Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Gornik Zabrze hôm nay 24-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 24/8

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

3 : 2

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-2
T7, 22:30 24/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Damian Rasak (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
20
Filip Rozga (Kiến tạo: Benjamin Kaellman)
26
Erik Janza
29
Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Erik Janza)
33
Ajdin Hasic (Thay: Arttu Hoskonen)
46
Rafal Janicki
57
Kryspin Szczesniak (Thay: Taofeek Ismaheel)
58
Norbert Wojtuszek (Thay: Luka Zahovic)
58
Norbert Wojtuszek (Thay: Taofeek Ismaheel)
58
Kryspin Szczesniak (Thay: Luka Zahovic)
59
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
65
Mikkel Maigaard (Thay: Amir Al-Ammari)
65
Soichiro Kozuki (Thay: Kamil Lukoszek)
66
Patryk Sokolowski (Thay: Jani Atanasov)
66
Ajdin Hasic (Kiến tạo: Benjamin Kaellman)
73
Pawel Olkowski (Thay: Patrik Hellebrand)
75
Josema (Thay: Alexander Buksa)
75
(og) Manuel Sanchez
78
Kryspin Szczesniak
84
Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga)
87
Otar Kakabadze
88

Thống kê trận đấu Cracovia vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Gornik Zabrze

Tất cả (27)
90+6'

Đó là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

87'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

84' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kryspin Szczesniak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kryspin Szczesniak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

78' PHẢN LƯỚI NHÀ - Manuel Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Manuel Sanchez đưa bóng vào lưới nhà!

75'

Alexander Buksa rời sân và được thay thế bởi Josema.

75'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

73'

Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Ajdin Hasic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ajdin Hasic đã ghi bàn!

66'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Soichiro Kozuki.

66'

Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.

65'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

65'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Mikkel Maigaard.

59'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Kryspin Szczesniak.

58'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Norbert Wojtuszek.

57' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rafal Janicki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rafal Janicki nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

46'

Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33'

Erik Janza đã kiến tạo cho bàn thắng.

33' V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Cracovia vs Gornik Zabrze

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Jani Atanasov (8), Amir Al-Ammari (77), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Manu Sanchez (22), Dominik Szala (27), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
27
Henrich Ravas
24
Jakub Jugas
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
8
Jani Atanasov
77
Amir Al-Ammari
19
David Kristjan Olafsson
63
Filip Rozga
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
44
Aleksander Buksa
17
Kamil Lukoszek
7
Luka Zahovic
11
Taofeek Ismaheel
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
27
Dominik Szala
22
Manu Sanchez
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người
46’
Arttu Hoskonen
Ajdin Hasic
58’
Taofeek Ismaheel
Norbert Wojtuszek
65’
Amir Al-Ammari
Mikkel Maigaard
59’
Luka Zahovic
Kryspin Szczesniak
65’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
66’
Kamil Lukoszek
Soichiro Kozuki
66’
Jani Atanasov
Patryk Sokolowski
75’
Patrik Hellebrand
Pawel Olkowski
87’
Filip Rozga
Mateusz Bochnak
75’
Alexander Buksa
Josema
Cầu thủ dự bị
Karol Knap
Filip Majchrowicz
Sebastian Madejski
Kryspin Szczesniak
Andreas Skovgaard
Norbert Wojtuszek
Michal Rakoczy
Pawel Olkowski
Mikkel Maigaard
Josema
Ajdin Hasic
Filipe Nascimento
Bartosz Biedrzycki
Nikodem Zielonka
Mateusz Bochnak
Soichiro Kozuki
Patryk Sokolowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
11/09 - 2021
06/03 - 2022
19/07 - 2022
31/01 - 2023
07/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3210715-1237B B H B B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice326917-2427B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X