Christopher Penso trao cho Columbus quả phát bóng lên.
![]() Christian Benteke (Kiến tạo: Peglow) 13 | |
![]() Diego Rossi (Kiến tạo: Marcelo Herrera) 16 | |
![]() Lucas Bartlett 31 | |
![]() Derek Dodson (Thay: Aaron Herrera) 33 | |
![]() David Schnegg 34 | |
![]() Jacen Russell-Rowe 35 | |
![]() Diego Rossi 65 | |
![]() Aziel Jackson (Thay: DeJuan Jones) 66 | |
![]() Steven Moreira (Thay: Cesar Ruvalcaba) 66 | |
![]() Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud) 70 | |
![]() Boris Enow (Thay: Hosei Kijima) 70 | |
![]() Derek Dodson 71 | |
![]() Dominique Badji (Thay: Matti Peltola) 75 | |
![]() Peglow 77 | |
![]() Malte Amundsen (Thay: Marcelo Herrera) 84 | |
![]() Taha Habroune (Thay: Darlington Nagbe) 84 | |
![]() Derrick Jones (Thay: Max Arfsten) 90 |
Thống kê trận đấu DC United vs Columbus Crew


Diễn biến DC United vs Columbus Crew
DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.
Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
DC United đẩy cao đội hình nhưng Christopher Penso nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.
DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Columbus được hưởng quả ném biên tại Audi Field.
Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng quả phát bóng lên.
Derrick Jones thay thế Maximilian Arfsten cho Columbus tại Audi Field.
Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Columbus được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Đội khách thay Jacen Russell-Rowe bằng Malte Amundsen.
Darlington Nagbe (Columbus) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Taha Habroune.
Trận đấu tại Audi Field đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Darlington Nagbe, người đang bị chấn thương.
Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Bóng an toàn khi DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Peglow (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội hình xuất phát DC United vs Columbus Crew
DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), David Schnegg (28), Matti Peltola (4), Hosei Kijima (77), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Peglow (7), Christian Benteke (20)
Columbus Crew (3-5-2): Patrick Schulte (28), Cesar Ruvalcaba (48), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Marcelo Herrera (2), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Maximilian Arfsten (27), DeJuan Jones (12), Jacen Russell-Rowe (19), Diego Rossi (10)


Thay người | |||
33’ | Aaron Herrera Derek Dodson | 66’ | Cesar Ruvalcaba Steven Moreira |
70’ | Jared Stroud Jacob Murrell | 66’ | DeJuan Jones Aziel Jackson |
70’ | Hosei Kijima Boris Enow | 84’ | Marcelo Herrera Malte Amundsen |
75’ | Matti Peltola Dominique Badji | 84’ | Darlington Nagbe Taha Habroune |
90’ | Max Arfsten Derrick Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Barraza | Amar Sejdic | ||
Rida Zouhir | Lassi Lappalainen | ||
Dominique Badji | Derrick Jones | ||
Brandon Servania | Evan Bush | ||
Lukas MacNaughton | Steven Moreira | ||
Derek Dodson | Aziel Jackson | ||
Fidel Barajas | Malte Amundsen | ||
Jacob Murrell | Cole Mrowka | ||
Boris Enow | Taha Habroune |
Nhận định DC United vs Columbus Crew
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DC United
Thành tích gần đây Columbus Crew
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại