Thứ Hai, 31/03/2025
Christian Benteke (Kiến tạo: Peglow)
13
Diego Rossi (Kiến tạo: Marcelo Herrera)
16
Lucas Bartlett
31
Derek Dodson (Thay: Aaron Herrera)
33
David Schnegg
34
Jacen Russell-Rowe
35
Diego Rossi
65
Aziel Jackson (Thay: DeJuan Jones)
66
Steven Moreira (Thay: Cesar Ruvalcaba)
66
Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud)
70
Boris Enow (Thay: Hosei Kijima)
70
Derek Dodson
71
Dominique Badji (Thay: Matti Peltola)
75
Peglow
77
Malte Amundsen (Thay: Marcelo Herrera)
84
Taha Habroune (Thay: Darlington Nagbe)
84
Derrick Jones (Thay: Max Arfsten)
90

Thống kê trận đấu DC United vs Columbus Crew

số liệu thống kê
DC United
DC United
Columbus Crew
Columbus Crew
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến DC United vs Columbus Crew

Tất cả (112)
90+6'

Christopher Penso trao cho Columbus quả phát bóng lên.

90+5'

DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.

90+5'

Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+4'

DC United đẩy cao đội hình nhưng Christopher Penso nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+3'

Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

90+3'

Christopher Penso ra hiệu cho DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân của Columbus.

90+3'

DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

90+2'

Columbus được hưởng quả ném biên tại Audi Field.

90+1'

Bóng đi ra ngoài sân và Columbus được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Derrick Jones thay thế Maximilian Arfsten cho Columbus tại Audi Field.

90'

Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

86'

Columbus được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

85'

Đội khách thay Jacen Russell-Rowe bằng Malte Amundsen.

84'

Darlington Nagbe (Columbus) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Taha Habroune.

82'

Trận đấu tại Audi Field đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Darlington Nagbe, người đang bị chấn thương.

81'

Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

80'

DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

80'

Bóng an toàn khi DC United được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.

79'

DC United được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

78' Peglow (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Peglow (DC United) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

77'

Christopher Penso ra hiệu cho Columbus được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Đội hình xuất phát DC United vs Columbus Crew

DC United (4-2-3-1): Jun-Hong Kim (1), Aaron Herrera (22), Kye Rowles (15), Lucas Bartlett (3), David Schnegg (28), Matti Peltola (4), Hosei Kijima (77), Jared Stroud (8), Gabriel Pirani (10), Peglow (7), Christian Benteke (20)

Columbus Crew (3-5-2): Patrick Schulte (28), Cesar Ruvalcaba (48), Sean Zawadzki (25), Yevgen Cheberko (21), Marcelo Herrera (2), Dylan Chambost (7), Darlington Nagbe (6), Maximilian Arfsten (27), DeJuan Jones (12), Jacen Russell-Rowe (19), Diego Rossi (10)

DC United
DC United
4-2-3-1
1
Jun-Hong Kim
22
Aaron Herrera
15
Kye Rowles
3
Lucas Bartlett
28
David Schnegg
4
Matti Peltola
77
Hosei Kijima
8
Jared Stroud
10
Gabriel Pirani
7
Peglow
20
Christian Benteke
10
Diego Rossi
19
Jacen Russell-Rowe
12
DeJuan Jones
27
Maximilian Arfsten
6
Darlington Nagbe
7
Dylan Chambost
2
Marcelo Herrera
21
Yevgen Cheberko
25
Sean Zawadzki
48
Cesar Ruvalcaba
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
3-5-2
Thay người
33’
Aaron Herrera
Derek Dodson
66’
Cesar Ruvalcaba
Steven Moreira
70’
Jared Stroud
Jacob Murrell
66’
DeJuan Jones
Aziel Jackson
70’
Hosei Kijima
Boris Enow
84’
Marcelo Herrera
Malte Amundsen
75’
Matti Peltola
Dominique Badji
84’
Darlington Nagbe
Taha Habroune
90’
Max Arfsten
Derrick Jones
Cầu thủ dự bị
Luis Barraza
Amar Sejdic
Rida Zouhir
Lassi Lappalainen
Dominique Badji
Derrick Jones
Brandon Servania
Evan Bush
Lukas MacNaughton
Steven Moreira
Derek Dodson
Aziel Jackson
Fidel Barajas
Malte Amundsen
Jacob Murrell
Cole Mrowka
Boris Enow
Taha Habroune

