![]() Christian Cueva (Thay: Aldair Rodriguez) 60 | |
![]() Claudio Torrejon 63 | |
![]() Carlos Beltran 67 | |
![]() (VAR check) 71 | |
![]() Juan Romagnoli (Thay: Yhirbis Cordova) 71 | |
![]() Alfredo Ramua (Thay: Paolo Hurtado) 78 | |
![]() Carlos Garces (Thay: Leonel Solis) 78 | |
![]() Angelo Campos 80 | |
![]() Edinson Chavez (Thay: Ricardo Lagos) 84 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Alberto Quintero) 85 | |
![]() Luis Garro (Thay: Hansell Riojas) 85 | |
![]() Mauricio Arrasco (Thay: Gabriel Costa) 89 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Alianza Lima
số liệu thống kê

Cienciano

Alianza Lima
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Alianza Lima
Thay người | |||
71’ | Yhirbis Cordova Juan Bautista Romagnoli | 60’ | Aldair Rodriguez Christian Cueva |
78’ | Leonel Solis Carlos John Garces Acosta | 84’ | Ricardo Lagos Edinson Jose Chavez Quinonez |
78’ | Paolo Hurtado Alfredo Ramua | 89’ | Gabriel Costa Mauricio Arrasco |
85’ | Hansell Riojas Luis Fernando Garro Sanchez | ||
85’ | Alberto Quintero Fernando Pacheco |
Cầu thủ dự bị | |||
Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori | Nicolas Amasifuen | ||
Denzel Cana | Mauricio Arrasco | ||
Carlos John Garces Acosta | Enzo Borletti Acevedo | ||
Luis Fernando Garro Sanchez | Edinson Jose Chavez Quinonez | ||
Angel Ojeda Allauca | Christian Cueva | ||
Fernando Pacheco | Italo Gilmar Espinoza Gomez | ||
Alfredo Ramua | Juan Pablo Goicochea del Carpio | ||
Juan Bautista Romagnoli | Jhoao Velasquez | ||
Ivan Diego Santillan Atoche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
15 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
16 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại