Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Damian Rasak (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel) 20 | |
![]() Filip Rozga (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 26 | |
![]() Erik Janza 29 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Erik Janza) 33 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Arttu Hoskonen) 46 | |
![]() Rafal Janicki 57 | |
![]() Kryspin Szczesniak (Thay: Taofeek Ismaheel) 58 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Luka Zahovic) 58 | |
![]() Norbert Wojtuszek (Thay: Taofeek Ismaheel) 58 | |
![]() Kryspin Szczesniak (Thay: Luka Zahovic) 59 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 65 | |
![]() Mikkel Maigaard (Thay: Amir Al-Ammari) 65 | |
![]() Soichiro Kozuki (Thay: Kamil Lukoszek) 66 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Jani Atanasov) 66 | |
![]() Ajdin Hasic (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 73 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Patrik Hellebrand) 75 | |
![]() Josema (Thay: Alexander Buksa) 75 | |
![]() (og) Manuel Sanchez 78 | |
![]() Kryspin Szczesniak 84 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga) 87 | |
![]() Otar Kakabadze 88 |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Gornik Zabrze


Diễn biến Cracovia vs Gornik Zabrze

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kryspin Szczesniak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Manuel Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!
Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Josema.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ajdin Hasic đã ghi bàn!
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Soichiro Kozuki.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Mikkel Maigaard.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Kryspin Szczesniak.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rafal Janicki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Gornik Zabrze
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Jani Atanasov (8), Amir Al-Ammari (77), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Dominik Szala (27), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)


Thay người | |||
46’ | Arttu Hoskonen Ajdin Hasic | 58’ | Taofeek Ismaheel Norbert Wojtuszek |
65’ | Amir Al-Ammari Mikkel Maigaard | 59’ | Luka Zahovic Kryspin Szczesniak |
65’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki | 66’ | Kamil Lukoszek Soichiro Kozuki |
66’ | Jani Atanasov Patryk Sokolowski | 75’ | Patrik Hellebrand Pawel Olkowski |
87’ | Filip Rozga Mateusz Bochnak | 75’ | Alexander Buksa Josema |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Knap | Filip Majchrowicz | ||
Sebastian Madejski | Kryspin Szczesniak | ||
Andreas Skovgaard | Norbert Wojtuszek | ||
Michal Rakoczy | Pawel Olkowski | ||
Mikkel Maigaard | Josema | ||
Ajdin Hasic | Filipe Nascimento | ||
Bartosz Biedrzycki | Nikodem Zielonka | ||
Mateusz Bochnak | Soichiro Kozuki | ||
Patryk Sokolowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -12 | 37 | B B H B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -24 | 27 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại