Thứ Sáu, 16/05/2025
Christian Benteke (Kiến tạo: Peglow)
13
Diego Rossi (Kiến tạo: Marcelo Herrera)
16
Lucas Bartlett
31
Derek Dodson (Thay: Aaron Herrera)
33
David Schnegg
34
Jacen Russell-Rowe
35
Diego Rossi
65
Aziel Jackson (Thay: DeJuan Jones)
66
Steven Moreira (Thay: Cesar Ruvalcaba)
66
Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud)
70
Boris Enow (Thay: Hosei Kijima)
70
Derek Dodson
71
Dominique Badji (Thay: Matti Peltola)
75
Peglow
77
Malte Amundsen (Thay: Marcelo Herrera)
84
Taha Habroune (Thay: Darlington Nagbe)
84
Derrick Jones (Thay: Max Arfsten)
90

Thống kê trận đấu DC United vs Columbus Crew

số liệu thống kê
DC United
DC United
Columbus Crew
Columbus Crew
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DC United vs Columbus Crew

Tất cả (112)
90+6'

Christopher Penso trao cho Columbus quả phát bóng lên.

90+5'

DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.

90+5'

Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+4'

DC United đẩy cao đội hình nhưng Christopher Penso nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+3'

Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+3'

Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.

90+3'

DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

90+2'

Columbus được hưởng quả ném biên tại Audi Field.

90+1'

Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Derrick Jones thay thế Maximilian Arfsten cho Columbus tại Audi Field.

90'

Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

86'

Columbus được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

85'

Đội khách thay Jacen Russell-Rowe bằng Malte Amundsen.

84'

Darlington Nagbe (Columbus) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Taha Habroune.

82'

Trận đấu tại Audi Field đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Darlington Nagbe, người đang bị chấn thương.

81'

Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

80'

DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

80'

Bóng an toàn khi DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

79'

DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

78' Peglow (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Peglow (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

77'

Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Đội hình xuất phát DC United vs Columbus Crew

DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), David Schnegg (28), Matti Peltola (4), Hosei Kijima (77), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Peglow (7), Christian Benteke (20)

Columbus Crew (3-5-2): Patrick Schulte (28), Cesar Ruvalcaba (48), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Marcelo Herrera (2), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Maximilian Arfsten (27), DeJuan Jones (12), Jacen Russell-Rowe (19), Diego Rossi (10)

DC United
DC United
4-2-3-1
1
Jun-Hong Kim
22
Aaron Herrera
15
Kye Rowles
3
Lucas Bartlett
28
David Schnegg
4
Matti Peltola
77
Hosei Kijima
8
Jared Stroud
10
Gabriel Pirani
7
Peglow
20
Christian Benteke
10
Diego Rossi
19
Jacen Russell-Rowe
12
DeJuan Jones
27
Maximilian Arfsten
6
Darlington Nagbe
7
Dylan Chambost
2
Marcelo Herrera
21
Yevgen Cheberko
25
Sean Zawadzki
48
Cesar Ruvalcaba
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
3-5-2
Thay người
33’
Aaron Herrera
Derek Dodson
66’
Cesar Ruvalcaba
Steven Moreira
70’
Jared Stroud
Jacob Murrell
66’
DeJuan Jones
Aziel Jackson
70’
Hosei Kijima
Boris Enow
84’
Marcelo Herrera
Malte Amundsen
75’
Matti Peltola
Dominique Badji
84’
Darlington Nagbe
Taha Habroune
90’
Max Arfsten
Derrick Jones
Cầu thủ dự bị
Luis Barraza
Amar Sejdic
Rida Zouhir
Lassi Lappalainen
Dominique Badji
Derrick Jones
Brandon Servania
Evan Bush
Lukas MacNaughton
Steven Moreira
Derek Dodson
Aziel Jackson
Fidel Barajas
Malte Amundsen
Jacob Murrell
Cole Mrowka
Boris Enow
Taha Habroune

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
31/10 - 2021
01/05 - 2022
14/07 - 2022
05/03 - 2023
09/04 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
MLS Nhà Nghề Mỹ
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
4Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
5San DiegoSan Diego13724923B B T T T
6Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
8Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
9Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
10Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
11Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
12CharlotteCharlotte13616319T B B B B
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
15New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
16San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
17New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
18Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
19Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
20Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
21FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
23Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
24DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
25Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
26St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
27Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
28Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
29CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
30LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati13913428T T B T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union138231226T T T H T
3Columbus CrewColumbus Crew13751826B T T H H
4Nashville SCNashville SC13724823B T H T T
5Inter Miami CFInter Miami CF12642622T B T B H
6Orlando CityOrlando City13562821H T H H T
7CharlotteCharlotte13616319T B B B B
8New York Red BullsNew York Red Bulls13535518B T B T B
9New York City FCNew York City FC13535-118B T T B H
10New England RevolutionNew England Revolution11524217T T T T H
11Chicago FireChicago Fire12444-316H B B H T
12DC UnitedDC United13346-1213T B T B H
13Atlanta UnitedAtlanta United13256-911B B H B H
14Toronto FCToronto FC13247-710T B B T B
15CF MontrealCF Montreal13148-107H B B T H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps128311427T H T T H
2San DiegoSan Diego13724923B B T T T
3Minnesota UnitedMinnesota United13643622H B T T B
4Portland TimbersPortland Timbers13643322H T B T H
5Los Angeles FCLos Angeles FC13634521H H T H T
6Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC13544219T H T T B
7San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes13526617B B T T H
8Austin FCAustin FC13526-717T B B B H
9Colorado RapidsColorado Rapids13445-516H H B B B
10FC DallasFC Dallas12444-516B H T B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake13427-514B T B H H
12Houston DynamoHouston Dynamo13346-613H T B B T
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City13328-511T B T B H
14St. Louis CitySt. Louis City13256-511H H B B H
15LA GalaxyLA Galaxy130310-213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X