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
31/10 - 2021
01/05 - 2022
14/07 - 2022
05/03 - 2023
09/04 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
20/10 - 2024
06/10 - 2024
03/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup
12/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
09/03 - 2025
CONCACAF Champions Cup
05/03 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
MLS Cup
04/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
30/10 - 2024

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Inter Miami CFInter Miami CF5410613H T T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps6411513T T T B H
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union6402512T T B T B
4Austin FCAustin FC6402212B B T T T
5Columbus CrewColumbus Crew6330412T H H H T
6San DiegoSan Diego6321411H T H B T
7Chicago FireChicago Fire6321311H T T T H
8Minnesota UnitedMinnesota United6321311T T H H T
9Colorado RapidsColorado Rapids6321111H T T B T
10CharlotteCharlotte6312410T B T T B
11Nashville SCNashville SC6312410B T T T B
12Orlando CityOrlando City6312310T B H T T
13Portland TimbersPortland Timbers6312110T B H T T
14FC DallasFC Dallas6312010H B B T T
15FC CincinnatiFC Cincinnati6312-110B T B H T
16Los Angeles FCLos Angeles FC6303-19T B B T B
17St. Louis CitySt. Louis City622228H T T B B
18New York Red BullsNew York Red Bulls622218T H H T B
19New York City FCNew York City FC622208B T T H B
20Atlanta UnitedAtlanta United6222-18B H B H T
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes621307T B B B H
22Real Salt LakeReal Salt Lake6204-66T B T B B
23Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC613206B T B H H
24DC UnitedDC United6132-36H T H B B
25New England RevolutionNew England Revolution5113-34H B B B T
26Toronto FCToronto FC6024-62B B B B H
27LA GalaxyLA Galaxy6024-72B B H H B
28Houston DynamoHouston Dynamo6024-72B H B H B
29CF MontrealCF Montreal6024-72B B H B H
30Sporting Kansas CitySporting Kansas City6015-61B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Inter Miami CFInter Miami CF5410613H T T T T
2Philadelphia UnionPhiladelphia Union6402512T T B T B
3Columbus CrewColumbus Crew6330412T H H H T
4Chicago FireChicago Fire6321311H T T T H
5CharlotteCharlotte6312410T B T T B
6Nashville SCNashville SC6312410B T T T B
7Orlando CityOrlando City6312310T B H T T
8FC CincinnatiFC Cincinnati6312-110B T B H T
9New York Red BullsNew York Red Bulls622218T H H T B
10New York City FCNew York City FC622208B T T H B
11Atlanta UnitedAtlanta United6222-18B H B H T
12DC UnitedDC United6132-36H T H B B
13New England RevolutionNew England Revolution5113-34H B B B T
14Toronto FCToronto FC6024-62B B B B H
15CF MontrealCF Montreal6024-72B B H B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps6411513T T T B H
2Austin FCAustin FC6402212B B T T T
3San DiegoSan Diego6321411H T H B T
4Minnesota UnitedMinnesota United6321311T T H H T
5Colorado RapidsColorado Rapids6321111H T T B T
6Portland TimbersPortland Timbers6312110T B H T T
7FC DallasFC Dallas6312010H B B T T
8Los Angeles FCLos Angeles FC6303-19T B B T B
9St. Louis CitySt. Louis City622228H T T B B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes621307T B B B H
11Real Salt LakeReal Salt Lake6204-66T B T B B
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC613206B T B H H
13LA GalaxyLA Galaxy6024-72B B H H B
14Houston DynamoHouston Dynamo6024-72B H B H B
15Sporting Kansas CitySporting Kansas City6015-61B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow