![]() Sergiu Catalin Hanca 9 | |
![]() Sergiu Hanca 9 | |
![]() Luquinhas 13 | |
![]() Luquinhas 15 | |
![]() Pelle van Amersfoort (Kiến tạo: Michal Siplak) 19 | |
![]() Michal Siplak 34 | |
![]() Sylwester Lusiusz 35 | |
![]() Mateusz Wieteska 39 | |
![]() Mateusz Wieteska 41 | |
![]() Pelle van Amersfoort 90+4' | |
![]() Josue 90+5' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Cracovia

Legia Warszawa
40 Kiểm soát bóng 60
27 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Legia Warszawa
Cracovia (3-4-2-1): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Jakub Jugas (24), Michal Siplak (3), Otar Kakabadze (25), Sylwester Lusiusz (6), Pelle van Amersfoort (10), Kamil Pestka (33), Sergiu Hanca (4), Jakub Myszor (38), Filip Piszczek (26)
Legia Warszawa (4-1-4-1): Artur Boruc (1), Maik Nawrocki (17), Mateusz Wieteska (4), Mateusz Holownia (3), Yuri Ribeiro (5), Bartosz Slisz (99), Kacper Skibicki (22), Josue (27), Luquinhas (82), Filip Mladenovic (25), Mahir Emreli (11)

Cracovia
3-4-2-1
23
Karol Niemczycki
2
Cornel Emilian Rapa
24
Jakub Jugas
3
Michal Siplak
25
Otar Kakabadze
6
Sylwester Lusiusz
10
Pelle van Amersfoort
33
Kamil Pestka
4
Sergiu Hanca
38
Jakub Myszor
26
Filip Piszczek
11
Mahir Emreli
25
Filip Mladenovic
82
Luquinhas
27
Josue
22
Kacper Skibicki
99
Bartosz Slisz
5
Yuri Ribeiro
3
Mateusz Holownia
4
Mateusz Wieteska
17
Maik Nawrocki
1
Artur Boruc

Legia Warszawa
4-1-4-1
Thay người | |||
53’ | Sylwester Lusiusz Mathias Hebo Rasmussen | 46’ | Kacper Skibicki Rui Gomes |
65’ | Filip Piszczek Rivaldinho | 46’ | Mateusz Holownia Tomasz Nawotka |
82’ | Jakub Myszor Michal Rakoczy | 58’ | Mahir Emreli Szymon Wlodarczyk |
68’ | Filip Mladenovic Tomas Pekhart | ||
84’ | Luquinhas Bartlomiej Ciepiela |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Cezary Miszta | ||
Rivaldinho | Igor Kharatin | ||
Mathias Hebo Rasmussen | Andre Martins | ||
Michal Rakoczy | Szymon Wlodarczyk | ||
Krystian Bracik | Tomas Pekhart | ||
Luis Rocha | Jurgen Celhaka | ||
Damir Sadikovic | Bartlomiej Ciepiela | ||
Karol Knap | Rui Gomes | ||
Florian Loshaj | Tomasz Nawotka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại