (9), Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan (10), Matchoi (16), Alexandre Guedes (30)
Chaves (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Joao Correia (77), Nelson Monte (3), Steven Vitoria (19), Bruno Langa (5), Nwankwo Obiora (40), Joao Mendes (8), Luther Singh (7), Joao Teixeira (10), Juninho (20), Issah Abass (17)

Pacos de Ferreira
4-2-3-1
28
Marafona
15
Juan Delgado
3
Nuno Lima
25
Maracas
5
Antunes
22
Luiz Carlos
6
Jordan William Holsgrove
9
Uilton
10
Osvaldo Nicolas Fabian Gaitan
16
Matchoi
30
Alexandre Guedes
17
Issah Abass
20
Juninho
10
Joao Teixeira
7
Luther Singh
8
Joao Mendes
40
Nwankwo Obiora
5
Bruno Langa
19
Steven Vitoria
3
Nelson Monte
77
Joao Correia
1
Paulo Vitor

Chaves
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Nicolas Gaitan Nigel Thomas | 70’ | Issah Abass Bernardo Sousa |
72’ | Luiz Carlos Adrian Butzke | 71’ | Joao Mendes Guima |
80’ | Matchoi Bastien Toma | 82’ | Luther Singh Sandro Cruz |
84’ | Ze Uilton Arthur Sales | 82’ | Joao Correia Habib Sylla |
90’ | Juninho Jo |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Butzke | Bernardo Sousa | ||
Bastien Toma | Helder Morim | ||
Arthur Sales | Joao Queiros | ||
Nigel Thomas | Carlos Ponck | ||
Igor Vekic | Guima | ||
Mauro Couto | Sandro Cruz | ||
Rui Pires | Habib Sylla | ||
Erick Ferigra | Goncalo Pinto | ||
Jorge Silva | Jo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại