Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Renan 7 | |
![]() Farouk Chafai 27 | |
![]() Giacomo Bonaventura 63 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Habibou Mouhamadou Diallo) 66 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Musab Al-Juwayr) 73 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Mohammed Al-Thani) 73 | |
![]() Majed Omar Kanabah 81 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Hussain Al-Sabiyani) 83 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Francois Kamano) 86 | |
![]() Noor Al-Rashidi (Thay: Tariq Mohammed) 90 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Ramzi Solan) 90 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Ayman Fallatah) 90 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Nicolae Stanciu) 90 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Majed Abdullah) 90 | |
![]() Dhari Sayyar Al-Anazi 90+3' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Shabab


Diễn biến Damac vs Al Shabab
Majed Abdullah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.
Nicolae Stanciu rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Noor Al-Rashidi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Hussain Al-Sabiyani rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.

Thẻ vàng cho Majed Omar Kanabah.
Mohammed Al-Thani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Habibou Mouhamadou Diallo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Georges-Kevin N'Koudou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Giacomo Bonaventura.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Farouk Chafai.

Thẻ vàng cho Robert Renan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Shabab
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Tariq Abdu (5), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Ayman Fallatah (95), Nicolae Stanciu (32), Ramzi Solan (51), Francois Kamano (11), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)
Al Shabab (3-4-2-1): Kim Seung-gyu (18), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Hussain Al Sibyani (16), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Yannick Carrasco (10)


Thay người | |||
86’ | Francois Kamano Sanousi Alhwsawi | 73’ | Musab Al-Juwayr Haroune Camara |
90’ | Ramzi Solan Faisal Ismail Al Subiani | 73’ | Mohammed Al-Thani Nawaf Al-Sadi |
90’ | Ayman Fallatah Mohammed Al-Khaibari | 83’ | Mohammed Al Shwirekh Majed Abdullah |
90’ | Tariq Mohammed Noor Al-Rashidi | 90’ | Majed Abdullah Mohammed Al Hakim |
90’ | Nicolae Stanciu Abdullah Al-Mogren |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulbasit Hawswi | Majed Abdullah | ||
Faisal Ismail Al Subiani | Haroune Camara | ||
Abdullah Al-Qahtani | Nawaf Al-Sadi | ||
Abdulrahman Al Obaid | Younis Alshanqity | ||
Sanousi Alhwsawi | Gustavo Cuéllar | ||
Mohammed Al-Khaibari | Mohammed Al Hakim | ||
Noor Al-Rashidi | Mohammed Harboush | ||
Abdullah Al-Mogren | Nawaf Al Ghulaimish | ||
Meshari Fahad Al Nemer | Mohammed Al Absi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại