- Akito Fukumori (Thay: Takuma Arano)63
- Shunta Tanaka66
- Taika Nakashima (Thay: Shinzo Koroki)78
- Daigo Nishi (Thay: Ryota Aoki)87
- Ryuji Izumi27
- Rikuto Hirose45
- Everaldo46
- Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)56
- Koki Anzai (Thay: Everaldo)56
- Ryotaro Nakamura (Thay: Shoma Doi)75
Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
Consadole Sapporo (3-4-1-2): Takanori Sugeno (1), Shunta Tanaka (2), Daihachi Okamura (50), Tomoki Takamine (6), Takuro Kaneko (9), Takuma Arano (27), Hiroki Miyazawa (10), Daiki Suga (4), Yoshiaki Komai (14), Shinzo Koroki (23), Ryota Aoki (11)
Kashima Antlers (4-4-2): Suntae Kwoun (1), Keigo Tsunemoto (32), Kento Misao (6), Min-Tae Kim (20), Rikuto Hirose (22), Ryuji Izumi (11), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Shoma Doi (8), Everaldo (9)
Consadole Sapporo
3-4-1-2
1
Takanori Sugeno
2
Shunta Tanaka
50
Daihachi Okamura
6
Tomoki Takamine
9
Takuro Kaneko
27
Takuma Arano
10
Hiroki Miyazawa
4
Daiki Suga
14
Yoshiaki Komai
23
Shinzo Koroki
11
Ryota Aoki
9
Everaldo
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
11
Ryuji Izumi
22
Rikuto Hirose
20
Min-Tae Kim
6
Kento Misao
32
Keigo Tsunemoto
1
Suntae Kwoun
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Takuma Arano Akito Fukumori | 56’ | Everaldo Koki Anzai |
78’ | Shinzo Koroki Taika Nakashima | 56’ | Yuta Higuchi Yu Funabashi |
87’ | Ryota Aoki Daigo Nishi | 75’ | Shoma Doi Ryotaro Nakamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Otani | Ryotaro Nakamura | ||
Akito Fukumori | Yuya Oki | ||
Daigo Nishi | Koki Anzai | ||
Toya Nakamura | Ikuma Sekigawa | ||
Hiromu Tanaka | Itsuki Oda | ||
Milan Tucic | Yu Funabashi | ||
Taika Nakashima | Itsuki Someno |
Nhận định Consadole Sapporo vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại